Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mandurah, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:07 ↑ 113.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:57 ↑ 246.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 49m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: -38.26°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mandurah
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 02m | +0m 24s | 05:51 | 18:50 | 06:21 | 18:20 | 06:52 | 17:49 | 12:20 | 152.09 |
| 2 |
07:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 02m | +0m 26s | 05:51 | 18:50 | 06:21 | 18:20 | 06:52 | 17:50 | 12:21 | 152.09 |
| 3 |
07:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 03m | +0m 29s | 05:51 | 18:51 | 06:21 | 18:21 | 06:52 | 17:50 | 12:21 | 152.09 |
| 4 |
07:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 03m | +0m 31s | 05:51 | 18:51 | 06:21 | 18:21 | 06:52 | 17:51 | 12:21 | 152.09 |
| 5 |
07:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +0m 33s | 05:51 | 18:51 | 06:21 | 18:21 | 06:52 | 17:51 | 12:21 | 152.09 |
| 6 |
07:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +0m 36s | 05:51 | 18:52 | 06:21 | 18:22 | 06:51 | 17:51 | 12:21 | 152.09 |
| 7 |
07:19
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | +0m 38s | 05:51 | 18:52 | 06:21 | 18:22 | 06:51 | 17:52 | 12:22 | 152.08 |
| 8 |
07:19
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +0m 40s | 05:51 | 18:53 | 06:21 | 18:23 | 06:51 | 17:52 | 12:22 | 152.08 |
| 9 |
07:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +0m 43s | 05:51 | 18:53 | 06:21 | 18:23 | 06:51 | 17:53 | 12:22 | 152.08 |
| 10 |
07:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | +0m 45s | 05:51 | 18:53 | 06:21 | 18:24 | 06:51 | 17:53 | 12:22 | 152.07 |
| 11 |
07:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 08m | +0m 47s | 05:51 | 18:54 | 06:20 | 18:24 | 06:51 | 17:54 | 12:22 | 152.07 |
| 12 |
07:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 09m | +0m 49s | 05:50 | 18:54 | 06:20 | 18:25 | 06:50 | 17:54 | 12:22 | 152.07 |
| 13 |
07:17
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 10m | +0m 51s | 05:50 | 18:55 | 06:20 | 18:25 | 06:50 | 17:55 | 12:22 | 152.06 |
| 14 |
07:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 11m | +0m 53s | 05:50 | 18:55 | 06:20 | 18:26 | 06:50 | 17:55 | 12:23 | 152.06 |
| 15 |
07:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +0m 56s | 05:50 | 18:56 | 06:19 | 18:26 | 06:49 | 17:56 | 12:23 | 152.05 |
| 16 |
07:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +0m 58s | 05:49 | 18:56 | 06:19 | 18:27 | 06:49 | 17:57 | 12:23 | 152.04 |
| 17 |
07:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +1m 00s | 05:49 | 18:57 | 06:19 | 18:27 | 06:49 | 17:57 | 12:23 | 152.04 |
| 18 |
07:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 15m | +1m 02s | 05:49 | 18:57 | 06:18 | 18:28 | 06:48 | 17:58 | 12:23 | 152.03 |
| 19 |
07:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 16m | +1m 03s | 05:49 | 18:58 | 06:18 | 18:28 | 06:48 | 17:58 | 12:23 | 152.02 |
| 20 |
07:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 17m | +1m 05s | 05:48 | 18:58 | 06:18 | 18:29 | 06:48 | 17:59 | 12:23 | 152.01 |
| 21 |
07:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 18m | +1m 07s | 05:48 | 18:59 | 06:17 | 18:29 | 06:47 | 17:59 | 12:23 | 152.00 |
| 22 |
07:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 19m | +1m 09s | 05:47 | 18:59 | 06:17 | 18:30 | 06:47 | 18:00 | 12:23 | 151.99 |
| 23 |
07:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 20m | +1m 11s | 05:47 | 19:00 | 06:16 | 18:30 | 06:46 | 18:00 | 12:23 | 151.98 |
| 24 |
07:12
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 21m | +1m 13s | 05:46 | 19:00 | 06:16 | 18:31 | 06:46 | 18:01 | 12:23 | 151.97 |
| 25 |
07:12
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 23m | +1m 14s | 05:46 | 19:01 | 06:15 | 18:31 | 06:45 | 18:02 | 12:23 | 151.95 |
| 26 |
07:11
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 24m | +1m 16s | 05:45 | 19:01 | 06:15 | 18:32 | 06:44 | 18:02 | 12:23 | 151.94 |
| 27 |
07:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 25m | +1m 17s | 05:45 | 19:02 | 06:14 | 18:33 | 06:44 | 18:03 | 12:23 | 151.92 |
| 28 |
07:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 27m | +1m 19s | 05:44 | 19:02 | 06:14 | 18:33 | 06:43 | 18:03 | 12:23 | 151.91 |
| 29 |
07:09
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | +1m 21s | 05:44 | 19:03 | 06:13 | 18:34 | 06:42 | 18:04 | 12:23 | 151.89 |
| 30 |
07:08
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 29m | +1m 22s | 05:43 | 19:03 | 06:12 | 18:34 | 06:42 | 18:05 | 12:23 | 151.87 |
| 31 |
07:08
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 31m | +1m 24s | 05:43 | 19:04 | 06:12 | 18:35 | 06:41 | 18:05 | 12:23 | 151.85 |
|
All times are in local time for Mandurah. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mandurah, the earliest sunrise of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.