Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:31 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 15m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.429 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
70° ENE
17:23
290° WNW
10h 55m +1m 04s 05:09 18:43 05:36 18:15 06:03 17:48 11:56 151.83
2
06:28
71° ENE
17:24
289° WNW
10h 56m +1m 05s 05:08 18:43 05:35 18:16 06:03 17:48 11:55 151.81
3
06:27
71° ENE
17:24
289° WNW
10h 57m +1m 06s 05:07 18:44 05:35 18:16 06:02 17:49 11:55 151.79
4
06:26
71° ENE
17:25
289° WNW
10h 58m +1m 07s 05:07 18:44 05:34 18:17 06:02 17:49 11:55 151.77
5
06:26
72° ENE
17:25
288° WNW
10h 59m +1m 08s 05:06 18:44 05:34 18:17 06:01 17:50 11:55 151.74
6
06:25
72° ENE
17:26
288° WNW
11h 00m +1m 09s 05:06 18:45 05:33 18:17 06:00 17:50 11:55 151.72
7
06:24
72° ENE
17:26
288° WNW
11h 01m +1m 10s 05:05 18:45 05:32 18:18 06:00 17:50 11:55 151.70
8
06:23
72° ENE
17:26
287° WNW
11h 03m +1m 11s 05:05 18:45 05:32 18:18 05:59 17:51 11:55 151.68
9
06:23
73° ENE
17:27
287° WNW
11h 04m +1m 12s 05:04 18:46 05:31 18:19 05:58 17:51 11:55 151.65
10
06:22
73° ENE
17:27
287° WNW
11h 05m +1m 13s 05:03 18:46 05:30 18:19 05:58 17:52 11:55 151.63
11
06:21
73° ENE
17:28
286° WNW
11h 06m +1m 14s 05:03 18:46 05:30 18:19 05:57 17:52 11:54 151.60
12
06:20
74° ENE
17:28
286° WNW
11h 07m +1m 14s 05:02 18:47 05:29 18:20 05:56 17:53 11:54 151.58
13
06:20
74° ENE
17:29
286° WNW
11h 09m +1m 15s 05:01 18:47 05:28 18:20 05:55 17:53 11:54 151.56
14
06:19
74° ENE
17:29
285° WNW
11h 10m +1m 16s 05:01 18:47 05:27 18:21 05:55 17:53 11:54 151.53
15
06:18
75° ENE
17:30
285° WNW
11h 11m +1m 17s 05:00 18:48 05:27 18:21 05:54 17:54 11:54 151.50
16
06:17
75° ENE
17:30
285° WNW
11h 13m +1m 17s 04:59 18:48 05:26 18:21 05:53 17:54 11:54 151.48
17
06:16
76° ENE
17:31
284° WNW
11h 14m +1m 18s 04:58 18:49 05:25 18:22 05:52 17:55 11:53 151.45
18
06:15
76° ENE
17:31
284° WNW
11h 15m +1m 19s 04:57 18:49 05:24 18:22 05:51 17:55 11:53 151.42
19
06:14
76° ENE
17:31
284° WNW
11h 17m +1m 19s 04:57 18:49 05:23 18:22 05:50 17:55 11:53 151.39
20
06:14
77° ENE
17:32
283° WNW
11h 18m +1m 20s 04:56 18:50 05:23 18:23 05:50 17:56 11:53 151.37
21
06:13
77° ENE
17:32
283° WNW
11h 19m +1m 20s 04:55 18:50 05:22 18:23 05:49 17:56 11:52 151.34
22
06:12
77° ENE
17:33
282° WNW
11h 21m +1m 21s 04:54 18:50 05:21 18:24 05:48 17:57 11:52 151.31
23
06:11
78° ENE
17:33
282° WNW
11h 22m +1m 22s 04:53 18:51 05:20 18:24 05:47 17:57 11:52 151.27
24
06:10
78° ENE
17:34
282° WNW
11h 23m +1m 22s 04:52 18:51 05:19 18:24 05:46 17:57 11:52 151.24
25
06:09
78° ENE
17:34
281° WNW
11h 25m +1m 23s 04:51 18:51 05:18 18:25 05:45 17:58 11:51 151.21
26
06:08
79° E
17:34
281° W
11h 26m +1m 23s 04:51 18:52 05:17 18:25 05:44 17:58 11:51 151.18
27
06:07
79° E
17:35
280° W
11h 27m +1m 23s 04:50 18:52 05:16 18:25 05:43 17:59 11:51 151.14
28
06:06
80° E
17:35
280° W
11h 29m +1m 24s 04:49 18:52 05:15 18:26 05:42 17:59 11:51 151.11
29
06:05
80° E
17:36
280° W
11h 30m +1m 24s 04:48 18:53 05:14 18:26 05:41 17:59 11:50 151.07
30
06:04
80° E
17:36
279° W
11h 32m +1m 25s 04:47 18:53 05:13 18:26 05:40 18:00 11:50 151.04
31
06:03
81° E
17:36
279° W
11h 33m +1m 25s 04:46 18:53 05:13 18:27 05:39 18:00 11:50 151.00

In Maputo, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maputo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maputo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maputo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí