Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru, Lesotho 🇱🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:14 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 34m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 57.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.469 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
99° Đông
18:42
261° Tây
12h 40m -1m 45s 04:39 20:03 05:08 19:35 05:37 19:06 12:22 148.24
2
06:02
99° Đông
18:41
262° Tây
12h 38m -1m 45s 04:40 20:02 05:09 19:34 05:37 19:05 12:22 148.28
3
06:03
98° Đông
18:40
262° Tây
12h 37m -1m 45s 04:41 20:01 05:10 19:32 05:38 19:04 12:21 148.31
4
06:03
98° Đông
18:39
262° Tây
12h 35m -1m 45s 04:42 20:00 05:11 19:31 05:39 19:03 12:21 148.35
5
06:04
97° Đông
18:38
263° Tây
12h 33m -1m 46s 04:43 19:58 05:11 19:30 05:39 19:02 12:21 148.39
6
06:05
97° Đông
18:36
263° Tây
12h 31m -1m 46s 04:44 19:57 05:12 19:29 05:40 19:01 12:21 148.43
7
06:05
96° Đông
18:35
264° Tây
12h 30m -1m 46s 04:44 19:56 05:13 19:28 05:41 19:00 12:21 148.46
8
06:06
96° Đông
18:34
264° Tây
12h 28m -1m 46s 04:45 19:55 05:14 19:26 05:41 18:59 12:20 148.50
9
06:06
96° Đông
18:33
265° Tây
12h 26m -1m 46s 04:46 19:53 05:14 19:25 05:42 18:57 12:20 148.54
10
06:07
95° Đông
18:32
265° Tây
12h 24m -1m 46s 04:47 19:52 05:15 19:24 05:43 18:56 12:20 148.58
11
06:08
95° Đông
18:31
266° Tây
12h 23m -1m 46s 04:47 19:51 05:16 19:23 05:43 18:55 12:20 148.62
12
06:08
94° Đông
18:30
266° Tây
12h 21m -1m 46s 04:48 19:50 05:16 19:22 05:44 18:54 12:19 148.66
13
06:09
94° Đông
18:28
266° Tây
12h 19m -1m 46s 04:49 19:48 05:17 19:20 05:45 18:53 12:19 148.69
14
06:10
93° Đông
18:27
267° Tây
12h 17m -1m 46s 04:50 19:47 05:18 19:19 05:45 18:51 12:19 148.74
15
06:10
93° Đông
18:26
267° Tây
12h 15m -1m 46s 04:50 19:46 05:18 19:18 05:46 18:50 12:18 148.78
16
06:11
92° Đông
18:25
268° Tây
12h 14m -1m 46s 04:51 19:45 05:19 19:17 05:47 18:49 12:18 148.82
17
06:11
92° Đông
18:24
268° Tây
12h 12m -1m 46s 04:52 19:43 05:20 19:15 05:47 18:48 12:18 148.86
18
06:12
91° Đông
18:23
269° Tây
12h 10m -1m 46s 04:52 19:42 05:20 19:14 05:48 18:47 12:18 148.90
19
06:13
91° Đông
18:21
269° Tây
12h 08m -1m 46s 04:53 19:41 05:21 19:13 05:48 18:46 12:17 148.94
20
06:13
90° Đông
18:20
270° Tây
12h 06m -1m 46s 04:54 19:40 05:21 19:12 05:49 18:44 12:17 148.99
21
06:14
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 05m -1m 46s 04:54 19:38 05:22 19:11 05:50 18:43 12:17 149.03
22
06:14
90° Đông
18:18
271° Tây
12h 03m -1m 46s 04:55 19:37 05:23 19:09 05:50 18:42 12:16 149.07
23
06:15
89° Đông
18:17
271° Tây
12h 01m -1m 46s 04:56 19:36 05:23 19:08 05:51 18:41 12:16 149.11
24
06:16
89° Đông
18:15
272° Tây
11h 59m -1m 46s 04:56 19:35 05:24 19:07 05:51 18:40 12:16 149.16
25
06:16
88° Đông
18:14
272° Tây
11h 58m -1m 45s 04:57 19:33 05:25 19:06 05:52 18:38 12:16 149.20
26
06:17
88° Đông
18:13
272° Tây
11h 56m -1m 45s 04:57 19:32 05:25 19:05 05:53 18:37 12:15 149.24
27
06:17
87° Đông
18:12
273° Tây
11h 54m -1m 45s 04:58 19:31 05:26 19:03 05:53 18:36 12:15 149.29
28
06:18
87° Đông
18:11
273° Tây
11h 52m -1m 45s 04:59 19:30 05:26 19:02 05:54 18:35 12:15 149.33
29
06:18
86° Đông
18:10
274° Tây
11h 51m -1m 45s 04:59 19:29 05:27 19:01 05:54 18:34 12:14 149.37
30
06:19
86° Đông
18:08
274° Tây
11h 49m -1m 44s 05:00 19:27 05:27 19:00 05:55 18:33 12:14 149.41
31
06:20
86° Đông
18:07
275° Tây
11h 47m -1m 44s 05:00 19:26 05:28 18:59 05:55 18:31 12:14 149.46

In Maseru, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maseru

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maseru

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maseru

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí