Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru, Lesotho 🇱🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -61.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.318 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:54
70° ENE
17:38
290° WNW
10h 44m +1m 15s 05:32 19:00 06:00 18:32 06:28 18:04 12:16 151.83
2
06:53
70° ENE
17:39
290° WNW
10h 45m +1m 16s 05:31 19:01 05:59 18:33 06:28 18:04 12:16 151.81
3
06:53
70° ENE
17:39
290° WNW
10h 46m +1m 17s 05:31 19:01 05:59 18:33 06:27 18:05 12:16 151.79
4
06:52
71° ENE
17:40
289° WNW
10h 47m +1m 18s 05:30 19:02 05:58 18:33 06:26 18:05 12:16 151.77
5
06:51
71° ENE
17:40
289° WNW
10h 49m +1m 19s 05:29 19:02 05:57 18:34 06:26 18:06 12:16 151.74
6
06:50
71° ENE
17:41
288° WNW
10h 50m +1m 20s 05:29 19:02 05:57 18:34 06:25 18:06 12:15 151.72
7
06:49
72° ENE
17:41
288° WNW
10h 52m +1m 21s 05:28 19:03 05:56 18:35 06:24 18:07 12:15 151.70
8
06:49
72° ENE
17:42
288° WNW
10h 53m +1m 22s 05:27 19:03 05:55 18:35 06:23 18:07 12:15 151.68
9
06:48
72° ENE
17:43
288° WNW
10h 54m +1m 23s 05:27 19:04 05:55 18:36 06:23 18:08 12:15 151.65
10
06:47
73° ENE
17:43
287° WNW
10h 56m +1m 24s 05:26 19:04 05:54 18:36 06:22 18:08 12:15 151.63
11
06:46
73° ENE
17:44
287° WNW
10h 57m +1m 25s 05:25 19:05 05:53 18:37 06:21 18:09 12:15 151.60
12
06:45
73° ENE
17:44
286° WNW
10h 59m +1m 26s 05:24 19:05 05:52 18:37 06:20 18:09 12:15 151.58
13
06:44
74° ENE
17:45
286° WNW
11h 00m +1m 27s 05:24 19:06 05:51 18:38 06:19 18:10 12:14 151.55
14
06:43
74° ENE
17:45
286° WNW
11h 02m +1m 28s 05:23 19:06 05:50 18:38 06:18 18:10 12:14 151.53
15
06:42
74° ENE
17:46
286° WNW
11h 03m +1m 29s 05:22 19:06 05:50 18:39 06:18 18:11 12:14 151.50
16
06:41
75° ENE
17:46
285° WNW
11h 05m +1m 29s 05:21 19:07 05:49 18:39 06:17 18:11 12:14 151.48
17
06:40
75° ENE
17:47
285° WNW
11h 06m +1m 30s 05:20 19:07 05:48 18:40 06:16 18:12 12:14 151.45
18
06:40
76° ENE
17:48
284° WNW
11h 08m +1m 31s 05:19 19:08 05:47 18:40 06:15 18:12 12:13 151.42
19
06:39
76° ENE
17:48
284° WNW
11h 09m +1m 32s 05:18 19:08 05:46 18:41 06:14 18:13 12:13 151.39
20
06:38
76° ENE
17:49
284° WNW
11h 11m +1m 32s 05:17 19:09 05:45 18:41 06:13 18:13 12:13 151.37
21
06:36
77° ENE
17:49
283° WNW
11h 12m +1m 33s 05:17 19:09 05:44 18:42 06:12 18:14 12:13 151.34
22
06:35
77° ENE
17:50
283° WNW
11h 14m +1m 34s 05:16 19:10 05:43 18:42 06:11 18:14 12:13 151.31
23
06:34
77° ENE
17:50
282° WNW
11h 15m +1m 34s 05:15 19:10 05:42 18:43 06:10 18:15 12:12 151.27
24
06:33
78° ENE
17:51
282° WNW
11h 17m +1m 35s 05:14 19:11 05:41 18:43 06:09 18:15 12:12 151.24
25
06:32
78° ENE
17:51
282° WNW
11h 19m +1m 35s 05:13 19:11 05:40 18:43 06:08 18:16 12:12 151.21
26
06:31
79° ENE
17:52
281° W
11h 20m +1m 36s 05:12 19:11 05:39 18:44 06:07 18:16 12:11 151.18
27
06:30
79° E
17:52
281° W
11h 22m +1m 37s 05:11 19:12 05:38 18:44 06:06 18:17 12:11 151.14
28
06:29
79° E
17:53
280° W
11h 23m +1m 37s 05:10 19:12 05:37 18:45 06:05 18:17 12:11 151.11
29
06:28
80° E
17:53
280° W
11h 25m +1m 38s 05:08 19:13 05:36 18:45 06:03 18:18 12:11 151.07
30
06:27
80° E
17:54
280° W
11h 27m +1m 38s 05:07 19:13 05:35 18:46 06:02 18:18 12:10 151.04
31
06:26
81° E
17:54
279° W
11h 28m +1m 38s 05:06 19:14 05:34 18:46 06:01 18:19 12:10 151.00

In Maseru, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maseru

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maseru

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maseru

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí