Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -69.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:43
99° E
18:19
262° W
12h 36m -1m 31s 04:24 19:38 04:52 19:10 05:19 18:43 12:02 148.24
2
05:44
98° E
18:18
262° W
12h 34m -1m 31s 04:25 19:37 04:53 19:09 05:20 18:42 12:01 148.28
3
05:44
98° E
18:17
262° W
12h 33m -1m 31s 04:26 19:36 04:53 19:08 05:21 18:41 12:01 148.31
4
05:45
98° E
18:16
263° W
12h 31m -1m 31s 04:26 19:35 04:54 19:07 05:21 18:40 12:01 148.35
5
05:45
97° E
18:15
263° W
12h 29m -1m 32s 04:27 19:34 04:55 19:06 05:22 18:39 12:01 148.39
6
05:46
97° E
18:14
264° W
12h 28m -1m 32s 04:28 19:32 04:55 19:05 05:22 18:38 12:00 148.42
7
05:46
96° E
18:13
264° W
12h 26m -1m 32s 04:28 19:31 04:56 19:04 05:23 18:37 12:00 148.46
8
05:47
96° E
18:12
264° W
12h 25m -1m 32s 04:29 19:30 04:56 19:03 05:23 18:36 12:00 148.50
9
05:48
95° E
18:11
265° W
12h 23m -1m 32s 04:30 19:29 04:57 19:02 05:24 18:35 12:00 148.54
10
05:48
95° E
18:10
265° W
12h 22m -1m 32s 04:30 19:28 04:58 19:01 05:24 18:34 11:59 148.58
11
05:49
94° E
18:09
266° W
12h 20m -1m 32s 04:31 19:27 04:58 19:00 05:25 18:33 11:59 148.61
12
05:49
94° E
18:08
266° W
12h 19m -1m 32s 04:31 19:26 04:59 18:59 05:26 18:32 11:59 148.65
13
05:50
94° E
18:07
267° W
12h 17m -1m 32s 04:32 19:25 04:59 18:57 05:26 18:31 11:59 148.69
14
05:50
93° E
18:06
267° W
12h 16m -1m 32s 04:33 19:23 05:00 18:56 05:27 18:30 11:58 148.73
15
05:51
93° E
18:05
268° W
12h 14m -1m 32s 04:33 19:22 05:00 18:55 05:27 18:29 11:58 148.78
16
05:51
92° E
18:04
268° W
12h 12m -1m 32s 04:34 19:21 05:01 18:54 05:28 18:27 11:58 148.82
17
05:52
92° E
18:03
268° W
12h 11m -1m 32s 04:34 19:20 05:01 18:53 05:28 18:26 11:58 148.86
18
05:52
91° E
18:02
269° W
12h 09m -1m 32s 04:35 19:19 05:02 18:52 05:29 18:25 11:57 148.90
19
05:52
91° E
18:01
269° W
12h 08m -1m 32s 04:35 19:18 05:02 18:51 05:29 18:24 11:57 148.94
20
05:53
90° E
18:00
270° W
12h 06m -1m 32s 04:36 19:17 05:03 18:50 05:30 18:23 11:57 148.98
21
05:53
90° E
17:59
270° W
12h 05m -1m 32s 04:36 19:16 05:03 18:49 05:30 18:22 11:56 149.03
22
05:54
90° E
17:58
271° W
12h 03m -1m 32s 04:37 19:14 05:04 18:48 05:30 18:21 11:56 149.07
23
05:54
89° E
17:57
271° W
12h 02m -1m 32s 04:37 19:13 05:04 18:47 05:31 18:20 11:56 149.11
24
05:55
89° E
17:56
272° W
12h 00m -1m 32s 04:38 19:12 05:05 18:45 05:31 18:19 11:55 149.16
25
05:55
88° E
17:54
272° W
11h 59m -1m 31s 04:38 19:11 05:05 18:44 05:32 18:18 11:55 149.20
26
05:56
88° E
17:53
272° W
11h 57m -1m 31s 04:39 19:10 05:06 18:43 05:32 18:17 11:55 149.24
27
05:56
87° E
17:52
273° W
11h 56m -1m 31s 04:39 19:09 05:06 18:42 05:33 18:16 11:55 149.29
28
05:57
87° E
17:51
273° W
11h 54m -1m 31s 04:40 19:08 05:07 18:41 05:33 18:15 11:54 149.33
29
05:57
86° E
17:50
274° W
11h 53m -1m 31s 04:40 19:07 05:07 18:40 05:34 18:14 11:54 149.37
30
05:58
86° E
17:49
274° W
11h 51m -1m 30s 04:41 19:06 05:08 18:39 05:34 18:13 11:54 149.41
31
05:58
86° E
17:48
274° W
11h 49m -1m 30s 04:41 19:05 05:08 18:38 05:35 18:12 11:53 149.46

In Maputo, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maputo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maputo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maputo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí