Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Matala, Angola 🇦🇴
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 ↑ 111.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 ↑ 248.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 51m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 64.69°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.762 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Matala
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 40s | 04:56 | 18:57 | 05:22 | 18:31 | 05:47 | 18:06 | 11:57 | 150.74 |
| 2 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 39s | 04:56 | 18:56 | 05:22 | 18:31 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 150.78 |
| 3 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 39s | 04:56 | 18:56 | 05:22 | 18:31 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 150.81 |
| 4 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 38s | 04:57 | 18:56 | 05:22 | 18:30 | 05:47 | 18:05 | 11:56 | 150.85 |
| 5 |
06:10
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 38s | 04:57 | 18:55 | 05:22 | 18:30 | 05:48 | 18:04 | 11:56 | 150.88 |
| 6 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 37s | 04:57 | 18:55 | 05:22 | 18:30 | 05:48 | 18:04 | 11:56 | 150.92 |
| 7 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 37s | 04:57 | 18:55 | 05:23 | 18:29 | 05:48 | 18:04 | 11:56 | 150.95 |
| 8 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 36s | 04:57 | 18:54 | 05:23 | 18:29 | 05:48 | 18:03 | 11:56 | 150.99 |
| 9 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 36s | 04:57 | 18:54 | 05:23 | 18:29 | 05:49 | 18:03 | 11:56 | 151.02 |
| 10 |
06:12
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 35s | 04:57 | 18:54 | 05:23 | 18:28 | 05:49 | 18:03 | 11:56 | 151.06 |
| 11 |
06:12
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 27m | -0m 34s | 04:58 | 18:54 | 05:23 | 18:28 | 05:49 | 18:02 | 11:56 | 151.09 |
| 12 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 27m | -0m 34s | 04:58 | 18:54 | 05:23 | 18:28 | 05:49 | 18:02 | 11:56 | 151.12 |
| 13 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 26m | -0m 33s | 04:58 | 18:53 | 05:24 | 18:28 | 05:49 | 18:02 | 11:56 | 151.16 |
| 14 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 25m | -0m 33s | 04:58 | 18:53 | 05:24 | 18:27 | 05:50 | 18:02 | 11:56 | 151.19 |
| 15 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 25m | -0m 32s | 04:58 | 18:53 | 05:24 | 18:27 | 05:50 | 18:01 | 11:56 | 151.22 |
| 16 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 24m | -0m 31s | 04:59 | 18:53 | 05:24 | 18:27 | 05:50 | 18:01 | 11:56 | 151.25 |
| 17 |
06:14
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 24m | -0m 31s | 04:59 | 18:53 | 05:25 | 18:27 | 05:50 | 18:01 | 11:56 | 151.29 |
| 18 |
06:14
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 23m | -0m 30s | 04:59 | 18:53 | 05:25 | 18:27 | 05:51 | 18:01 | 11:56 | 151.32 |
| 19 |
06:14
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 23m | -0m 29s | 04:59 | 18:53 | 05:25 | 18:27 | 05:51 | 18:01 | 11:56 | 151.35 |
| 20 |
06:14
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 22m | -0m 29s | 04:59 | 18:53 | 05:25 | 18:27 | 05:51 | 18:00 | 11:56 | 151.38 |
| 21 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 22m | -0m 28s | 05:00 | 18:52 | 05:25 | 18:26 | 05:52 | 18:00 | 11:56 | 151.41 |
| 22 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | -0m 27s | 05:00 | 18:52 | 05:26 | 18:26 | 05:52 | 18:00 | 11:56 | 151.44 |
| 23 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | -0m 26s | 05:00 | 18:52 | 05:26 | 18:26 | 05:52 | 18:00 | 11:56 | 151.47 |
| 24 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | -0m 26s | 05:00 | 18:52 | 05:26 | 18:26 | 05:52 | 18:00 | 11:56 | 151.50 |
| 25 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 20m | -0m 25s | 05:00 | 18:52 | 05:26 | 18:26 | 05:53 | 18:00 | 11:56 | 151.53 |
| 26 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 20m | -0m 24s | 05:01 | 18:52 | 05:27 | 18:26 | 05:53 | 18:00 | 11:56 | 151.55 |
| 27 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | -0m 23s | 05:01 | 18:52 | 05:27 | 18:26 | 05:53 | 18:00 | 11:57 | 151.58 |
| 28 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | -0m 22s | 05:01 | 18:52 | 05:27 | 18:26 | 05:54 | 18:00 | 11:57 | 151.60 |
| 29 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | -0m 22s | 05:01 | 18:52 | 05:28 | 18:26 | 05:54 | 18:00 | 11:57 | 151.63 |
| 30 |
06:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | -0m 21s | 05:02 | 18:52 | 05:28 | 18:26 | 05:54 | 18:00 | 11:57 | 151.65 |
| 31 |
06:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | -0m 20s | 05:02 | 18:52 | 05:28 | 18:26 | 05:54 | 18:00 | 11:57 | 151.68 |
|
All times are in local time for Matala. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Matala, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.