Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manzini, Eswatini 🇸🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 31m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 60.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.469 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manzini

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
64° ÉÉ
17:13
296° WNW
10m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 05:20 18:36 05:49 18:07 06:17 17:39 11:58 152.09
2
06:43
64° ÉÉ
17:13
295° WNW
10m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 05:20 18:36 05:49 18:08 06:17 17:39 11:58 152.09
3
06:43
65° ÉÉ
17:14
295° WNW
10m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 05:20 18:36 05:49 18:08 06:17 17:39 11:58 152.09
4
06:43
65° ÉÉ
17:14
295° WNW
10m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 05:20 18:37 05:49 18:08 06:17 17:40 11:58 152.09
5
06:43
65° ÉÉ
17:14
295° WNW
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 05:20 18:37 05:49 18:09 06:17 17:40 11:59 152.09
6
06:43
65° ÉÉ
17:15
295° WNW
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 05:20 18:37 05:49 18:09 06:17 17:40 11:59 152.09
7
06:43
65° ÉÉ
17:15
295° WNW
10m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 30s 05:20 18:38 05:49 18:09 06:17 17:41 11:59 152.08
8
06:43
65° ÉÉ
17:16
295° WNW
10m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 05:20 18:38 05:49 18:10 06:17 17:41 11:59 152.08
9
06:43
65° ÉÉ
17:16
295° WNW
10m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 05:20 18:38 05:48 18:10 06:17 17:42 11:59 152.08
10
06:42
66° ÉÉ
17:17
294° WNW
10m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 35s 05:20 18:39 05:48 18:11 06:17 17:42 11:59 152.07
11
06:42
66° ÉÉ
17:17
294° WNW
10m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 36s 05:20 18:39 05:48 18:11 06:17 17:43 11:59 152.07
12
06:42
66° ÉÉ
17:17
294° WNW
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 05:20 18:39 05:48 18:11 06:17 17:43 12:00 152.07
13
06:42
66° ÉÉ
17:18
294° WNW
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 40s 05:20 18:40 05:48 18:12 06:16 17:43 12:00 152.06
14
06:42
66° ÉÉ
17:18
294° WNW
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 05:20 18:40 05:48 18:12 06:16 17:44 12:00 152.06
15
06:41
66° ÉÉ
17:19
294° WNW
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 05:20 18:41 05:48 18:13 06:16 17:44 12:00 152.05
16
06:41
66° ÉÉ
17:19
294° WNW
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 45s 05:19 18:41 05:47 18:13 06:16 17:45 12:00 152.04
17
06:41
67° ÉÉ
17:20
293° WNW
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 05:19 18:41 05:47 18:13 06:15 17:45 12:00 152.03
18
06:40
67° ÉÉ
17:20
293° WNW
10m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 05:19 18:42 05:47 18:14 06:15 17:46 12:00 152.03
19
06:40
67° ÉÉ
17:21
293° WNW
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 49s 05:19 18:42 05:47 18:14 06:15 17:46 12:00 152.02
20
06:40
67° ÉÉ
17:21
293° WNW
10m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 51s 05:19 18:42 05:46 18:15 06:15 17:46 12:00 152.01
21
06:39
68° ÉÉ
17:22
292° WNW
10m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 52s 05:18 18:43 05:46 18:15 06:14 17:47 12:00 152.00
22
06:39
68° ÉÉ
17:22
292° WNW
10m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 53s 05:18 18:43 05:46 18:15 06:14 17:47 12:00 151.99
23
06:39
68° ÉÉ
17:23
292° WNW
10m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 55s 05:18 18:44 05:45 18:16 06:13 17:48 12:00 151.97
24
06:38
68° ÉÉ
17:23
292° WNW
10m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 05:17 18:44 05:45 18:16 06:13 17:48 12:01 151.96
25
06:38
68° ÉÉ
17:24
292° WNW
10m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 05:17 18:44 05:45 18:17 06:13 17:49 12:01 151.95
26
06:37
69° ÉÉ
17:24
291° WNW
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 05:17 18:45 05:44 18:17 06:12 17:49 12:01 151.93
27
06:37
69° ÉÉ
17:25
291° WNW
10m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 05:16 18:45 05:44 18:18 06:12 17:50 12:01 151.92
28
06:36
69° ÉÉ
17:25
291° WNW
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 05:16 18:46 05:43 18:18 06:11 17:50 12:01 151.90
29
06:36
69° ÉÉ
17:26
290° WNW
10m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 05:15 18:46 05:43 18:18 06:11 17:51 12:00 151.88
30
06:35
70° ÉÉ
17:26
290° WNW
10m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:15 18:46 05:42 18:19 06:10 17:51 12:00 151.87
31
06:34
70° ÉÉ
17:27
290° WNW
10m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 05:14 18:47 05:42 18:19 06:10 17:51 12:00 151.85

In Manzini, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manzini

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manzini

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manzini

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí