Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru, Lesotho 🇱🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -65.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
65° ENE
17:19
295° WNW
10h 22m -0m 43s 05:32 18:43 06:01 18:14 06:30 17:45 12:07 151.70
2
06:57
65° ENE
17:18
295° WNW
10h 21m -0m 41s 05:32 18:43 06:01 18:14 06:30 17:45 12:08 151.72
3
06:57
65° ENE
17:18
295° WNW
10h 21m -0m 39s 05:33 18:43 06:01 18:14 06:31 17:45 12:08 151.74
4
06:58
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 20m -0m 37s 05:33 18:43 06:02 18:14 06:31 17:45 12:08 151.76
5
06:58
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 19m -0m 35s 05:33 18:43 06:02 18:14 06:32 17:45 12:08 151.78
6
06:59
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 19m -0m 33s 05:34 18:43 06:03 18:14 06:32 17:44 12:08 151.80
7
06:59
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 18m -0m 30s 05:34 18:43 06:03 18:14 06:32 17:44 12:08 151.82
8
06:59
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 18m -0m 28s 05:35 18:43 06:03 18:14 06:33 17:44 12:09 151.84
9
07:00
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 17m -0m 26s 05:35 18:43 06:04 18:14 06:33 17:44 12:09 151.85
10
07:00
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 17m -0m 24s 05:35 18:43 06:04 18:14 06:34 17:44 12:09 151.87
11
07:01
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 17m -0m 22s 05:36 18:43 06:05 18:14 06:34 17:44 12:09 151.89
12
07:01
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 16m -0m 20s 05:36 18:43 06:05 18:14 06:34 17:44 12:09 151.90
13
07:01
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 16m -0m 18s 05:36 18:43 06:05 18:14 06:35 17:45 12:10 151.92
14
07:02
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 16m -0m 15s 05:37 18:43 06:06 18:14 06:35 17:45 12:10 151.93
15
07:02
64° ENE
17:18
296° WNW
10h 16m -0m 13s 05:37 18:43 06:06 18:14 06:35 17:45 12:10 151.95
16
07:02
63° ENE
17:18
297° WNW
10h 15m -0m 11s 05:37 18:43 06:06 18:14 06:36 17:45 12:10 151.96
17
07:03
63° ENE
17:18
297° WNW
10h 15m -0m 09s 05:37 18:44 06:06 18:15 06:36 17:45 12:10 151.98
18
07:03
63° ENE
17:19
297° WNW
10h 15m -0m 07s 05:38 18:44 06:07 18:15 06:36 17:45 12:11 151.99
19
07:03
63° ENE
17:19
297° WNW
10h 15m -0m 04s 05:38 18:44 06:07 18:15 06:37 17:45 12:11 152.00
20
07:03
63° ENE
17:19
297° WNW
10h 15m -0m 02s 05:38 18:44 06:07 18:15 06:37 17:46 12:11 152.01
21
07:04
63° ENE
17:19
297° WNW
10h 15m -0m 00s 05:38 18:44 06:07 18:15 06:37 17:46 12:11 152.03
22
07:04
63° ENE
17:19
297° WNW
10h 15m +0m 01s 05:39 18:45 06:08 18:16 06:37 17:46 12:12 152.04
23
07:04
63° ENE
17:20
297° WNW
10h 15m +0m 04s 05:39 18:45 06:08 18:16 06:37 17:46 12:12 152.04
24
07:04
63° ENE
17:20
297° WNW
10h 15m +0m 06s 05:39 18:45 06:08 18:16 06:38 17:47 12:12 152.05
25
07:04
63° ENE
17:20
297° WNW
10h 15m +0m 08s 05:39 18:45 06:08 18:16 06:38 17:47 12:12 152.06
26
07:04
64° ENE
17:20
296° WNW
10h 15m +0m 10s 05:39 18:46 06:08 18:17 06:38 17:47 12:12 152.07
27
07:05
64° ENE
17:21
296° WNW
10h 16m +0m 12s 05:39 18:46 06:08 18:17 06:38 17:47 12:13 152.07
28
07:05
64° ENE
17:21
296° WNW
10h 16m +0m 15s 05:40 18:46 06:09 18:17 06:38 17:48 12:13 152.08
29
07:05
64° ENE
17:21
296° WNW
10h 16m +0m 17s 05:40 18:47 06:09 18:18 06:38 17:48 12:13 152.08
30
07:05
64° ENE
17:22
296° WNW
10h 17m +0m 19s 05:40 18:47 06:09 18:18 06:38 17:48 12:13 152.08

In Maseru, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maseru

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maseru

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maseru

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí