Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama, Bahrain 🇧🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:13 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 52m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 32.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
109° ESE
17:20
252° WSW
10h 58m +1m 13s 05:02 18:39 05:30 18:12 05:57 17:45 11:51 147.42
2
06:21
108° ESE
17:21
252° WSW
10h 59m +1m 14s 05:02 18:40 05:29 18:13 05:57 17:45 11:51 147.44
3
06:21
108° ESE
17:21
252° WSW
11h 00m +1m 15s 05:02 18:41 05:29 18:13 05:56 17:46 11:51 147.46
4
06:20
108° ESE
17:22
252° WSW
11h 02m +1m 16s 05:01 18:41 05:28 18:14 05:56 17:47 11:51 147.48
5
06:20
107° ESE
17:23
253° WSW
11h 03m +1m 17s 05:01 18:42 05:28 18:15 05:55 17:47 11:51 147.50
6
06:19
107° ESE
17:24
253° WSW
11h 04m +1m 18s 05:00 18:43 05:27 18:15 05:55 17:48 11:51 147.53
7
06:18
107° ESE
17:24
254° WSW
11h 05m +1m 18s 05:00 18:43 05:27 18:16 05:54 17:49 11:51 147.55
8
06:18
106° ESE
17:25
254° WSW
11h 07m +1m 19s 04:59 18:44 05:26 18:17 05:54 17:49 11:51 147.58
9
06:17
106° ESE
17:26
254° WSW
11h 08m +1m 20s 04:59 18:44 05:26 18:17 05:53 17:50 11:51 147.60
10
06:17
106° ESE
17:26
255° WSW
11h 09m +1m 21s 04:58 18:45 05:25 18:18 05:52 17:51 11:51 147.63
11
06:16
105° ESE
17:27
255° WSW
11h 11m +1m 22s 04:58 18:46 05:25 18:19 05:52 17:51 11:51 147.65
12
06:15
105° ESE
17:28
255° WSW
11h 12m +1m 22s 04:57 18:46 05:24 18:19 05:51 17:52 11:51 147.68
13
06:14
104° ESE
17:29
256° WSW
11h 14m +1m 23s 04:56 18:47 05:23 18:20 05:50 17:53 11:51 147.71
14
06:14
104° ESE
17:29
256° WSW
11h 15m +1m 24s 04:56 18:47 05:23 18:20 05:50 17:53 11:51 147.74
15
06:13
104° ESE
17:30
256° WSW
11h 16m +1m 24s 04:55 18:48 05:22 18:21 05:49 17:54 11:51 147.77
16
06:12
103° ESE
17:31
257° WSW
11h 18m +1m 25s 04:54 18:48 05:21 18:22 05:48 17:55 11:51 147.80
17
06:11
103° ESE
17:31
257° WSW
11h 19m +1m 25s 04:54 18:49 05:21 18:22 05:47 17:55 11:51 147.83
18
06:11
102° ESE
17:32
258° WSW
11h 21m +1m 26s 04:53 18:50 05:20 18:23 05:47 17:56 11:51 147.86
19
06:10
102° ESE
17:32
258° WSW
11h 22m +1m 26s 04:52 18:50 05:19 18:23 05:46 17:56 11:51 147.89
20
06:09
102° ESE
17:33
258° WSW
11h 24m +1m 27s 04:51 18:51 05:18 18:24 05:45 17:57 11:51 147.93
21
06:08
101° ESE
17:34
259° W
11h 25m +1m 27s 04:51 18:51 05:17 18:24 05:44 17:58 11:51 147.96
22
06:07
101° E
17:34
259° W
11h 27m +1m 28s 04:50 18:52 05:17 18:25 05:43 17:58 11:51 147.99
23
06:06
100° E
17:35
260° W
11h 28m +1m 28s 04:49 18:52 05:16 18:25 05:43 17:59 11:51 148.03
24
06:05
100° E
17:35
260° W
11h 30m +1m 29s 04:48 18:53 05:15 18:26 05:42 17:59 11:50 148.06
25
06:05
100° E
17:36
260° W
11h 31m +1m 29s 04:47 18:53 05:14 18:27 05:41 18:00 11:50 148.10
26
06:04
99° E
17:37
261° W
11h 32m +1m 29s 04:47 18:54 05:13 18:27 05:40 18:00 11:50 148.13
27
06:03
99° E
17:37
261° W
11h 34m +1m 30s 04:46 18:54 05:12 18:28 05:39 18:01 11:50 148.17
28
06:02
98° E
17:38
262° W
11h 36m +1m 30s 04:45 18:55 05:11 18:28 05:38 18:01 11:50 148.20

In Manama, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí