Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mariehamn, Quần đảo Åland 🇦🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 64.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:12 295.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 15h 01m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -0.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mariehamn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:46
95° E
19:11
264° W
11h 25m -5m 24s 05:23 21:33 06:15 20:42 07:04 19:54 13:29 149.77
2
07:48
96° E
19:08
264° W
11h 20m -5m 24s 05:26 21:30 06:17 20:39 07:06 19:51 13:29 149.72
3
07:51
97° E
19:05
263° W
11h 14m -5m 24s 05:29 21:27 06:20 20:36 07:08 19:48 13:29 149.68
4
07:53
98° E
19:02
262° W
11h 09m -5m 24s 05:32 21:23 06:22 20:33 07:11 19:45 13:29 149.64
5
07:56
98° E
18:59
261° W
11h 03m -5m 24s 05:34 21:20 06:25 20:30 07:13 19:42 13:28 149.59
6
07:58
99° E
18:56
260° W
10h 58m -5m 24s 05:37 21:17 06:27 20:27 07:15 19:39 13:28 149.55
7
08:00
100° E
18:53
260° W
10h 53m -5m 24s 05:40 21:14 06:30 20:24 07:18 19:36 13:28 149.51
8
08:03
101° E
18:50
259° W
10h 47m -5m 24s 05:42 21:10 06:32 20:21 07:20 19:33 13:27 149.46
9
08:05
101° ESE
18:47
258° WSW
10h 42m -5m 24s 05:45 21:07 06:34 20:18 07:23 19:30 13:27 149.42
10
08:08
102° ESE
18:44
257° WSW
10h 36m -5m 24s 05:47 21:04 06:37 20:15 07:25 19:27 13:27 149.38
11
08:10
103° ESE
18:41
257° WSW
10h 31m -5m 24s 05:50 21:01 06:39 20:12 07:27 19:24 13:26 149.34
12
08:13
104° ESE
18:39
256° WSW
10h 26m -5m 24s 05:52 20:58 06:42 20:09 07:30 19:21 13:26 149.30
13
08:15
104° ESE
18:36
255° WSW
10h 20m -5m 23s 05:55 20:55 06:44 20:06 07:32 19:18 13:26 149.26
14
08:17
105° ESE
18:33
254° WSW
10h 15m -5m 23s 05:57 20:52 06:46 20:04 07:34 19:16 13:26 149.21
15
08:20
106° ESE
18:30
254° WSW
10h 09m -5m 23s 06:00 20:49 06:49 20:01 07:37 19:13 13:26 149.17
16
08:22
107° ESE
18:27
253° WSW
10h 04m -5m 23s 06:02 20:47 06:51 19:58 07:39 19:10 13:25 149.13
17
08:25
108° ESE
18:24
252° WSW
9h 59m -5m 22s 06:05 20:44 06:53 19:55 07:41 19:07 13:25 149.09
18
08:27
108° ESE
18:21
251° WSW
9h 53m -5m 22s 06:07 20:41 06:56 19:53 07:44 19:05 13:25 149.05
19
08:30
109° ESE
18:18
251° WSW
9h 48m -5m 22s 06:09 20:38 06:58 19:50 07:46 19:02 13:25 149.01
20
08:32
110° ESE
18:15
250° WSW
9h 42m -5m 21s 06:12 20:36 07:00 19:47 07:49 18:59 13:25 148.97
21
08:35
111° ESE
18:13
249° WSW
9h 37m -5m 21s 06:14 20:33 07:03 19:45 07:51 18:56 13:24 148.92
22
08:37
111° ESE
18:10
248° WSW
9h 32m -5m 20s 06:17 20:30 07:05 19:42 07:53 18:54 13:24 148.88
23
08:40
112° ESE
18:07
248° WSW
9h 26m -5m 20s 06:19 20:28 07:07 19:40 07:56 18:51 13:24 148.84
24
08:43
113° ESE
18:04
247° WSW
9h 21m -5m 19s 06:21 20:25 07:09 19:37 07:58 18:49 13:24 148.80
25
08:45
114° ESE
18:01
246° WSW
9h 16m -5m 19s 06:23 20:23 07:12 19:35 08:00 18:46 13:24 148.76
26
07:48
114° ESE
16:59
245° WSW
9h 10m -5m 18s 05:26 19:20 06:14 18:32 07:03 17:43 12:24 148.72
27
07:50
115° ESE
16:56
245° WSW
9h 05m -5m 17s 05:28 19:18 06:16 18:30 07:05 17:41 12:24 148.68
28
07:53
116° ESE
16:53
244° WSW
9h 00m -5m 16s 05:30 19:15 06:18 18:27 07:07 17:38 12:23 148.64
29
07:55
116° ESE
16:50
243° WSW
8h 55m -5m 15s 05:32 19:13 06:21 18:25 07:10 17:36 12:23 148.59
30
07:58
117° ESE
16:48
242° WSW
8h 49m -5m 14s 05:35 19:11 06:23 18:23 07:12 17:33 12:23 148.55
31
08:00
118° ESE
16:45
242° WSW
8h 44m -5m 13s 05:37 19:08 06:25 18:20 07:14 17:31 12:23 148.51

In Mariehamn, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mariehamn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mariehamn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mariehamn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí