Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo, Mozambique 🇲🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 ↑ 97.0° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 ↑ 262.8° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 30m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -19.65°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.480 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maputo
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +1m 04s | 05:09 | 18:43 | 05:36 | 18:15 | 06:03 | 17:48 | 11:56 | 151.83 |
2 |
06:28
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +1m 05s | 05:08 | 18:43 | 05:35 | 18:16 | 06:03 | 17:48 | 11:55 | 151.81 |
3 |
06:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +1m 06s | 05:07 | 18:44 | 05:35 | 18:16 | 06:02 | 17:49 | 11:55 | 151.79 |
4 |
06:26
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +1m 07s | 05:07 | 18:44 | 05:34 | 18:17 | 06:02 | 17:49 | 11:55 | 151.77 |
5 |
06:26
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +1m 08s | 05:06 | 18:44 | 05:34 | 18:17 | 06:01 | 17:50 | 11:55 | 151.75 |
6 |
06:25
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | +1m 09s | 05:06 | 18:45 | 05:33 | 18:17 | 06:00 | 17:50 | 11:55 | 151.72 |
7 |
06:24
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +1m 10s | 05:05 | 18:45 | 05:32 | 18:18 | 06:00 | 17:50 | 11:55 | 151.70 |
8 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +1m 11s | 05:05 | 18:45 | 05:32 | 18:18 | 05:59 | 17:51 | 11:55 | 151.68 |
9 |
06:23
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | +1m 12s | 05:04 | 18:46 | 05:31 | 18:19 | 05:58 | 17:51 | 11:55 | 151.65 |
10 |
06:22
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | +1m 13s | 05:03 | 18:46 | 05:30 | 18:19 | 05:58 | 17:52 | 11:55 | 151.63 |
11 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | +1m 14s | 05:03 | 18:46 | 05:30 | 18:19 | 05:57 | 17:52 | 11:54 | 151.60 |
12 |
06:20
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | +1m 14s | 05:02 | 18:47 | 05:29 | 18:20 | 05:56 | 17:53 | 11:54 | 151.58 |
13 |
06:20
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | +1m 15s | 05:01 | 18:47 | 05:28 | 18:20 | 05:55 | 17:53 | 11:54 | 151.56 |
14 |
06:19
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 10m | +1m 16s | 05:01 | 18:47 | 05:27 | 18:21 | 05:55 | 17:53 | 11:54 | 151.53 |
15 |
06:18
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | +1m 17s | 05:00 | 18:48 | 05:27 | 18:21 | 05:54 | 17:54 | 11:54 | 151.50 |
16 |
06:17
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | +1m 17s | 04:59 | 18:48 | 05:26 | 18:21 | 05:53 | 17:54 | 11:54 | 151.48 |
17 |
06:16
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | +1m 18s | 04:58 | 18:49 | 05:25 | 18:22 | 05:52 | 17:55 | 11:53 | 151.45 |
18 |
06:15
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | +1m 19s | 04:57 | 18:49 | 05:24 | 18:22 | 05:51 | 17:55 | 11:53 | 151.42 |
19 |
06:14
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 17m | +1m 19s | 04:57 | 18:49 | 05:23 | 18:22 | 05:50 | 17:55 | 11:53 | 151.39 |
20 |
06:14
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | +1m 20s | 04:56 | 18:50 | 05:23 | 18:23 | 05:50 | 17:56 | 11:53 | 151.37 |
21 |
06:13
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | +1m 20s | 04:55 | 18:50 | 05:22 | 18:23 | 05:49 | 17:56 | 11:52 | 151.34 |
22 |
06:12
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | +1m 21s | 04:54 | 18:50 | 05:21 | 18:24 | 05:48 | 17:57 | 11:52 | 151.31 |
23 |
06:11
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 22m | +1m 22s | 04:53 | 18:51 | 05:20 | 18:24 | 05:47 | 17:57 | 11:52 | 151.27 |
24 |
06:10
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 23m | +1m 22s | 04:52 | 18:51 | 05:19 | 18:24 | 05:46 | 17:57 | 11:52 | 151.24 |
25 |
06:09
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
281° Tây Tây Bắc
|
11h 25m | +1m 23s | 04:51 | 18:51 | 05:18 | 18:25 | 05:45 | 17:58 | 11:51 | 151.21 |
26 |
06:08
↑
79° Đông
|
17:34
↑
281° Tây
|
11h 26m | +1m 23s | 04:51 | 18:52 | 05:17 | 18:25 | 05:44 | 17:58 | 11:51 | 151.18 |
27 |
06:07
↑
79° Đông
|
17:35
↑
280° Tây
|
11h 27m | +1m 23s | 04:50 | 18:52 | 05:16 | 18:25 | 05:43 | 17:59 | 11:51 | 151.14 |
28 |
06:06
↑
80° Đông
|
17:35
↑
280° Tây
|
11h 29m | +1m 24s | 04:49 | 18:52 | 05:15 | 18:26 | 05:42 | 17:59 | 11:51 | 151.11 |
29 |
06:05
↑
80° Đông
|
17:36
↑
280° Tây
|
11h 30m | +1m 24s | 04:48 | 18:53 | 05:14 | 18:26 | 05:41 | 17:59 | 11:50 | 151.07 |
30 |
06:04
↑
80° Đông
|
17:36
↑
279° Tây
|
11h 32m | +1m 25s | 04:47 | 18:53 | 05:13 | 18:26 | 05:40 | 18:00 | 11:50 | 151.04 |
31 |
06:03
↑
81° Đông
|
17:36
↑
279° Tây
|
11h 33m | +1m 25s | 04:46 | 18:53 | 05:13 | 18:27 | 05:39 | 18:00 | 11:50 | 151.00 |
All times are in local time for Maputo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Maputo, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 29 to 31.