Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru, Lesotho 🇱🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -24.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
117° SE
19:12
243° W
13h 58m -0m 27s 03:39 20:47 04:14 20:13 04:46 19:40 12:13 147.11
2
05:15
117° SE
19:13
243° W
13h 58m -0m 30s 03:40 20:48 04:14 20:13 04:47 19:40 12:13 147.11
3
05:15
117° SE
19:13
243° W
13h 57m -0m 32s 03:40 20:48 04:15 20:13 04:48 19:40 12:14 147.10
4
05:16
117° SE
19:13
243° W
13h 56m -0m 34s 03:41 20:48 04:16 20:13 04:49 19:40 12:14 147.10
5
05:17
117° SE
19:13
243° W
13h 56m -0m 37s 03:42 20:48 04:17 20:13 04:49 19:40 12:15 147.10
6
05:18
116° SE
19:13
244° W
13h 55m -0m 39s 03:43 20:47 04:18 20:13 04:50 19:41 12:15 147.10
7
05:18
116° SE
19:13
244° W
13h 54m -0m 42s 03:44 20:47 04:19 20:13 04:51 19:41 12:16 147.11
8
05:19
116° SE
19:13
244° W
13h 54m -0m 44s 03:45 20:47 04:19 20:13 04:52 19:41 12:16 147.11
9
05:20
116° SE
19:13
244° W
13h 53m -0m 46s 03:46 20:47 04:20 20:13 04:53 19:41 12:17 147.11
10
05:21
116° SE
19:13
244° W
13h 52m -0m 48s 03:47 20:47 04:21 20:13 04:53 19:41 12:17 147.12
11
05:22
116° SE
19:13
244° W
13h 51m -0m 51s 03:48 20:47 04:22 20:13 04:54 19:40 12:17 147.12
12
05:22
116° SE
19:13
245° W
13h 50m -0m 53s 03:49 20:46 04:23 20:12 04:55 19:40 12:18 147.13
13
05:23
115° SE
19:13
245° W
13h 49m -0m 55s 03:50 20:46 04:24 20:12 04:56 19:40 12:18 147.13
14
05:24
115° SE
19:13
245° W
13h 48m -0m 57s 03:51 20:46 04:25 20:12 04:57 19:40 12:18 147.14
15
05:25
115° SE
19:13
245° W
13h 47m -0m 59s 03:52 20:45 04:26 20:12 04:58 19:40 12:19 147.15
16
05:26
115° SE
19:13
246° W
13h 46m -1m 01s 03:53 20:45 04:27 20:11 04:59 19:40 12:19 147.16
17
05:27
114° SE
19:12
246° W
13h 45m -1m 03s 03:54 20:44 04:28 20:11 05:00 19:39 12:20 147.17
18
05:27
114° SE
19:12
246° W
13h 44m -1m 05s 03:56 20:44 04:29 20:11 05:01 19:39 12:20 147.18
19
05:28
114° SE
19:12
246° W
13h 43m -1m 07s 03:57 20:43 04:30 20:10 05:02 19:39 12:20 147.20
20
05:29
114° SE
19:12
246° W
13h 42m -1m 08s 03:58 20:43 04:31 20:10 05:02 19:38 12:20 147.21
21
05:30
113° SE
19:11
247° W
13h 41m -1m 10s 03:59 20:42 04:32 20:09 05:03 19:38 12:21 147.22
22
05:31
113° SE
19:11
247° W
13h 40m -1m 12s 04:00 20:42 04:33 20:09 05:04 19:38 12:21 147.24
23
05:32
113° SE
19:11
247° W
13h 38m -1m 14s 04:01 20:41 04:34 20:08 05:05 19:37 12:21 147.25
24
05:33
113° SE
19:10
248° W
13h 37m -1m 15s 04:02 20:40 04:35 20:08 05:06 19:37 12:22 147.27
25
05:34
112° SE
19:10
248° W
13h 36m -1m 17s 04:03 20:40 04:36 20:07 05:07 19:36 12:22 147.29
26
05:34
112° SE
19:09
248° W
13h 35m -1m 18s 04:05 20:39 04:37 20:07 05:08 19:36 12:22 147.30
27
05:35
112° SE
19:09
248° W
13h 33m -1m 20s 04:06 20:38 04:38 20:06 05:09 19:35 12:22 147.32
28
05:36
111° SE
19:08
249° W
13h 32m -1m 21s 04:07 20:37 04:39 20:05 05:10 19:35 12:22 147.34
29
05:37
111° SE
19:08
249° W
13h 30m -1m 22s 04:08 20:37 04:40 20:05 05:11 19:34 12:23 147.36
30
05:38
111° SE
19:07
249° W
13h 29m -1m 24s 04:09 20:36 04:41 20:04 05:12 19:34 12:23 147.38
31
05:39
110° SE
19:07
250° W
13h 28m -1m 25s 04:10 20:35 04:42 20:03 05:13 19:33 12:23 147.40

In Maseru, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 02 to 16.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maseru

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maseru

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maseru

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí