Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru, Lesotho 🇱🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 15m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -70.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maseru

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
81° E
17:55
279° W
11h 30m +1m 39s 05:05 19:14 05:33 18:47 06:00 18:19 12:10 150.97
2
06:23
82° E
17:55
278° W
11h 32m +1m 39s 05:04 19:15 05:32 18:47 05:59 18:20 12:09 150.93
3
06:22
82° E
17:56
278° W
11h 33m +1m 40s 05:03 19:15 05:30 18:48 05:58 18:20 12:09 150.89
4
06:21
82° E
17:56
278° W
11h 35m +1m 40s 05:02 19:16 05:29 18:48 05:57 18:21 12:09 150.86
5
06:20
83° E
17:57
277° W
11h 37m +1m 40s 05:01 19:16 05:28 18:49 05:56 18:21 12:08 150.82
6
06:19
83° E
17:57
277° W
11h 38m +1m 41s 05:00 19:17 05:27 18:49 05:54 18:22 12:08 150.78
7
06:17
84° E
17:58
276° W
11h 40m +1m 41s 04:58 19:17 05:26 18:50 05:53 18:22 12:08 150.74
8
06:16
84° E
17:59
276° W
11h 42m +1m 41s 04:57 19:18 05:25 18:50 05:52 18:23 12:07 150.71
9
06:15
84° E
17:59
275° W
11h 43m +1m 42s 04:56 19:18 05:23 18:51 05:51 18:23 12:07 150.67
10
06:14
85° E
18:00
275° W
11h 45m +1m 42s 04:55 19:19 05:22 18:51 05:50 18:24 12:07 150.63
11
06:13
85° E
18:00
274° W
11h 47m +1m 42s 04:54 19:19 05:21 18:52 05:48 18:24 12:06 150.59
12
06:11
86° E
18:01
274° W
11h 49m +1m 43s 04:52 19:20 05:20 18:52 05:47 18:25 12:06 150.55
13
06:10
86° E
18:01
274° W
11h 50m +1m 43s 04:51 19:20 05:19 18:53 05:46 18:25 12:06 150.52
14
06:09
87° E
18:02
273° W
11h 52m +1m 43s 04:50 19:21 05:17 18:53 05:45 18:26 12:05 150.48
15
06:08
87° E
18:02
273° W
11h 54m +1m 43s 04:49 19:21 05:16 18:54 05:44 18:26 12:05 150.44
16
06:07
88° E
18:03
272° W
11h 56m +1m 43s 04:47 19:22 05:15 18:54 05:42 18:27 12:05 150.40
17
06:05
88° E
18:03
272° W
11h 57m +1m 44s 04:46 19:22 05:14 18:55 05:41 18:27 12:04 150.36
18
06:04
88° E
18:04
271° W
11h 59m +1m 44s 04:45 19:23 05:13 18:55 05:40 18:28 12:04 150.32
19
06:03
89° E
18:04
271° W
12h 01m +1m 44s 04:44 19:23 05:11 18:56 05:39 18:28 12:03 150.28
20
06:02
89° E
18:05
270° W
12h 02m +1m 44s 04:42 19:24 05:10 18:56 05:38 18:29 12:03 150.24
21
06:00
90° E
18:05
270° W
12h 04m +1m 44s 04:41 19:25 05:09 18:57 05:36 18:29 12:03 150.20
22
05:59
90° E
18:06
270° W
12h 06m +1m 44s 04:40 19:25 05:08 18:57 05:35 18:30 12:02 150.15
23
05:58
91° E
18:06
269° W
12h 08m +1m 44s 04:39 19:26 05:06 18:58 05:34 18:30 12:02 150.11
24
05:57
91° E
18:07
269° W
12h 09m +1m 45s 04:37 19:26 05:05 18:58 05:33 18:31 12:02 150.07
25
05:56
92° E
18:07
268° W
12h 11m +1m 45s 04:36 19:27 05:04 18:59 05:31 18:31 12:01 150.03
26
05:54
92° E
18:08
268° W
12h 13m +1m 45s 04:35 19:28 05:03 19:00 05:30 18:32 12:01 149.99
27
05:53
92° E
18:08
267° W
12h 15m +1m 45s 04:33 19:28 05:01 19:00 05:29 18:33 12:01 149.94
28
05:52
93° E
18:09
267° W
12h 16m +1m 45s 04:32 19:29 05:00 19:01 05:28 18:33 12:00 149.90
29
05:51
93° E
18:09
266° W
12h 18m +1m 45s 04:31 19:29 04:59 19:01 05:26 18:34 12:00 149.86
30
05:49
94° E
18:10
266° W
12h 20m +1m 45s 04:29 19:30 04:58 19:02 05:25 18:34 12:00 149.81

In Maseru, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maseru

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maseru

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maseru

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí