Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mariehamn, Quần đảo Åland 🇦🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 100.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:50 259.0° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 47m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -5.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mariehamn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:16
136° Güney Doğu
15:41
224° Batı Güney Batı
6h 24m -3m 20s 06:35 18:22 07:26 17:31 08:21 16:36 12:29 147.51
2
09:18
137° Güney Doğu
15:40
223° Batı Güney Batı
6h 21m -3m 13s 06:37 18:21 07:27 17:31 08:22 16:36 12:29 147.49
3
09:20
137° Güney Doğu
15:39
223° Batı Güney Batı
6h 18m -3m 05s 06:38 18:21 07:29 17:30 08:24 16:35 12:29 147.47
4
09:22
137° Güney Doğu
15:37
222° Batı Güney Batı
6h 15m -2m 57s 06:39 18:20 07:30 17:29 08:26 16:34 12:30 147.44
5
09:24
138° Güney Doğu
15:36
222° Batı Güney Batı
6h 12m -2m 49s 06:41 18:20 07:32 17:29 08:27 16:33 12:30 147.42
6
09:26
138° Güney Doğu
15:36
222° Batı Güney Batı
6h 09m -2m 41s 06:42 18:19 07:33 17:28 08:29 16:33 12:31 147.40
7
09:27
138° Güney Doğu
15:35
222° Batı Güney Batı
6h 07m -2m 32s 06:43 18:19 07:34 17:28 08:30 16:32 12:31 147.38
8
09:29
139° Güney Doğu
15:34
221° Batı Güney Batı
6h 04m -2m 23s 06:44 18:19 07:36 17:27 08:32 16:32 12:31 147.36
9
09:31
139° Güney Doğu
15:33
221° Batı Güney Batı
6h 02m -2m 14s 06:46 18:18 07:37 17:27 08:33 16:31 12:32 147.34
10
09:32
139° Güney Doğu
15:33
221° Batı Güney Batı
6h 00m -2m 04s 06:47 18:18 07:38 17:27 08:34 16:31 12:32 147.32
11
09:34
140° Güney Doğu
15:32
220° Batı Güney Batı
5h 58m -1m 54s 06:48 18:18 07:39 17:27 08:35 16:30 12:33 147.31
12
09:35
140° Güney Doğu
15:32
220° Batı Güney Batı
5h 56m -1m 44s 06:49 18:18 07:40 17:27 08:37 16:30 12:33 147.29
13
09:36
140° Güney Doğu
15:32
220° Batı Güney Batı
5h 55m -1m 34s 06:50 18:18 07:41 17:27 08:38 16:30 12:34 147.28
14
09:37
140° Güney Doğu
15:31
220° Batı Güney Batı
5h 53m -1m 24s 06:51 18:18 07:42 17:27 08:39 16:30 12:34 147.26
15
09:39
140° Güney Doğu
15:31
220° Batı Güney Batı
5h 52m -1m 13s 06:51 18:18 07:43 17:27 08:40 16:30 12:35 147.25
16
09:40
140° Güney Doğu
15:31
220° Batı Güney Batı
5h 51m -1m 02s 06:52 18:18 07:44 17:27 08:41 16:30 12:35 147.24
17
09:40
140° Güney Doğu
15:31
220° Batı Güney Batı
5h 50m -0m 52s 06:53 18:19 07:45 17:27 08:41 16:30 12:36 147.22
18
09:41
141° Güney Doğu
15:31
219° Batı Güney Batı
5h 50m -0m 41s 06:54 18:19 07:45 17:27 08:42 16:31 12:36 147.21
19
09:42
141° Güney Doğu
15:32
219° Batı Güney Batı
5h 49m -0m 29s 06:54 18:19 07:46 17:28 08:43 16:31 12:37 147.20
20
09:43
141° Güney Doğu
15:32
219° Batı Güney Batı
5h 49m -0m 18s 06:55 18:20 07:47 17:28 08:43 16:31 12:37 147.19
21
09:43
141° Güney Doğu
15:32
219° Batı Güney Batı
5h 49m -0m 07s 06:56 18:20 07:47 17:29 08:44 16:32 12:38 147.18
22
09:44
141° Güney Doğu
15:33
219° Batı Güney Batı
5h 49m +0m 03s 06:56 18:21 07:48 17:29 08:44 16:32 12:38 147.17
23
09:44
141° Güney Doğu
15:34
219° Batı Güney Batı
5h 49m +0m 14s 06:56 18:21 07:48 17:30 08:45 16:33 12:39 147.16
24
09:44
141° Güney Doğu
15:34
219° Batı Güney Batı
5h 49m +0m 25s 06:57 18:22 07:48 17:30 08:45 16:34 12:39 147.15
25
09:45
141° Güney Doğu
15:35
220° Batı Güney Batı
5h 50m +0m 37s 06:57 18:23 07:49 17:31 08:46 16:34 12:40 147.14
26
09:45
140° Güney Doğu
15:36
220° Batı Güney Batı
5h 51m +0m 48s 06:57 18:23 07:49 17:32 08:46 16:35 12:40 147.13
27
09:45
140° Güney Doğu
15:37
220° Batı Güney Batı
5h 52m +0m 59s 06:58 18:24 07:49 17:33 08:46 16:36 12:41 147.12
28
09:45
140° Güney Doğu
15:38
220° Batı Güney Batı
5h 53m +1m 09s 06:58 18:25 07:49 17:34 08:46 16:37 12:41 147.12
29
09:44
140° Güney Doğu
15:39
220° Batı Güney Batı
5h 54m +1m 20s 06:58 18:26 07:49 17:34 08:46 16:38 12:42 147.11
30
09:44
140° Güney Doğu
15:41
220° Batı Güney Batı
5h 56m +1m 31s 06:58 18:27 07:49 17:35 08:46 16:39 12:42 147.11
31
09:44
140° Güney Doğu
15:42
220° Batı Güney Batı
5h 58m +1m 41s 06:58 18:28 07:49 17:37 08:46 16:40 12:43 147.10

In Mariehamn, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mariehamn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mariehamn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mariehamn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí