Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama, Bahrain 🇧🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:13 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 52m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 55.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:49
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 44m -0m 19s 03:18 20:04 03:51 19:31 04:22 19:00 11:41 152.09
2
04:49
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 44m -0m 21s 03:18 20:04 03:51 19:31 04:22 19:00 11:41 152.09
3
04:49
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 44m -0m 23s 03:19 20:04 03:52 19:31 04:23 19:00 11:41 152.09
4
04:50
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 43m -0m 25s 03:19 20:04 03:52 19:31 04:23 19:00 11:42 152.09
5
04:50
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 43m -0m 27s 03:20 20:04 03:52 19:31 04:24 19:00 11:42 152.09
6
04:50
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 42m -0m 29s 03:20 20:03 03:53 19:31 04:24 19:00 11:42 152.09
7
04:51
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 42m -0m 30s 03:21 20:03 03:53 19:31 04:24 19:00 11:42 152.08
8
04:51
64° ENE
18:33
296° WNW
13h 41m -0m 32s 03:21 20:03 03:54 19:30 04:25 18:59 11:42 152.08
9
04:52
64° ENE
18:33
295° WNW
13h 41m -0m 34s 03:22 20:03 03:54 19:30 04:25 18:59 11:42 152.08
10
04:52
65° ENE
18:33
295° WNW
13h 40m -0m 36s 03:22 20:02 03:55 19:30 04:26 18:59 11:43 152.07
11
04:53
65° ENE
18:33
295° WNW
13h 39m -0m 38s 03:23 20:02 03:56 19:30 04:26 18:59 11:43 152.07
12
04:53
65° ENE
18:32
295° WNW
13h 39m -0m 39s 03:24 20:02 03:56 19:29 04:27 18:59 11:43 152.07
13
04:54
65° ENE
18:32
295° WNW
13h 38m -0m 41s 03:24 20:01 03:57 19:29 04:27 18:58 11:43 152.06
14
04:54
65° ENE
18:32
295° WNW
13h 37m -0m 43s 03:25 20:01 03:57 19:29 04:28 18:58 11:43 152.06
15
04:55
66° ENE
18:32
294° WNW
13h 37m -0m 44s 03:26 20:00 03:58 19:28 04:28 18:58 11:43 152.05
16
04:55
66° ENE
18:31
294° WNW
13h 36m -0m 46s 03:26 20:00 03:58 19:28 04:29 18:57 11:43 152.04
17
04:55
66° ENE
18:31
294° WNW
13h 35m -0m 47s 03:27 19:59 03:59 19:27 04:29 18:57 11:43 152.04
18
04:56
66° ENE
18:31
294° WNW
13h 34m -0m 49s 03:28 19:59 03:59 19:27 04:30 18:57 11:43 152.03
19
04:56
66° ENE
18:30
294° WNW
13h 33m -0m 50s 03:28 19:58 04:00 19:27 04:30 18:56 11:43 152.02
20
04:57
66° ENE
18:30
293° WNW
13h 32m -0m 52s 03:29 19:58 04:01 19:26 04:31 18:56 11:44 152.01
21
04:57
67° ENE
18:30
293° WNW
13h 32m -0m 53s 03:30 19:57 04:01 19:26 04:32 18:55 11:44 152.00
22
04:58
67° ENE
18:29
293° WNW
13h 31m -0m 55s 03:30 19:56 04:02 19:25 04:32 18:55 11:44 151.99
23
04:58
67° ENE
18:29
293° WNW
13h 30m -0m 56s 03:31 19:56 04:03 19:24 04:33 18:54 11:44 151.98
24
04:59
67° ENE
18:28
292° WNW
13h 29m -0m 58s 03:32 19:55 04:03 19:24 04:33 18:54 11:44 151.96
25
04:59
68° ENE
18:28
292° WNW
13h 28m -0m 59s 03:32 19:54 04:04 19:23 04:34 18:53 11:44 151.95
26
05:00
68° ENE
18:27
292° WNW
13h 27m -1m 00s 03:33 19:54 04:04 19:23 04:34 18:53 11:44 151.93
27
05:00
68° ENE
18:27
292° WNW
13h 26m -1m 01s 03:34 19:53 04:05 19:22 04:35 18:52 11:44 151.92
28
05:01
68° ENE
18:26
292° WNW
13h 25m -1m 03s 03:35 19:52 04:06 19:21 04:35 18:52 11:44 151.90
29
05:01
69° ENE
18:26
291° WNW
13h 24m -1m 04s 03:35 19:51 04:06 19:21 04:36 18:51 11:44 151.89
30
05:02
69° ENE
18:25
291° WNW
13h 23m -1m 05s 03:36 19:51 04:07 19:20 04:37 18:50 11:44 151.87
31
05:02
69° ENE
18:24
291° WNW
13h 21m -1m 06s 03:37 19:50 04:08 19:19 04:37 18:50 11:44 151.85

In Manama, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 11.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí