Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manzini, Eswatini 🇸🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 94.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 265.3° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 35.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.732 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manzini

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
94° ESE
17:54
266° WNW
12h 20m +1m 33s 04:16 19:12 04:43 18:45 05:10 18:18 11:44 149.77
2
05:33
94° ESE
17:54
265° WNW
12h 21m +1m 33s 04:15 19:13 04:42 18:45 05:09 18:18 11:43 149.72
3
05:31
95° ESE
17:55
265° WNW
12h 23m +1m 33s 04:13 19:13 04:41 18:46 05:08 18:19 11:43 149.68
4
05:30
95° ESE
17:55
264° WNW
12h 24m +1m 33s 04:12 19:14 04:40 18:46 05:07 18:19 11:43 149.64
5
05:29
96° ESE
17:56
264° WNW
12h 26m +1m 33s 04:11 19:14 04:38 18:47 05:06 18:20 11:42 149.59
6
05:28
96° ESE
17:56
264° WNW
12h 28m +1m 33s 04:10 19:15 04:37 18:47 05:04 18:20 11:42 149.55
7
05:27
97° ESE
17:57
263° WNW
12h 29m +1m 33s 04:09 19:15 04:36 18:48 05:03 18:21 11:42 149.51
8
05:26
97° ESE
17:57
263° WNW
12h 31m +1m 32s 04:07 19:16 04:35 18:48 05:02 18:21 11:42 149.47
9
05:25
98° ESE
17:58
262° WNW
12h 32m +1m 32s 04:06 19:17 04:34 18:49 05:01 18:22 11:41 149.42
10
05:24
98° ESE
17:58
262° WNW
12h 34m +1m 32s 04:05 19:17 04:33 18:49 05:00 18:22 11:41 149.38
11
05:23
98° ESE
17:59
262° WNW
12h 35m +1m 32s 04:04 19:18 04:32 18:50 04:59 18:23 11:41 149.34
12
05:22
99° ESE
17:59
261° WNW
12h 37m +1m 32s 04:03 19:19 04:31 18:51 04:58 18:23 11:41 149.30
13
05:21
99° ESE
18:00
261° WNW
12h 38m +1m 32s 04:02 19:19 04:30 18:51 04:57 18:24 11:40 149.26
14
05:20
100° ESE
18:00
260° WNW
12h 40m +1m 31s 04:00 19:20 04:28 18:52 04:56 18:24 11:40 149.22
15
05:19
100° ESE
18:01
260° WNW
12h 41m +1m 31s 03:59 19:21 04:27 18:53 04:55 18:25 11:40 149.17
16
05:18
100° ESE
18:01
259° WNW
12h 43m +1m 31s 03:58 19:21 04:26 18:53 04:54 18:25 11:40 149.13
17
05:17
101° ESE
18:02
259° WNW
12h 44m +1m 31s 03:57 19:22 04:25 18:54 04:53 18:26 11:39 149.09
18
05:16
101° ESE
18:03
259° W
12h 46m +1m 30s 03:56 19:23 04:24 18:54 04:52 18:27 11:39 149.05
19
05:15
102° SE
18:03
258° W
12h 48m +1m 30s 03:55 19:24 04:23 18:55 04:51 18:27 11:39 149.01
20
05:14
102° SE
18:04
258° W
12h 49m +1m 30s 03:54 19:24 04:22 18:56 04:50 18:28 11:39 148.97
21
05:13
102° SE
18:04
257° W
12h 51m +1m 29s 03:53 19:25 04:21 18:56 04:49 18:29 11:39 148.93
22
05:12
103° SE
18:05
257° W
12h 52m +1m 29s 03:51 19:26 04:20 18:57 04:48 18:29 11:38 148.88
23
05:11
103° SE
18:05
257° W
12h 53m +1m 28s 03:50 19:27 04:19 18:58 04:47 18:30 11:38 148.84
24
05:11
104° SE
18:06
256° W
12h 55m +1m 28s 03:49 19:27 04:18 18:59 04:46 18:30 11:38 148.80
25
05:10
104° SE
18:07
256° W
12h 56m +1m 27s 03:48 19:28 04:17 18:59 04:45 18:31 11:38 148.76
26
05:09
104° SE
18:07
255° W
12h 58m +1m 27s 03:47 19:29 04:16 19:00 04:44 18:32 11:38 148.72
27
05:08
105° SE
18:08
255° W
12h 59m +1m 26s 03:46 19:30 04:15 19:01 04:44 18:32 11:38 148.68
28
05:07
105° SE
18:09
255° W
13h 01m +1m 26s 03:45 19:31 04:14 19:02 04:43 18:33 11:38 148.64
29
05:06
106° SE
18:09
254° W
13h 02m +1m 25s 03:44 19:32 04:13 19:02 04:42 18:34 11:38 148.60
30
05:06
106° SE
18:10
254° W
13h 04m +1m 25s 03:43 19:33 04:13 19:03 04:41 18:35 11:38 148.56
31
05:05
106° SE
18:10
254° W
13h 05m +1m 24s 03:42 19:33 04:12 19:04 04:40 18:35 11:38 148.52

In Manzini, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manzini

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manzini

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manzini

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí