Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama, Bahrain 🇧🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:13 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 52m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 8.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.284 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
98° E
17:38
262° W
11h 37m +1m 30s 04:44 18:55 05:11 18:29 05:37 18:02 11:50 148.24
2
06:00
98° E
17:39
263° W
11h 39m +1m 31s 04:43 18:56 05:10 18:29 05:36 18:03 11:49 148.28
3
05:59
97° E
17:39
263° W
11h 40m +1m 31s 04:42 18:57 05:09 18:30 05:35 18:03 11:49 148.31
4
05:58
97° E
17:40
264° W
11h 42m +1m 31s 04:41 18:57 05:08 18:30 05:34 18:04 11:49 148.35
5
05:57
96° E
17:41
264° W
11h 43m +1m 31s 04:40 18:58 05:07 18:31 05:33 18:04 11:49 148.39
6
05:56
96° E
17:41
264° W
11h 45m +1m 32s 04:39 18:58 05:06 18:31 05:32 18:05 11:48 148.42
7
05:55
95° E
17:42
265° W
11h 46m +1m 32s 04:38 18:59 05:05 18:32 05:31 18:05 11:48 148.46
8
05:54
95° E
17:42
265° W
11h 48m +1m 32s 04:37 18:59 05:04 18:32 05:30 18:06 11:48 148.50
9
05:53
95° E
17:43
266° W
11h 49m +1m 32s 04:36 19:00 05:03 18:33 05:29 18:06 11:48 148.54
10
05:52
94° E
17:43
266° W
11h 51m +1m 32s 04:35 19:00 05:02 18:33 05:28 18:07 11:47 148.57
11
05:51
94° E
17:44
266° W
11h 52m +1m 32s 04:34 19:01 05:01 18:34 05:27 18:07 11:47 148.61
12
05:50
93° E
17:44
267° W
11h 54m +1m 33s 04:33 19:01 05:00 18:34 05:26 18:08 11:47 148.65
13
05:49
93° E
17:45
267° W
11h 55m +1m 33s 04:32 19:02 04:59 18:35 05:25 18:08 11:47 148.69
14
05:48
92° E
17:45
268° W
11h 57m +1m 33s 04:31 19:02 04:58 18:35 05:24 18:09 11:46 148.73
15
05:47
92° E
17:46
268° W
11h 59m +1m 33s 04:30 19:03 04:57 18:36 05:23 18:09 11:46 148.77
16
05:46
92° E
17:46
269° W
12h 00m +1m 33s 04:29 19:03 04:55 18:36 05:22 18:10 11:46 148.81
17
05:45
91° E
17:47
269° W
12h 02m +1m 33s 04:28 19:04 04:54 18:37 05:21 18:10 11:46 148.86
18
05:43
91° E
17:47
270° W
12h 03m +1m 33s 04:26 19:04 04:53 18:37 05:20 18:11 11:45 148.90
19
05:42
90° E
17:48
270° W
12h 05m +1m 33s 04:25 19:05 04:52 18:38 05:19 18:11 11:45 148.94
20
05:41
90° E
17:48
270° W
12h 06m +1m 33s 04:24 19:05 04:51 18:38 05:18 18:12 11:45 148.98
21
05:40
89° E
17:49
271° W
12h 08m +1m 33s 04:23 19:06 04:50 18:39 05:17 18:12 11:44 149.03
22
05:39
89° E
17:49
271° W
12h 09m +1m 33s 04:22 19:06 04:49 18:39 05:16 18:13 11:44 149.07
23
05:38
88° E
17:50
272° W
12h 11m +1m 33s 04:21 19:07 04:48 18:40 05:15 18:13 11:44 149.11
24
05:37
88° E
17:50
272° W
12h 13m +1m 33s 04:20 19:08 04:47 18:40 05:13 18:14 11:43 149.15
25
05:36
88° E
17:51
273° W
12h 14m +1m 33s 04:19 19:08 04:46 18:41 05:12 18:14 11:43 149.20
26
05:35
87° E
17:51
273° W
12h 16m +1m 33s 04:17 19:09 04:44 18:41 05:11 18:15 11:43 149.24
27
05:34
87° E
17:52
274° W
12h 17m +1m 32s 04:16 19:09 04:43 18:42 05:10 18:15 11:43 149.28
28
05:33
86° E
17:52
274° W
12h 19m +1m 32s 04:15 19:10 04:42 18:43 05:09 18:16 11:42 149.33
29
05:32
86° E
17:52
274° W
12h 20m +1m 32s 04:14 19:10 04:41 18:43 05:08 18:16 11:42 149.37
30
05:31
85° E
17:53
275° W
12h 22m +1m 32s 04:13 19:11 04:40 18:44 05:07 18:17 11:42 149.41
31
05:29
85° E
17:53
275° W
12h 23m +1m 32s 04:12 19:11 04:39 18:44 05:06 18:17 11:41 149.45

In Manama, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí