Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mandurah, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:07 113.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:57 246.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -1.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.931 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mandurah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
94° Đông
18:19
266° Tây
12h 24m +1m 59s 04:31 19:42 05:01 19:13 05:29 18:44 12:06 149.78
2
05:53
95° Đông
18:19
265° Tây
12h 26m +1m 59s 04:30 19:43 04:59 19:13 05:28 18:44 12:06 149.74
3
05:52
95° Đông
18:20
265° Tây
12h 28m +1m 59s 04:29 19:43 04:58 19:14 05:27 18:45 12:06 149.69
4
05:51
96° Đông
18:21
264° Tây
12h 30m +1m 59s 04:27 19:44 04:57 19:15 05:25 18:46 12:05 149.65
5
05:49
96° Đông
18:21
264° Tây
12h 32m +1m 59s 04:26 19:45 04:55 19:16 05:24 18:47 12:05 149.60
6
05:48
97° Đông
18:22
263° Tây
12h 33m +1m 59s 04:24 19:46 04:54 19:16 05:23 18:47 12:05 149.56
7
05:47
97° Đông
18:23
263° Tây
12h 35m +1m 59s 04:23 19:47 04:52 19:17 05:21 18:48 12:05 149.52
8
05:45
98° Đông
18:23
262° Tây
12h 37m +1m 58s 04:21 19:48 04:51 19:18 05:20 18:49 12:04 149.48
9
05:44
98° Đông
18:24
262° Tây
12h 39m +1m 58s 04:20 19:49 04:50 19:19 05:19 18:50 12:04 149.43
10
05:43
98° Đông
18:25
261° Tây
12h 41m +1m 58s 04:19 19:50 04:48 19:20 05:18 18:50 12:04 149.39
11
05:42
99° Đông
18:26
261° Tây
12h 43m +1m 58s 04:17 19:50 04:47 19:20 05:16 18:51 12:03 149.35
12
05:40
99° Đông
18:26
260° Tây
12h 45m +1m 58s 04:16 19:51 04:46 19:21 05:15 18:52 12:03 149.31
13
05:39
100° Đông
18:27
260° Tây
12h 47m +1m 57s 04:14 19:52 04:44 19:22 05:14 18:53 12:03 149.27
14
05:38
100° Đông
18:28
260° Tây
12h 49m +1m 57s 04:13 19:53 04:43 19:23 05:12 18:53 12:03 149.22
15
05:37
101° Đông
18:29
259° Tây
12h 51m +1m 57s 04:11 19:54 04:42 19:24 05:11 18:54 12:02 149.18
16
05:36
101° Đông
18:29
259° Tây Tây Nam
12h 53m +1m 56s 04:10 19:55 04:40 19:25 05:10 18:55 12:02 149.14
17
05:34
102° Đông Đông Nam
18:30
258° Tây Tây Nam
12h 55m +1m 56s 04:09 19:56 04:39 19:25 05:09 18:56 12:02 149.10
18
05:33
102° Đông Đông Nam
18:31
258° Tây Tây Nam
12h 57m +1m 56s 04:07 19:57 04:38 19:26 05:08 18:57 12:02 149.06
19
05:32
102° Đông Đông Nam
18:32
257° Tây Tây Nam
12h 59m +1m 55s 04:06 19:58 04:37 19:27 05:06 18:57 12:02 149.02
20
05:31
103° Đông Đông Nam
18:32
257° Tây Tây Nam
13h 01m +1m 55s 04:04 19:59 04:35 19:28 05:05 18:58 12:01 148.98
21
05:30
103° Đông Đông Nam
18:33
257° Tây Tây Nam
13h 03m +1m 54s 04:03 20:00 04:34 19:29 05:04 18:59 12:01 148.94
22
05:29
104° Đông Đông Nam
18:34
256° Tây Tây Nam
13h 05m +1m 54s 04:02 20:01 04:33 19:30 05:03 19:00 12:01 148.89
23
05:28
104° Đông Đông Nam
18:35
256° Tây Tây Nam
13h 07m +1m 53s 04:00 20:02 04:32 19:31 05:02 19:01 12:01 148.85
24
05:27
104° Đông Đông Nam
18:36
255° Tây Tây Nam
13h 09m +1m 53s 03:59 20:03 04:30 19:32 05:01 19:02 12:01 148.81
25
05:25
105° Đông Đông Nam
18:36
255° Tây Tây Nam
13h 10m +1m 52s 03:58 20:04 04:29 19:33 04:59 19:03 12:01 148.77
26
05:24
105° Đông Đông Nam
18:37
254° Tây Tây Nam
13h 12m +1m 52s 03:56 20:06 04:28 19:34 04:58 19:03 12:01 148.73
27
05:23
106° Đông Đông Nam
18:38
254° Tây Tây Nam
13h 14m +1m 51s 03:55 20:07 04:27 19:35 04:57 19:04 12:00 148.69
28
05:22
106° Đông Đông Nam
18:39
254° Tây Tây Nam
13h 16m +1m 50s 03:54 20:08 04:26 19:36 04:56 19:05 12:00 148.65
29
05:21
106° Đông Đông Nam
18:40
253° Tây Tây Nam
13h 18m +1m 50s 03:53 20:09 04:24 19:37 04:55 19:06 12:00 148.61
30
05:20
107° Đông Đông Nam
18:41
253° Tây Tây Nam
13h 20m +1m 49s 03:51 20:10 04:23 19:38 04:54 19:07 12:00 148.56
31
05:19
107° Đông Đông Nam
18:41
252° Tây Tây Nam
13h 21m +1m 48s 03:50 20:11 04:22 19:39 04:53 19:08 12:00 148.53

In Mandurah, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mandurah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mandurah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mandurah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí