Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -68.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:01
116° ESE
18:44
244° WSW
13h 43m -0m 23s 03:31 20:15 04:04 19:42 04:35 19:11 11:53 147.11
2
05:02
116° ESE
18:45
244° WSW
13h 42m -0m 25s 03:32 20:15 04:04 19:42 04:35 19:11 11:53 147.11
3
05:02
116° ESE
18:45
244° WSW
13h 42m -0m 27s 03:32 20:15 04:05 19:42 04:36 19:11 11:54 147.10
4
05:03
116° ESE
18:45
244° WSW
13h 41m -0m 30s 03:33 20:15 04:06 19:42 04:37 19:11 11:54 147.10
5
05:04
116° ESE
18:45
244° WSW
13h 41m -0m 32s 03:34 20:15 04:07 19:43 04:37 19:12 11:54 147.10
6
05:05
116° ESE
18:45
244° WSW
13h 40m -0m 34s 03:35 20:15 04:07 19:43 04:38 19:12 11:55 147.10
7
05:05
116° ESE
18:46
245° WSW
13h 40m -0m 36s 03:36 20:15 04:08 19:43 04:39 19:12 11:55 147.11
8
05:06
115° ESE
18:46
245° WSW
13h 39m -0m 38s 03:37 20:15 04:09 19:43 04:40 19:12 11:56 147.11
9
05:07
115° ESE
18:46
245° WSW
13h 38m -0m 40s 03:38 20:15 04:10 19:43 04:41 19:12 11:56 147.11
10
05:08
115° ESE
18:46
245° WSW
13h 38m -0m 42s 03:38 20:15 04:11 19:43 04:41 19:12 11:57 147.12
11
05:08
115° ESE
18:46
245° WSW
13h 37m -0m 44s 03:39 20:15 04:12 19:42 04:42 19:12 11:57 147.12
12
05:09
115° ESE
18:46
246° WSW
13h 36m -0m 45s 03:40 20:14 04:12 19:42 04:43 19:12 11:57 147.13
13
05:10
114° ESE
18:46
246° WSW
13h 35m -0m 47s 03:41 20:14 04:13 19:42 04:44 19:12 11:58 147.13
14
05:11
114° ESE
18:46
246° WSW
13h 35m -0m 49s 03:42 20:14 04:14 19:42 04:45 19:12 11:58 147.14
15
05:11
114° ESE
18:46
246° WSW
13h 34m -0m 51s 03:43 20:14 04:15 19:42 04:45 19:12 11:58 147.15
16
05:12
114° ESE
18:46
246° WSW
13h 33m -0m 53s 03:44 20:13 04:16 19:42 04:46 19:11 11:59 147.16
17
05:13
114° ESE
18:45
246° WSW
13h 32m -0m 54s 03:45 20:13 04:17 19:41 04:47 19:11 11:59 147.17
18
05:14
113° ESE
18:45
247° WSW
13h 31m -0m 56s 03:46 20:13 04:18 19:41 04:48 19:11 12:00 147.18
19
05:15
113° ESE
18:45
247° WSW
13h 30m -0m 57s 03:47 20:12 04:19 19:41 04:49 19:11 12:00 147.20
20
05:15
113° ESE
18:45
247° WSW
13h 29m -0m 59s 03:48 20:12 04:20 19:41 04:50 19:11 12:00 147.21
21
05:16
113° ESE
18:45
248° WSW
13h 28m -1m 01s 03:49 20:11 04:20 19:40 04:50 19:10 12:00 147.22
22
05:17
112° ESE
18:44
248° WSW
13h 27m -1m 02s 03:50 20:11 04:21 19:40 04:51 19:10 12:01 147.24
23
05:18
112° ESE
18:44
248° WSW
13h 26m -1m 03s 03:51 20:10 04:22 19:39 04:52 19:10 12:01 147.25
24
05:18
112° ESE
18:44
248° WSW
13h 25m -1m 05s 03:52 20:10 04:23 19:39 04:53 19:09 12:01 147.27
25
05:19
112° ESE
18:43
249° WSW
13h 24m -1m 06s 03:53 20:09 04:24 19:39 04:54 19:09 12:01 147.29
26
05:20
111° ESE
18:43
249° WSW
13h 23m -1m 07s 03:54 20:09 04:25 19:38 04:55 19:09 12:02 147.30
27
05:21
111° ESE
18:43
249° WSW
13h 21m -1m 09s 03:55 20:08 04:26 19:38 04:55 19:08 12:02 147.32
28
05:22
111° ESE
18:42
250° WSW
13h 20m -1m 10s 03:56 20:08 04:27 19:37 04:56 19:08 12:02 147.34
29
05:22
110° ESE
18:42
250° WSW
13h 19m -1m 11s 03:57 20:07 04:28 19:36 04:57 19:07 12:02 147.36
30
05:23
110° ESE
18:42
250° WSW
13h 18m -1m 12s 03:58 20:06 04:29 19:36 04:58 19:07 12:02 147.38
31
05:24
110° ESE
18:41
250° WSW
13h 17m -1m 13s 03:59 20:05 04:30 19:35 04:59 19:06 12:03 147.40

In Maputo, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 07 to 16.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maputo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maputo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maputo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí