Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Marsá Maţrūḩ, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 111.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 248.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 32m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -52.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.958 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Marsá Maţrūḩ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
93° Đông
18:55
266° Tây
11h 50m -1m 53s 05:44 20:16 06:12 19:48 06:40 19:20 13:00 149.77
2
07:05
94° Đông
18:54
266° Tây
11h 48m -1m 53s 05:44 20:15 06:12 19:47 06:40 19:19 13:00 149.72
3
07:06
94° Đông
18:53
266° Tây
11h 47m -1m 53s 05:45 20:14 06:13 19:45 06:41 19:17 13:00 149.68
4
07:06
95° Đông
18:52
265° Tây
11h 45m -1m 53s 05:46 20:12 06:14 19:44 06:42 19:16 12:59 149.64
5
07:07
95° Đông
18:50
265° Tây
11h 43m -1m 52s 05:46 20:11 06:14 19:43 06:42 19:15 12:59 149.59
6
07:08
96° Đông
18:49
264° Tây
11h 41m -1m 52s 05:47 20:10 06:15 19:42 06:43 19:14 12:59 149.55
7
07:08
96° Đông
18:48
264° Tây
11h 39m -1m 52s 05:47 20:09 06:16 19:41 06:44 19:13 12:58 149.51
8
07:09
96° Đông
18:47
263° Tây
11h 37m -1m 52s 05:48 20:07 06:16 19:39 06:44 19:11 12:58 149.47
9
07:10
97° Đông
18:45
263° Tây
11h 35m -1m 52s 05:49 20:06 06:17 19:38 06:45 19:10 12:58 149.42
10
07:10
97° Đông
18:44
262° Tây
11h 33m -1m 51s 05:49 20:05 06:17 19:37 06:45 19:09 12:58 149.38
11
07:11
98° Đông
18:43
262° Tây
11h 32m -1m 51s 05:50 20:04 06:18 19:36 06:46 19:08 12:57 149.34
12
07:12
98° Đông
18:42
262° Tây
11h 30m -1m 51s 05:51 20:03 06:19 19:35 06:47 19:07 12:57 149.30
13
07:12
99° Đông
18:41
261° Tây
11h 28m -1m 50s 05:51 20:02 06:19 19:34 06:47 19:06 12:57 149.26
14
07:13
99° Đông
18:40
261° Tây
11h 26m -1m 50s 05:52 20:00 06:20 19:32 06:48 19:04 12:57 149.21
15
07:14
100° Đông
18:38
260° Tây
11h 24m -1m 50s 05:53 19:59 06:21 19:31 06:49 19:03 12:56 149.17
16
07:14
100° Đông
18:37
260° Tây
11h 22m -1m 49s 05:53 19:58 06:21 19:30 06:49 19:02 12:56 149.13
17
07:15
100° Đông
18:36
259° Tây
11h 21m -1m 49s 05:54 19:57 06:22 19:29 06:50 19:01 12:56 149.09
18
07:16
101° Đông
18:35
259° Tây
11h 19m -1m 48s 05:55 19:56 06:23 19:28 06:51 19:00 12:56 149.05
19
07:17
101° Đông Đông Nam
18:34
258° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 48s 05:55 19:55 06:23 19:27 06:51 18:59 12:56 149.01
20
07:17
102° Đông Đông Nam
18:33
258° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 48s 05:56 19:54 06:24 19:26 06:52 18:58 12:55 148.97
21
07:18
102° Đông Đông Nam
18:32
258° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 47s 05:57 19:53 06:25 19:25 06:53 18:57 12:55 148.93
22
07:19
103° Đông Đông Nam
18:31
257° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 46s 05:57 19:52 06:25 19:24 06:54 18:56 12:55 148.88
23
07:19
103° Đông Đông Nam
18:30
257° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 46s 05:58 19:51 06:26 19:23 06:54 18:55 12:55 148.84
24
07:20
103° Đông Đông Nam
18:29
256° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 45s 05:59 19:50 06:27 19:22 06:55 18:54 12:55 148.80
25
07:21
104° Đông Đông Nam
18:28
256° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 45s 05:59 19:49 06:27 19:21 06:56 18:53 12:55 148.76
26
07:22
104° Đông Đông Nam
18:27
256° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 44s 06:00 19:49 06:28 19:20 06:56 18:52 12:54 148.72
27
07:23
105° Đông Đông Nam
18:26
255° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 43s 06:01 19:48 06:29 19:19 06:57 18:51 12:54 148.68
28
07:23
105° Đông Đông Nam
18:25
255° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 43s 06:01 19:47 06:29 19:19 06:58 18:50 12:54 148.64
29
07:24
105° Đông Đông Nam
18:24
254° Tây Tây Nam
10h 59m -1m 42s 06:02 19:46 06:30 19:18 06:59 18:49 12:54 148.60
30
07:25
106° Đông Đông Nam
18:23
254° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 41s 06:03 19:45 06:31 19:17 06:59 18:48 12:54 148.56
31
06:26
106° Đông Đông Nam
17:22
254° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 40s 05:03 18:44 05:32 18:16 06:00 17:48 11:54 148.51

In Marsá Maţrūḩ, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Marsá Maţrūḩ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Marsá Maţrūḩ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Marsá Maţrūḩ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí