Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama, Bahrain 🇧🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:13 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 52m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
115° ESE
16:57
245° WSW
10h 31m +0m 22s 05:03 18:19 05:31 17:51 05:59 17:22 11:41 147.11
2
06:25
115° ESE
16:57
245° WSW
10h 31m +0m 24s 05:03 18:20 05:31 17:52 06:00 17:23 11:41 147.11
3
06:26
115° ESE
16:58
245° WSW
10h 32m +0m 26s 05:03 18:20 05:31 17:52 06:00 17:24 11:42 147.10
4
06:26
115° ESE
16:59
245° WSW
10h 32m +0m 29s 05:03 18:21 05:32 17:53 06:00 17:24 11:42 147.10
5
06:26
115° ESE
16:59
245° WSW
10h 33m +0m 31s 05:04 18:22 05:32 17:53 06:00 17:25 11:42 147.10
6
06:26
115° ESE
17:00
245° WSW
10h 34m +0m 33s 05:04 18:22 05:32 17:54 06:00 17:26 11:43 147.10
7
06:26
115° ESE
17:01
245° WSW
10h 34m +0m 35s 05:04 18:23 05:32 17:55 06:01 17:26 11:43 147.11
8
06:26
114° ESE
17:02
246° WSW
10h 35m +0m 36s 05:04 18:24 05:32 17:56 06:01 17:27 11:44 147.11
9
06:26
114° ESE
17:02
246° WSW
10h 35m +0m 38s 05:05 18:24 05:33 17:56 06:01 17:28 11:44 147.11
10
06:27
114° ESE
17:03
246° WSW
10h 36m +0m 40s 05:05 18:25 05:33 17:57 06:01 17:29 11:45 147.12
11
06:27
114° ESE
17:04
246° WSW
10h 37m +0m 42s 05:05 18:26 05:33 17:58 06:01 17:29 11:45 147.12
12
06:27
114° ESE
17:05
246° WSW
10h 37m +0m 44s 05:05 18:26 05:33 17:58 06:01 17:30 11:45 147.13
13
06:27
114° ESE
17:05
246° WSW
10h 38m +0m 46s 05:05 18:27 05:33 17:59 06:01 17:31 11:46 147.13
14
06:27
113° ESE
17:06
247° WSW
10h 39m +0m 48s 05:05 18:28 05:33 18:00 06:01 17:31 11:46 147.14
15
06:26
113° ESE
17:07
247° WSW
10h 40m +0m 49s 05:05 18:28 05:33 18:00 06:01 17:32 11:46 147.15
16
06:26
113° ESE
17:08
247° WSW
10h 41m +0m 51s 05:05 18:29 05:33 18:01 06:01 17:33 11:47 147.16
17
06:26
113° ESE
17:08
247° WSW
10h 42m +0m 53s 05:05 18:30 05:33 18:02 06:01 17:34 11:47 147.17
18
06:26
113° ESE
17:09
248° WSW
10h 43m +0m 54s 05:05 18:30 05:33 18:02 06:01 17:34 11:47 147.18
19
06:26
112° ESE
17:10
248° WSW
10h 43m +0m 56s 05:05 18:31 05:33 18:03 06:01 17:35 11:48 147.20
20
06:26
112° ESE
17:11
248° WSW
10h 44m +0m 57s 05:05 18:32 05:33 18:04 06:01 17:36 11:48 147.21
21
06:26
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 45m +0m 59s 05:05 18:32 05:33 18:05 06:01 17:37 11:48 147.22
22
06:25
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 46m +1m 00s 05:05 18:33 05:32 18:05 06:00 17:37 11:49 147.24
23
06:25
111° ESE
17:13
249° WSW
10h 47m +1m 02s 05:05 18:34 05:32 18:06 06:00 17:38 11:49 147.25
24
06:25
111° ESE
17:14
249° WSW
10h 49m +1m 03s 05:05 18:34 05:32 18:07 06:00 17:39 11:49 147.27
25
06:25
111° ESE
17:15
249° WSW
10h 50m +1m 04s 05:04 18:35 05:32 18:07 06:00 17:40 11:49 147.29
26
06:24
110° ESE
17:15
250° WSW
10h 51m +1m 06s 05:04 18:36 05:32 18:08 05:59 17:40 11:50 147.30
27
06:24
110° ESE
17:16
250° WSW
10h 52m +1m 07s 05:04 18:36 05:31 18:09 05:59 17:41 11:50 147.32
28
06:23
110° ESE
17:17
250° WSW
10h 53m +1m 08s 05:04 18:37 05:31 18:09 05:59 17:42 11:50 147.34
29
06:23
110° ESE
17:18
250° WSW
10h 54m +1m 09s 05:03 18:38 05:31 18:10 05:58 17:42 11:50 147.36
30
06:23
109° ESE
17:18
251° WSW
10h 55m +1m 11s 05:03 18:38 05:30 18:11 05:58 17:43 11:50 147.38
31
06:22
109° ESE
17:19
251° WSW
10h 57m +1m 12s 05:03 18:39 05:30 18:11 05:58 17:44 11:51 147.40

In Manama, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí