Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mata-Utu, Wallis và Futuna 🇼🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:41 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 17m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -2.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mata-Utu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
98° Đông
18:07
262° Tây
12h 20m -0m 44s 04:34 19:19 04:59 18:54 05:24 18:29 11:57 148.26
2
05:46
98° Đông
18:06
262° Tây
12h 20m -0m 44s 04:34 19:18 04:59 18:53 05:24 18:28 11:56 148.30
3
05:46
97° Đông
18:06
263° Tây
12h 19m -0m 44s 04:35 19:17 05:00 18:52 05:25 18:28 11:56 148.34
4
05:47
97° Đông
18:05
263° Tây
12h 18m -0m 44s 04:35 19:17 05:00 18:52 05:25 18:27 11:56 148.37
5
05:47
96° Đông
18:05
264° Tây
12h 17m -0m 44s 04:35 19:16 05:00 18:51 05:25 18:26 11:56 148.41
6
05:47
96° Đông
18:04
264° Tây
12h 17m -0m 44s 04:35 19:15 05:00 18:50 05:25 18:26 11:55 148.45
7
05:47
96° Đông
18:03
264° Tây
12h 16m -0m 44s 04:35 19:15 05:00 18:50 05:25 18:25 11:55 148.48
8
05:47
95° Đông
18:03
265° Tây
12h 15m -0m 44s 04:36 19:14 05:01 18:49 05:25 18:24 11:55 148.52
9
05:47
95° Đông
18:02
265° Tây
12h 14m -0m 44s 04:36 19:13 05:01 18:49 05:25 18:24 11:55 148.56
10
05:47
94° Đông
18:01
266° Tây
12h 14m -0m 44s 04:36 19:13 05:01 18:48 05:26 18:23 11:54 148.60
11
05:47
94° Đông
18:01
266° Tây
12h 13m -0m 45s 04:36 19:12 05:01 18:47 05:26 18:23 11:54 148.64
12
05:48
94° Đông
18:00
266° Tây
12h 12m -0m 45s 04:36 19:11 05:01 18:47 05:26 18:22 11:54 148.68
13
05:48
93° Đông
18:00
267° Tây
12h 11m -0m 45s 04:37 19:11 05:01 18:46 05:26 18:21 11:54 148.72
14
05:48
93° Đông
17:59
267° Tây
12h 11m -0m 45s 04:37 19:10 05:01 18:45 05:26 18:21 11:53 148.76
15
05:48
92° Đông
17:58
268° Tây
12h 10m -0m 45s 04:37 19:09 05:02 18:44 05:26 18:20 11:53 148.80
16
05:48
92° Đông
17:58
268° Tây
12h 09m -0m 45s 04:37 19:09 05:02 18:44 05:26 18:19 11:53 148.84
17
05:48
92° Đông
17:57
268° Tây
12h 08m -0m 44s 04:37 19:08 05:02 18:43 05:26 18:19 11:53 148.88
18
05:48
91° Đông
17:56
269° Tây
12h 08m -0m 44s 04:37 19:07 05:02 18:42 05:26 18:18 11:52 148.92
19
05:48
91° Đông
17:56
269° Tây
12h 07m -0m 44s 04:37 19:06 05:02 18:42 05:27 18:17 11:52 148.97
20
05:48
90° Đông
17:55
270° Tây
12h 06m -0m 44s 04:37 19:06 05:02 18:41 05:27 18:17 11:52 149.01
21
05:48
90° Đông
17:54
270° Tây
12h 05m -0m 44s 04:37 19:05 05:02 18:40 05:27 18:16 11:51 149.05
22
05:48
90° Đông
17:54
271° Tây
12h 05m -0m 44s 04:38 19:04 05:02 18:40 05:27 18:15 11:51 149.09
23
05:49
89° Đông
17:53
271° Tây
12h 04m -0m 44s 04:38 19:04 05:02 18:39 05:27 18:15 11:51 149.14
24
05:49
89° Đông
17:52
271° Tây
12h 03m -0m 44s 04:38 19:03 05:02 18:38 05:27 18:14 11:50 149.18
25
05:49
88° Đông
17:52
272° Tây
12h 02m -0m 44s 04:38 19:02 05:02 18:38 05:27 18:13 11:50 149.22
26
05:49
88° Đông
17:51
272° Tây
12h 02m -0m 44s 04:38 19:02 05:03 18:37 05:27 18:13 11:50 149.27
27
05:49
88° Đông
17:50
273° Tây
12h 01m -0m 44s 04:38 19:01 05:03 18:36 05:27 18:12 11:50 149.31
28
05:49
87° Đông
17:50
273° Tây
12h 00m -0m 44s 04:38 19:00 05:03 18:36 05:27 18:11 11:49 149.35
29
05:49
87° Đông
17:49
273° Tây
11h 59m -0m 44s 04:38 19:00 05:03 18:35 05:27 18:11 11:49 149.40
30
05:49
86° Đông
17:48
274° Tây
11h 59m -0m 44s 04:38 18:59 05:03 18:34 05:27 18:10 11:49 149.44
31
05:49
86° Đông
17:48
274° Tây
11h 58m -0m 43s 04:38 18:58 05:03 18:34 05:27 18:09 11:48 149.48

In Mata-Utu, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 to 03 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mata-Utu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mata-Utu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mata-Utu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí