Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -69.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
85° E
17:47
275° W
11h 48m -1m 30s 04:42 19:04 05:08 18:37 05:35 18:10 11:53 149.50
2
05:59
85° E
17:46
275° W
11h 46m -1m 30s 04:42 19:03 05:09 18:36 05:36 18:09 11:53 149.54
3
05:59
84° E
17:45
276° W
11h 45m -1m 30s 04:43 19:02 05:09 18:35 05:36 18:08 11:53 149.58
4
06:00
84° E
17:44
276° W
11h 43m -1m 29s 04:43 19:01 05:10 18:34 05:36 18:07 11:52 149.63
5
06:00
84° E
17:43
277° W
11h 42m -1m 29s 04:44 19:00 05:10 18:33 05:37 18:06 11:52 149.67
6
06:01
83° E
17:42
277° W
11h 41m -1m 29s 04:44 18:59 05:11 18:32 05:37 18:05 11:52 149.71
7
06:01
83° E
17:41
278° W
11h 39m -1m 28s 04:44 18:58 05:11 18:31 05:38 18:04 11:51 149.75
8
06:02
82° E
17:40
278° W
11h 38m -1m 28s 04:45 18:57 05:12 18:30 05:38 18:03 11:51 149.79
9
06:02
82° E
17:39
278° W
11h 36m -1m 28s 04:45 18:56 05:12 18:29 05:39 18:02 11:51 149.83
10
06:03
82° E
17:38
279° W
11h 35m -1m 27s 04:46 18:55 05:12 18:28 05:39 18:01 11:51 149.88
11
06:03
81° E
17:37
279° W
11h 33m -1m 27s 04:46 18:54 05:13 18:27 05:40 18:00 11:50 149.92
12
06:04
81° E
17:36
280° W
11h 32m -1m 26s 04:47 18:53 05:13 18:26 05:40 18:00 11:50 149.96
13
06:04
80° E
17:35
280° W
11h 30m -1m 26s 04:47 18:52 05:14 18:25 05:40 17:59 11:50 150.00
14
06:05
80° E
17:34
280° W
11h 29m -1m 26s 04:47 18:51 05:14 18:24 05:41 17:58 11:50 150.05
15
06:05
79° E
17:33
281° W
11h 27m -1m 25s 04:48 18:50 05:15 18:23 05:41 17:57 11:49 150.09
16
06:06
79° E
17:32
281° W
11h 26m -1m 25s 04:48 18:49 05:15 18:23 05:42 17:56 11:49 150.13
17
06:06
79° ENE
17:31
282° WNW
11h 25m -1m 24s 04:49 18:48 05:15 18:22 05:42 17:55 11:49 150.17
18
06:06
78° ENE
17:30
282° WNW
11h 23m -1m 24s 04:49 18:48 05:16 18:21 05:43 17:54 11:49 150.21
19
06:07
78° ENE
17:29
282° WNW
11h 22m -1m 23s 04:49 18:47 05:16 18:20 05:43 17:53 11:48 150.26
20
06:07
78° ENE
17:28
283° WNW
11h 20m -1m 23s 04:50 18:46 05:17 18:19 05:44 17:52 11:48 150.30
21
06:08
77° ENE
17:27
283° WNW
11h 19m -1m 22s 04:50 18:45 05:17 18:18 05:44 17:51 11:48 150.34
22
06:08
77° ENE
17:27
284° WNW
11h 18m -1m 21s 04:51 18:44 05:18 18:17 05:44 17:51 11:48 150.38
23
06:09
76° ENE
17:26
284° WNW
11h 16m -1m 21s 04:51 18:44 05:18 18:17 05:45 17:50 11:48 150.42
24
06:09
76° ENE
17:25
284° WNW
11h 15m -1m 20s 04:51 18:43 05:18 18:16 05:45 17:49 11:47 150.46
25
06:10
76° ENE
17:24
285° WNW
11h 14m -1m 19s 04:52 18:42 05:19 18:15 05:46 17:48 11:47 150.50
26
06:10
75° ENE
17:23
285° WNW
11h 12m -1m 19s 04:52 18:41 05:19 18:14 05:46 17:47 11:47 150.54
27
06:11
75° ENE
17:22
285° WNW
11h 11m -1m 18s 04:53 18:41 05:20 18:14 05:47 17:47 11:47 150.58
28
06:11
74° ENE
17:22
286° WNW
11h 10m -1m 17s 04:53 18:40 05:20 18:13 05:47 17:46 11:47 150.62
29
06:12
74° ENE
17:21
286° WNW
11h 08m -1m 17s 04:54 18:39 05:21 18:12 05:48 17:45 11:47 150.66
30
06:12
74° ENE
17:20
286° WNW
11h 07m -1m 16s 04:54 18:39 05:21 18:11 05:48 17:44 11:46 150.70

In Maputo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 03 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maputo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maputo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maputo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí