Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru, Lesotho 🇱🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:14 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 34m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -46.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
85° Đông
18:06
275° Tây
11h 45m -1m 44s 05:01 19:25 05:29 18:58 05:56 18:30 12:13 149.50
2
06:21
85° Đông
18:05
276° Tây
11h 44m -1m 44s 05:02 19:24 05:29 18:56 05:57 18:29 12:13 149.54
3
06:21
84° Đông
18:04
276° Tây
11h 42m -1m 43s 05:02 19:23 05:30 18:55 05:57 18:28 12:13 149.58
4
06:22
84° Đông
18:03
276° Tây
11h 40m -1m 43s 05:03 19:22 05:30 18:54 05:58 18:27 12:13 149.63
5
06:22
83° Đông
18:01
277° Tây
11h 38m -1m 43s 05:03 19:21 05:31 18:53 05:58 18:26 12:12 149.67
6
06:23
83° Đông
18:00
277° Tây
11h 37m -1m 42s 05:04 19:19 05:31 18:52 05:59 18:25 12:12 149.71
7
06:24
82° Đông
17:59
278° Tây
11h 35m -1m 42s 05:04 19:18 05:32 18:51 05:59 18:23 12:12 149.75
8
06:24
82° Đông
17:58
278° Tây
11h 33m -1m 42s 05:05 19:17 05:32 18:50 06:00 18:22 12:11 149.79
9
06:25
82° Đông
17:57
279° Tây
11h 32m -1m 41s 05:05 19:16 05:33 18:49 06:00 18:21 12:11 149.84
10
06:25
81° Đông
17:56
279° Tây
11h 30m -1m 41s 05:06 19:15 05:34 18:48 06:01 18:20 12:11 149.88
11
06:26
81° Đông
17:55
279° Tây
11h 28m -1m 40s 05:07 19:14 05:34 18:47 06:02 18:19 12:11 149.92
12
06:27
80° Đông
17:54
280° Tây
11h 27m -1m 40s 05:07 19:13 05:35 18:46 06:02 18:18 12:10 149.96
13
06:27
80° Đông
17:53
280° Tây
11h 25m -1m 39s 05:08 19:12 05:35 18:44 06:03 18:17 12:10 150.00
14
06:28
80° Đông
17:51
281° Tây
11h 23m -1m 39s 05:08 19:11 05:36 18:43 06:03 18:16 12:10 150.05
15
06:28
79° Đông
17:50
281° Tây
11h 22m -1m 38s 05:09 19:10 05:36 18:42 06:04 18:15 12:10 150.09
16
06:29
79° Đông Đông Bắc
17:49
282° Tây Tây Bắc
11h 20m -1m 38s 05:09 19:09 05:37 18:41 06:04 18:14 12:09 150.13
17
06:29
78° Đông Đông Bắc
17:48
282° Tây Tây Bắc
11h 18m -1m 37s 05:10 19:08 05:37 18:40 06:05 18:13 12:09 150.17
18
06:30
78° Đông Đông Bắc
17:47
282° Tây Tây Bắc
11h 17m -1m 37s 05:10 19:07 05:38 18:39 06:05 18:12 12:09 150.22
19
06:31
78° Đông Đông Bắc
17:46
283° Tây Tây Bắc
11h 15m -1m 36s 05:11 19:06 05:38 18:39 06:06 18:11 12:09 150.26
20
06:31
77° Đông Đông Bắc
17:45
283° Tây Tây Bắc
11h 14m -1m 35s 05:11 19:05 05:39 18:38 06:07 18:10 12:08 150.30
21
06:32
77° Đông Đông Bắc
17:44
284° Tây Tây Bắc
11h 12m -1m 35s 05:12 19:04 05:39 18:37 06:07 18:09 12:08 150.34
22
06:32
76° Đông Đông Bắc
17:43
284° Tây Tây Bắc
11h 10m -1m 34s 05:12 19:03 05:40 18:36 06:08 18:08 12:08 150.38
23
06:33
76° Đông Đông Bắc
17:42
284° Tây Tây Bắc
11h 09m -1m 33s 05:13 19:02 05:40 18:35 06:08 18:07 12:08 150.42
24
06:34
76° Đông Đông Bắc
17:41
285° Tây Tây Bắc
11h 07m -1m 33s 05:13 19:02 05:41 18:34 06:09 18:06 12:08 150.46
25
06:34
75° Đông Đông Bắc
17:40
285° Tây Tây Bắc
11h 06m -1m 32s 05:14 19:01 05:42 18:33 06:09 18:05 12:08 150.50
26
06:35
75° Đông Đông Bắc
17:39
285° Tây Tây Bắc
11h 04m -1m 31s 05:14 19:00 05:42 18:32 06:10 18:04 12:07 150.54
27
06:35
74° Đông Đông Bắc
17:39
286° Tây Tây Bắc
11h 03m -1m 30s 05:15 18:59 05:43 18:31 06:10 18:03 12:07 150.58
28
06:36
74° Đông Đông Bắc
17:38
286° Tây Tây Bắc
11h 01m -1m 30s 05:15 18:58 05:43 18:31 06:11 18:03 12:07 150.62
29
06:37
74° Đông Đông Bắc
17:37
286° Tây Tây Bắc
11h 00m -1m 29s 05:16 18:58 05:44 18:30 06:12 18:02 12:07 150.66
30
06:37
73° Đông Đông Bắc
17:36
287° Tây Tây Bắc
10h 58m -1m 28s 05:16 18:57 05:44 18:29 06:12 18:01 12:07 150.70

In Maseru, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maseru

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maseru

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maseru

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí