Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -69.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
74° ENE
17:19
287° WNW
11h 06m -1m 15s 04:54 18:38 05:21 18:11 05:49 17:44 11:46 150.74
2
06:13
73° ENE
17:19
287° WNW
11h 05m -1m 14s 04:55 18:37 05:22 18:10 05:49 17:43 11:46 150.77
3
06:14
73° ENE
17:18
287° WNW
11h 03m -1m 13s 04:55 18:37 05:22 18:10 05:50 17:42 11:46 150.81
4
06:14
72° ENE
17:17
288° WNW
11h 02m -1m 12s 04:56 18:36 05:23 18:09 05:50 17:42 11:46 150.85
5
06:15
72° ENE
17:16
288° WNW
11h 01m -1m 12s 04:56 18:35 05:23 18:08 05:51 17:41 11:46 150.88
6
06:16
72° ENE
17:16
288° WNW
11h 00m -1m 11s 04:56 18:35 05:24 18:08 05:51 17:40 11:46 150.92
7
06:16
72° ENE
17:15
289° WNW
10h 59m -1m 10s 04:57 18:34 05:24 18:07 05:52 17:40 11:46 150.95
8
06:17
71° ENE
17:15
289° WNW
10h 57m -1m 09s 04:57 18:34 05:24 18:07 05:52 17:39 11:46 150.99
9
06:17
71° ENE
17:14
289° WNW
10h 56m -1m 08s 04:58 18:33 05:25 18:06 05:52 17:39 11:46 151.02
10
06:18
71° ENE
17:13
290° WNW
10h 55m -1m 07s 04:58 18:33 05:25 18:06 05:53 17:38 11:46 151.05
11
06:18
70° ENE
17:13
290° WNW
10h 54m -1m 06s 04:58 18:32 05:26 18:05 05:53 17:37 11:46 151.09
12
06:19
70° ENE
17:12
290° WNW
10h 53m -1m 04s 04:59 18:32 05:26 18:05 05:54 17:37 11:46 151.12
13
06:19
70° ENE
17:12
290° WNW
10h 52m -1m 03s 04:59 18:32 05:27 18:04 05:54 17:36 11:46 151.16
14
06:20
70° ENE
17:11
291° WNW
10h 51m -1m 02s 05:00 18:31 05:27 18:04 05:55 17:36 11:46 151.19
15
06:20
69° ENE
17:11
291° WNW
10h 50m -1m 01s 05:00 18:31 05:28 18:03 05:55 17:35 11:46 151.22
16
06:21
69° ENE
17:10
291° WNW
10h 49m -1m 00s 05:01 18:30 05:28 18:03 05:56 17:35 11:46 151.25
17
06:21
69° ENE
17:10
291° WNW
10h 48m -0m 59s 05:01 18:30 05:29 18:02 05:56 17:35 11:46 151.29
18
06:22
68° ENE
17:09
292° WNW
10h 47m -0m 57s 05:01 18:30 05:29 18:02 05:57 17:34 11:46 151.32
19
06:22
68° ENE
17:09
292° WNW
10h 46m -0m 56s 05:02 18:29 05:29 18:02 05:57 17:34 11:46 151.35
20
06:23
68° ENE
17:08
292° WNW
10h 45m -0m 55s 05:02 18:29 05:30 18:01 05:58 17:33 11:46 151.38
21
06:23
68° ENE
17:08
292° WNW
10h 44m -0m 53s 05:03 18:29 05:30 18:01 05:58 17:33 11:46 151.41
22
06:24
68° ENE
17:08
292° WNW
10h 43m -0m 52s 05:03 18:29 05:31 18:01 05:59 17:33 11:46 151.44
23
06:24
67° ENE
17:07
293° WNW
10h 42m -0m 50s 05:03 18:28 05:31 18:01 05:59 17:33 11:46 151.47
24
06:25
67° ENE
17:07
293° WNW
10h 42m -0m 49s 05:04 18:28 05:32 18:00 06:00 17:32 11:46 151.50
25
06:25
67° ENE
17:07
293° WNW
10h 41m -0m 48s 05:04 18:28 05:32 18:00 06:00 17:32 11:46 151.52
26
06:26
67° ENE
17:06
293° WNW
10h 40m -0m 46s 05:05 18:28 05:32 18:00 06:01 17:32 11:46 151.55
27
06:26
66° ENE
17:06
294° WNW
10h 39m -0m 45s 05:05 18:28 05:33 18:00 06:01 17:32 11:46 151.58
28
06:27
66° ENE
17:06
294° WNW
10h 39m -0m 43s 05:05 18:27 05:33 18:00 06:02 17:31 11:46 151.60
29
06:27
66° ENE
17:06
294° WNW
10h 38m -0m 41s 05:06 18:27 05:34 17:59 06:02 17:31 11:47 151.63
30
06:28
66° ENE
17:06
294° WNW
10h 37m -0m 40s 05:06 18:27 05:34 17:59 06:02 17:31 11:47 151.65
31
06:28
66° ENE
17:05
294° WNW
10h 37m -0m 38s 05:07 18:27 05:35 17:59 06:03 17:31 11:47 151.67

In Maputo, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maputo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maputo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maputo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí