Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama, Bahrain 🇧🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:13 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 52m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -19.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
84° E
17:54
276° W
12h 25m +1m 32s 04:10 19:12 04:38 18:45 05:05 18:18 11:41 149.50
2
05:27
84° E
17:54
276° W
12h 27m +1m 32s 04:09 19:13 04:37 18:45 05:04 18:18 11:41 149.54
3
05:26
84° E
17:55
277° W
12h 28m +1m 31s 04:08 19:13 04:36 18:46 05:03 18:19 11:40 149.58
4
05:25
83° E
17:55
277° W
12h 30m +1m 31s 04:07 19:14 04:34 18:46 05:02 18:19 11:40 149.62
5
05:24
83° E
17:56
277° W
12h 31m +1m 31s 04:06 19:14 04:33 18:47 05:00 18:20 11:40 149.66
6
05:23
82° E
17:56
278° W
12h 33m +1m 31s 04:05 19:15 04:32 18:47 04:59 18:20 11:40 149.71
7
05:22
82° E
17:57
278° W
12h 34m +1m 30s 04:03 19:16 04:31 18:48 04:58 18:21 11:39 149.75
8
05:21
82° E
17:57
279° W
12h 36m +1m 30s 04:02 19:16 04:30 18:48 04:57 18:21 11:39 149.79
9
05:20
81° E
17:58
279° W
12h 37m +1m 30s 04:01 19:17 04:29 18:49 04:56 18:22 11:39 149.83
10
05:19
81° E
17:58
280° W
12h 39m +1m 30s 04:00 19:18 04:28 18:50 04:55 18:22 11:38 149.87
11
05:18
80° E
17:59
280° W
12h 40m +1m 29s 03:59 19:18 04:27 18:50 04:54 18:23 11:38 149.92
12
05:17
80° E
17:59
280° W
12h 42m +1m 29s 03:58 19:19 04:26 18:51 04:53 18:23 11:38 149.96
13
05:16
80° E
18:00
281° W
12h 43m +1m 28s 03:56 19:19 04:24 18:51 04:52 18:24 11:38 150.00
14
05:15
79° E
18:00
281° W
12h 45m +1m 28s 03:55 19:20 04:23 18:52 04:51 18:24 11:37 150.04
15
05:14
79° ENE
18:01
282° WNW
12h 46m +1m 28s 03:54 19:21 04:22 18:52 04:50 18:25 11:37 150.09
16
05:13
78° ENE
18:01
282° WNW
12h 48m +1m 27s 03:53 19:21 04:21 18:53 04:49 18:25 11:37 150.13
17
05:12
78° ENE
18:02
282° WNW
12h 49m +1m 27s 03:52 19:22 04:20 18:54 04:48 18:26 11:37 150.17
18
05:11
78° ENE
18:02
283° WNW
12h 50m +1m 26s 03:51 19:23 04:19 18:54 04:47 18:26 11:37 150.21
19
05:10
77° ENE
18:03
283° WNW
12h 52m +1m 26s 03:50 19:23 04:18 18:55 04:46 18:27 11:36 150.25
20
05:09
77° ENE
18:03
284° WNW
12h 53m +1m 25s 03:48 19:24 04:17 18:55 04:45 18:27 11:36 150.30
21
05:08
76° ENE
18:04
284° WNW
12h 55m +1m 25s 03:47 19:25 04:16 18:56 04:44 18:28 11:36 150.34
22
05:08
76° ENE
18:04
284° WNW
12h 56m +1m 24s 03:46 19:26 04:15 18:57 04:43 18:29 11:36 150.38
23
05:07
76° ENE
18:05
285° WNW
12h 58m +1m 24s 03:45 19:26 04:14 18:57 04:42 18:29 11:36 150.42
24
05:06
75° ENE
18:05
285° WNW
12h 59m +1m 23s 03:44 19:27 04:13 18:58 04:41 18:30 11:35 150.46
25
05:05
75° ENE
18:06
285° WNW
13h 00m +1m 22s 03:43 19:28 04:12 18:59 04:40 18:30 11:35 150.50
26
05:04
74° ENE
18:06
286° WNW
13h 02m +1m 22s 03:42 19:28 04:11 18:59 04:39 18:31 11:35 150.54
27
05:03
74° ENE
18:07
286° WNW
13h 03m +1m 21s 03:41 19:29 04:10 19:00 04:39 18:31 11:35 150.58
28
05:02
74° ENE
18:07
286° WNW
13h 04m +1m 20s 03:40 19:30 04:09 19:00 04:38 18:32 11:35 150.62
29
05:02
73° ENE
18:08
287° WNW
13h 06m +1m 20s 03:39 19:31 04:08 19:01 04:37 18:32 11:35 150.66
30
05:01
73° ENE
18:08
287° WNW
13h 07m +1m 19s 03:38 19:31 04:07 19:02 04:36 18:33 11:34 150.70

In Manama, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí