Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manila, Philippines 🇵🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:13 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -48.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manila

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
85° E
18:08
275° W
12h 16m +0m 48s 04:40 19:19 05:05 18:54 05:30 18:29 11:59 149.49
2
05:51
85° E
18:08
276° W
12h 16m +0m 48s 04:39 19:20 05:04 18:54 05:29 18:30 11:59 149.53
3
05:50
84° E
18:08
276° W
12h 17m +0m 48s 04:38 19:20 05:03 18:55 05:28 18:30 11:59 149.57
4
05:49
84° E
18:08
276° W
12h 18m +0m 48s 04:37 19:20 05:03 18:55 05:28 18:30 11:59 149.61
5
05:49
84° E
18:08
277° W
12h 19m +0m 48s 04:37 19:20 05:02 18:55 05:27 18:30 11:58 149.66
6
05:48
83° E
18:08
277° W
12h 20m +0m 48s 04:36 19:20 05:01 18:55 05:26 18:30 11:58 149.70
7
05:47
83° E
18:08
277° W
12h 20m +0m 48s 04:35 19:21 05:00 18:55 05:25 18:30 11:58 149.74
8
05:47
82° E
18:08
278° W
12h 21m +0m 48s 04:34 19:21 05:00 18:55 05:25 18:30 11:57 149.78
9
05:46
82° E
18:09
278° W
12h 22m +0m 47s 04:34 19:21 04:59 18:56 05:24 18:31 11:57 149.82
10
05:45
82° E
18:09
279° W
12h 23m +0m 47s 04:33 19:21 04:58 18:56 05:23 18:31 11:57 149.87
11
05:45
81° E
18:09
279° W
12h 24m +0m 47s 04:32 19:21 04:57 18:56 05:23 18:31 11:57 149.91
12
05:44
81° E
18:09
279° W
12h 24m +0m 47s 04:31 19:22 04:57 18:56 05:22 18:31 11:56 149.95
13
05:43
80° E
18:09
280° W
12h 25m +0m 47s 04:31 19:22 04:56 18:56 05:21 18:31 11:56 149.99
14
05:43
80° E
18:09
280° W
12h 26m +0m 46s 04:30 19:22 04:55 18:57 05:21 18:31 11:56 150.03
15
05:42
80° E
18:09
280° W
12h 27m +0m 46s 04:29 19:22 04:55 18:57 05:20 18:32 11:56 150.08
16
05:41
79° E
18:09
281° W
12h 27m +0m 46s 04:28 19:23 04:54 18:57 05:19 18:32 11:55 150.12
17
05:41
79° E
18:10
281° W
12h 28m +0m 46s 04:28 19:23 04:53 18:57 05:19 18:32 11:55 150.16
18
05:40
79° ENE
18:10
282° WNW
12h 29m +0m 46s 04:27 19:23 04:53 18:58 05:18 18:32 11:55 150.20
19
05:40
78° ENE
18:10
282° WNW
12h 30m +0m 45s 04:26 19:24 04:52 18:58 05:17 18:32 11:55 150.25
20
05:39
78° ENE
18:10
282° WNW
12h 31m +0m 45s 04:25 19:24 04:51 18:58 05:17 18:32 11:55 150.29
21
05:38
78° ENE
18:10
283° WNW
12h 31m +0m 45s 04:25 19:24 04:51 18:58 05:16 18:33 11:54 150.33
22
05:38
77° ENE
18:10
283° WNW
12h 32m +0m 44s 04:24 19:24 04:50 18:59 05:16 18:33 11:54 150.37
23
05:37
77° ENE
18:11
283° WNW
12h 33m +0m 44s 04:23 19:25 04:49 18:59 05:15 18:33 11:54 150.41
24
05:37
76° ENE
18:11
284° WNW
12h 34m +0m 44s 04:23 19:25 04:49 18:59 05:14 18:33 11:54 150.45
25
05:36
76° ENE
18:11
284° WNW
12h 34m +0m 43s 04:22 19:25 04:48 18:59 05:14 18:34 11:54 150.49
26
05:36
76° ENE
18:11
284° WNW
12h 35m +0m 43s 04:21 19:26 04:47 19:00 05:13 18:34 11:53 150.53
27
05:35
76° ENE
18:11
285° WNW
12h 36m +0m 43s 04:21 19:26 04:47 19:00 05:13 18:34 11:53 150.57
28
05:35
75° ENE
18:12
285° WNW
12h 36m +0m 42s 04:20 19:26 04:46 19:00 05:12 18:34 11:53 150.61
29
05:34
75° ENE
18:12
285° WNW
12h 37m +0m 42s 04:19 19:27 04:46 19:00 05:12 18:35 11:53 150.65
30
05:34
74° ENE
18:12
286° WNW
12h 38m +0m 42s 04:19 19:27 04:45 19:01 05:11 18:35 11:53 150.69

In Manila, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manila

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manila

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manila

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Philippines:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí