Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mata-Utu, Wallis và Futuna 🇼🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:39 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -31.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mata-Utu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
72° ENE
17:36
288° WNW
11h 31m +0m 30s 04:51 18:50 05:16 18:25 05:42 17:59 11:51 151.82
2
06:04
72° ENE
17:37
288° WNW
11h 32m +0m 30s 04:51 18:50 05:16 18:25 05:42 17:59 11:50 151.80
3
06:04
72° ENE
17:37
288° WNW
11h 32m +0m 31s 04:50 18:50 05:16 18:25 05:41 17:59 11:50 151.78
4
06:04
72° ENE
17:37
288° WNW
11h 33m +0m 31s 04:50 18:51 05:16 18:25 05:41 18:00 11:50 151.75
5
06:03
73° ENE
17:37
287° WNW
11h 33m +0m 32s 04:50 18:51 05:15 18:25 05:41 18:00 11:50 151.73
6
06:03
73° ENE
17:37
287° WNW
11h 34m +0m 32s 04:50 18:51 05:15 18:25 05:40 18:00 11:50 151.71
7
06:03
73° ENE
17:37
287° WNW
11h 34m +0m 33s 04:49 18:51 05:15 18:25 05:40 18:00 11:50 151.69
8
06:02
74° ENE
17:38
286° WNW
11h 35m +0m 33s 04:49 18:51 05:14 18:25 05:40 18:00 11:50 151.66
9
06:02
74° ENE
17:38
286° WNW
11h 35m +0m 34s 04:49 18:51 05:14 18:26 05:39 18:00 11:50 151.64
10
06:01
74° ENE
17:38
286° WNW
11h 36m +0m 34s 04:48 18:51 05:14 18:26 05:39 18:00 11:50 151.62
11
06:01
74° ENE
17:38
285° WNW
11h 37m +0m 35s 04:48 18:51 05:13 18:26 05:39 18:00 11:49 151.59
12
06:00
75° ENE
17:38
285° WNW
11h 37m +0m 35s 04:48 18:51 05:13 18:26 05:38 18:01 11:49 151.57
13
06:00
75° ENE
17:38
285° WNW
11h 38m +0m 35s 04:47 18:51 05:12 18:26 05:38 18:01 11:49 151.54
14
06:00
75° ENE
17:38
284° WNW
11h 38m +0m 36s 04:47 18:51 05:12 18:26 05:37 18:01 11:49 151.51
15
05:59
76° ENE
17:39
284° WNW
11h 39m +0m 36s 04:47 18:51 05:12 18:26 05:37 18:01 11:49 151.49
16
05:59
76° ENE
17:39
284° WNW
11h 40m +0m 36s 04:46 18:51 05:11 18:26 05:36 18:01 11:49 151.46
17
05:58
76° ENE
17:39
284° WNW
11h 40m +0m 37s 04:46 18:51 05:11 18:26 05:36 18:01 11:48 151.43
18
05:57
77° ENE
17:39
283° WNW
11h 41m +0m 37s 04:45 18:51 05:10 18:26 05:35 18:01 11:48 151.41
19
05:57
77° ENE
17:39
283° WNW
11h 42m +0m 37s 04:45 18:51 05:10 18:26 05:35 18:01 11:48 151.38
20
05:56
77° ENE
17:39
282° WNW
11h 42m +0m 38s 04:44 18:51 05:09 18:26 05:34 18:01 11:48 151.35
21
05:56
78° ENE
17:39
282° WNW
11h 43m +0m 38s 04:44 18:51 05:09 18:26 05:34 18:01 11:47 151.32
22
05:55
78° ENE
17:39
282° WNW
11h 43m +0m 38s 04:43 18:51 05:08 18:26 05:33 18:01 11:47 151.29
23
05:55
78° ENE
17:39
282° WNW
11h 44m +0m 39s 04:43 18:51 05:08 18:26 05:33 18:01 11:47 151.26
24
05:54
79° ENE
17:39
281° W
11h 45m +0m 39s 04:42 18:51 05:07 18:26 05:32 18:01 11:47 151.22
25
05:53
79° E
17:39
281° W
11h 45m +0m 39s 04:42 18:51 05:07 18:26 05:31 18:01 11:46 151.19
26
05:53
79° E
17:39
280° W
11h 46m +0m 39s 04:41 18:51 05:06 18:26 05:31 18:01 11:46 151.16
27
05:52
80° E
17:40
280° W
11h 47m +0m 40s 04:41 18:51 05:05 18:26 05:30 18:01 11:46 151.12
28
05:52
80° E
17:40
280° W
11h 47m +0m 40s 04:40 18:51 05:05 18:26 05:30 18:01 11:46 151.09
29
05:51
80° E
17:40
279° W
11h 48m +0m 40s 04:40 18:51 05:04 18:26 05:29 18:02 11:45 151.05
30
05:50
81° E
17:40
279° W
11h 49m +0m 40s 04:39 18:51 05:04 18:26 05:28 18:02 11:45 151.02
31
05:50
81° E
17:40
279° W
11h 49m +0m 41s 04:38 18:51 05:03 18:26 05:28 18:02 11:45 150.98

In Mata-Utu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 27 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mata-Utu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mata-Utu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mata-Utu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí