Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mata-Utu, Wallis và Futuna 🇼🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 78.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:39 281.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -52.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mata-Utu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
93° E
17:40
266° W
12h 12m +0m 44s 04:17 18:51 04:42 18:27 05:06 18:02 11:34 149.74
2
05:27
94° E
17:40
266° W
12h 13m +0m 44s 04:16 18:52 04:41 18:27 05:05 18:02 11:34 149.70
3
05:26
94° E
17:40
266° W
12h 13m +0m 44s 04:15 18:52 04:40 18:27 05:05 18:02 11:33 149.66
4
05:26
95° E
17:40
265° W
12h 14m +0m 44s 04:15 18:52 04:39 18:27 05:04 18:02 11:33 149.61
5
05:25
95° E
17:40
265° W
12h 15m +0m 44s 04:14 18:52 04:39 18:27 05:03 18:02 11:33 149.57
6
05:24
95° E
17:41
264° W
12h 16m +0m 44s 04:13 18:52 04:38 18:27 05:03 18:02 11:32 149.53
7
05:24
96° E
17:41
264° W
12h 16m +0m 44s 04:12 18:52 04:37 18:27 05:02 18:02 11:32 149.48
8
05:23
96° E
17:41
264° W
12h 17m +0m 44s 04:12 18:52 04:37 18:27 05:01 18:02 11:32 149.44
9
05:22
96° E
17:41
263° W
12h 18m +0m 44s 04:11 18:52 04:36 18:27 05:01 18:03 11:32 149.40
10
05:22
97° E
17:41
263° W
12h 19m +0m 44s 04:10 18:53 04:35 18:28 05:00 18:03 11:31 149.36
11
05:21
97° E
17:41
262° W
12h 19m +0m 43s 04:09 18:53 04:34 18:28 04:59 18:03 11:31 149.32
12
05:21
98° E
17:41
262° W
12h 20m +0m 43s 04:09 18:53 04:34 18:28 04:59 18:03 11:31 149.27
13
05:20
98° E
17:41
262° W
12h 21m +0m 43s 04:08 18:53 04:33 18:28 04:58 18:03 11:30 149.23
14
05:19
98° E
17:41
261° W
12h 21m +0m 43s 04:07 18:53 04:32 18:28 04:57 18:03 11:30 149.19
15
05:19
99° E
17:41
261° W
12h 22m +0m 43s 04:07 18:54 04:32 18:28 04:57 18:03 11:30 149.15
16
05:18
99° E
17:42
261° W
12h 23m +0m 43s 04:06 18:54 04:31 18:29 04:56 18:04 11:30 149.11
17
05:18
100° E
17:42
260° W
12h 24m +0m 43s 04:05 18:54 04:31 18:29 04:56 18:04 11:30 149.07
18
05:17
100° E
17:42
260° W
12h 24m +0m 43s 04:05 18:54 04:30 18:29 04:55 18:04 11:29 149.03
19
05:16
100° E
17:42
260° W
12h 25m +0m 43s 04:04 18:55 04:29 18:29 04:54 18:04 11:29 148.98
20
05:16
101° E
17:42
259° W
12h 26m +0m 42s 04:03 18:55 04:29 18:30 04:54 18:04 11:29 148.94
21
05:15
101° E
17:42
259° WSW
12h 26m +0m 42s 04:03 18:55 04:28 18:30 04:53 18:05 11:29 148.90
22
05:15
102° ESE
17:43
258° WSW
12h 27m +0m 42s 04:02 18:56 04:28 18:30 04:53 18:05 11:29 148.86
23
05:14
102° ESE
17:43
258° WSW
12h 28m +0m 42s 04:01 18:56 04:27 18:30 04:52 18:05 11:29 148.82
24
05:14
102° ESE
17:43
258° WSW
12h 29m +0m 42s 04:01 18:56 04:26 18:31 04:52 18:05 11:28 148.78
25
05:13
102° ESE
17:43
257° WSW
12h 29m +0m 41s 04:00 18:57 04:26 18:31 04:51 18:05 11:28 148.74
26
05:13
103° ESE
17:43
257° WSW
12h 30m +0m 41s 04:00 18:57 04:25 18:31 04:51 18:06 11:28 148.69
27
05:13
103° ESE
17:44
257° WSW
12h 31m +0m 41s 03:59 18:57 04:25 18:32 04:50 18:06 11:28 148.65
28
05:12
104° ESE
17:44
256° WSW
12h 31m +0m 41s 03:58 18:58 04:24 18:32 04:50 18:06 11:28 148.61
29
05:12
104° ESE
17:44
256° WSW
12h 32m +0m 40s 03:58 18:58 04:24 18:32 04:49 18:07 11:28 148.57
30
05:11
104° ESE
17:45
256° WSW
12h 33m +0m 40s 03:57 18:59 04:23 18:33 04:49 18:07 11:28 148.53
31
05:11
105° ESE
17:45
255° WSW
12h 33m +0m 40s 03:57 18:59 04:23 18:33 04:48 18:07 11:28 148.49

In Mata-Utu, the earliest sunrise of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mata-Utu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mata-Utu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mata-Utu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí