Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -49.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.294 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
94° E
17:49
266° W
12h 19m +1m 31s 04:12 19:07 04:39 18:39 05:05 18:13 11:39 149.77
2
05:28
94° E
17:49
265° W
12h 21m +1m 31s 04:10 19:07 04:38 18:40 05:04 18:13 11:39 149.73
3
05:27
95° E
17:50
265° W
12h 23m +1m 31s 04:09 19:08 04:36 18:40 05:03 18:13 11:38 149.68
4
05:26
95° E
17:50
264° W
12h 24m +1m 31s 04:08 19:08 04:35 18:41 05:02 18:14 11:38 149.64
5
05:25
96° E
17:51
264° W
12h 26m +1m 31s 04:07 19:09 04:34 18:41 05:01 18:14 11:38 149.60
6
05:24
96° E
17:51
264° W
12h 27m +1m 30s 04:06 19:09 04:33 18:42 05:00 18:15 11:37 149.55
7
05:23
97° E
17:52
263° W
12h 29m +1m 30s 04:04 19:10 04:32 18:42 04:59 18:15 11:37 149.51
8
05:22
97° E
17:52
263° W
12h 30m +1m 30s 04:03 19:11 04:31 18:43 04:58 18:16 11:37 149.47
9
05:21
97° E
17:53
262° W
12h 32m +1m 30s 04:02 19:11 04:30 18:44 04:57 18:16 11:37 149.42
10
05:20
98° E
17:53
262° W
12h 33m +1m 30s 04:01 19:12 04:29 18:44 04:56 18:17 11:36 149.38
11
05:19
98° E
17:54
262° W
12h 35m +1m 30s 04:00 19:12 04:28 18:45 04:55 18:17 11:36 149.34
12
05:17
99° E
17:54
261° W
12h 36m +1m 30s 03:59 19:13 04:26 18:45 04:54 18:18 11:36 149.30
13
05:17
99° E
17:55
261° W
12h 38m +1m 29s 03:58 19:14 04:25 18:46 04:53 18:18 11:35 149.26
14
05:16
100° E
17:55
260° W
12h 39m +1m 29s 03:56 19:14 04:24 18:46 04:52 18:19 11:35 149.22
15
05:15
100° E
17:56
260° W
12h 41m +1m 29s 03:55 19:15 04:23 18:47 04:51 18:20 11:35 149.17
16
05:14
100° E
17:56
259° W
12h 42m +1m 29s 03:54 19:16 04:22 18:48 04:50 18:20 11:35 149.13
17
05:13
101° E
17:57
259° W
12h 44m +1m 28s 03:53 19:16 04:21 18:48 04:49 18:21 11:35 149.09
18
05:12
101° E
17:57
259° WSW
12h 45m +1m 28s 03:52 19:17 04:20 18:49 04:48 18:21 11:34 149.05
19
05:11
102° ESE
17:58
258° WSW
12h 47m +1m 28s 03:51 19:18 04:19 18:50 04:47 18:22 11:34 149.01
20
05:10
102° ESE
17:58
258° WSW
12h 48m +1m 27s 03:50 19:19 04:18 18:50 04:46 18:22 11:34 148.97
21
05:09
102° ESE
17:59
257° WSW
12h 49m +1m 27s 03:49 19:19 04:17 18:51 04:45 18:23 11:34 148.93
22
05:08
103° ESE
17:59
257° WSW
12h 51m +1m 27s 03:48 19:20 04:16 18:52 04:44 18:24 11:34 148.88
23
05:07
103° ESE
18:00
257° WSW
12h 52m +1m 26s 03:47 19:21 04:15 18:52 04:43 18:24 11:34 148.84
24
05:06
104° ESE
18:01
256° WSW
12h 54m +1m 26s 03:46 19:22 04:14 18:53 04:42 18:25 11:33 148.80
25
05:06
104° ESE
18:01
256° WSW
12h 55m +1m 25s 03:45 19:22 04:13 18:54 04:41 18:26 11:33 148.76
26
05:05
104° ESE
18:02
256° WSW
12h 57m +1m 25s 03:44 19:23 04:12 18:54 04:40 18:26 11:33 148.72
27
05:04
105° ESE
18:02
255° WSW
12h 58m +1m 24s 03:43 19:24 04:11 18:55 04:40 18:27 11:33 148.68
28
05:03
105° ESE
18:03
255° WSW
12h 59m +1m 24s 03:42 19:25 04:11 18:56 04:39 18:28 11:33 148.64
29
05:02
106° ESE
18:04
254° WSW
13h 01m +1m 23s 03:41 19:26 04:10 18:57 04:38 18:28 11:33 148.60
30
05:02
106° ESE
18:04
254° WSW
13h 02m +1m 23s 03:40 19:27 04:09 18:57 04:37 18:29 11:33 148.56
31
05:01
106° ESE
18:05
254° WSW
13h 04m +1m 22s 03:39 19:27 04:08 18:58 04:36 18:30 11:33 148.52

In Maputo, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maputo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maputo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maputo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí