Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama, Bahrain 🇧🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:11 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 71.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:03
70° ENE
18:24
290° WNW
13h 20m -1m 07s 03:37 19:49 04:08 19:18 04:38 18:49 11:44 151.83
2
05:03
70° ENE
18:23
290° WNW
13h 19m -1m 08s 03:38 19:48 04:09 19:18 04:38 18:48 11:43 151.81
3
05:04
70° ENE
18:22
290° WNW
13h 18m -1m 09s 03:39 19:47 04:09 19:17 04:39 18:48 11:43 151.79
4
05:04
70° ENE
18:22
290° WNW
13h 17m -1m 10s 03:40 19:46 04:10 19:16 04:39 18:47 11:43 151.77
5
05:05
71° ENE
18:21
289° WNW
13h 16m -1m 11s 03:40 19:45 04:11 19:15 04:40 18:46 11:43 151.75
6
05:05
71° ENE
18:20
289° WNW
13h 14m -1m 12s 03:41 19:44 04:11 19:14 04:40 18:45 11:43 151.72
7
05:06
71° ENE
18:20
289° WNW
13h 13m -1m 13s 03:42 19:43 04:12 19:14 04:41 18:45 11:43 151.70
8
05:06
72° ENE
18:19
288° WNW
13h 12m -1m 14s 03:43 19:43 04:12 19:13 04:41 18:44 11:43 151.68
9
05:07
72° ENE
18:18
288° WNW
13h 11m -1m 15s 03:43 19:42 04:13 19:12 04:42 18:43 11:43 151.65
10
05:07
72° ENE
18:17
288° WNW
13h 09m -1m 16s 03:44 19:41 04:14 19:11 04:43 18:42 11:43 151.63
11
05:08
73° ENE
18:16
287° WNW
13h 08m -1m 17s 03:45 19:40 04:14 19:10 04:43 18:41 11:42 151.61
12
05:08
73° ENE
18:16
287° WNW
13h 07m -1m 17s 03:45 19:38 04:15 19:09 04:44 18:40 11:42 151.58
13
05:09
73° ENE
18:15
287° WNW
13h 05m -1m 18s 03:46 19:37 04:16 19:08 04:44 18:39 11:42 151.56
14
05:09
74° ENE
18:14
286° WNW
13h 04m -1m 19s 03:47 19:36 04:16 19:07 04:45 18:39 11:42 151.53
15
05:10
74° ENE
18:13
286° WNW
13h 03m -1m 19s 03:47 19:35 04:17 19:06 04:45 18:38 11:42 151.51
16
05:10
74° ENE
18:12
286° WNW
13h 01m -1m 20s 03:48 19:34 04:17 19:05 04:46 18:37 11:41 151.48
17
05:11
75° ENE
18:11
285° WNW
13h 00m -1m 21s 03:49 19:33 04:18 19:04 04:46 18:36 11:41 151.45
18
05:11
75° ENE
18:10
285° WNW
12h 59m -1m 21s 03:49 19:32 04:18 19:03 04:47 18:35 11:41 151.42
19
05:12
75° ENE
18:10
284° WNW
12h 57m -1m 22s 03:50 19:31 04:19 19:02 04:47 18:34 11:41 151.40
20
05:12
76° ENE
18:09
284° WNW
12h 56m -1m 23s 03:51 19:30 04:20 19:01 04:48 18:33 11:41 151.37
21
05:13
76° ENE
18:08
284° WNW
12h 55m -1m 23s 03:51 19:29 04:20 19:00 04:48 18:32 11:40 151.34
22
05:13
76° ENE
18:07
283° WNW
12h 53m -1m 24s 03:52 19:28 04:21 18:59 04:49 18:31 11:40 151.31
23
05:13
77° ENE
18:06
283° WNW
12h 52m -1m 24s 03:53 19:26 04:21 18:58 04:49 18:30 11:40 151.28
24
05:14
77° ENE
18:05
282° WNW
12h 50m -1m 25s 03:53 19:25 04:22 18:57 04:50 18:29 11:40 151.24
25
05:14
78° ENE
18:04
282° WNW
12h 49m -1m 25s 03:54 19:24 04:22 18:56 04:50 18:28 11:39 151.21
26
05:15
78° ENE
18:03
282° WNW
12h 47m -1m 26s 03:54 19:23 04:23 18:55 04:51 18:27 11:39 151.18
27
05:15
78° ENE
18:02
281° WNW
12h 46m -1m 26s 03:55 19:22 04:23 18:53 04:51 18:26 11:39 151.15
28
05:16
79° E
18:01
281° W
12h 45m -1m 26s 03:56 19:21 04:24 18:52 04:52 18:25 11:38 151.11
29
05:16
79° E
18:00
281° W
12h 43m -1m 27s 03:56 19:19 04:24 18:51 04:52 18:24 11:38 151.08
30
05:16
80° E
17:59
280° W
12h 42m -1m 27s 03:57 19:18 04:25 18:50 04:52 18:23 11:38 151.04
31
05:17
80° E
17:58
280° W
12h 40m -1m 28s 03:57 19:17 04:25 18:49 04:53 18:22 11:38 151.01

In Manama, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí