Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maxixe, Mozambique 🇲🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 04:45 ↑ 111.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 248.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 16m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: -43.15°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.961 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maxixe
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | -0m 33s | 04:53 | 18:19 | 05:21 | 17:51 | 05:49 | 17:23 | 11:36 | 151.70 |
| 2 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | -0m 31s | 04:54 | 18:19 | 05:21 | 17:51 | 05:49 | 17:23 | 11:36 | 151.72 |
| 3 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -0m 30s | 04:54 | 18:19 | 05:21 | 17:51 | 05:49 | 17:23 | 11:36 | 151.74 |
| 4 |
06:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -0m 28s | 04:54 | 18:19 | 05:22 | 17:51 | 05:50 | 17:23 | 11:36 | 151.76 |
| 5 |
06:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -0m 27s | 04:55 | 18:19 | 05:22 | 17:51 | 05:50 | 17:23 | 11:37 | 151.78 |
| 6 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -0m 25s | 04:55 | 18:19 | 05:23 | 17:51 | 05:51 | 17:23 | 11:37 | 151.80 |
| 7 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 24s | 04:55 | 18:19 | 05:23 | 17:51 | 05:51 | 17:23 | 11:37 | 151.82 |
| 8 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 22s | 04:56 | 18:19 | 05:23 | 17:51 | 05:51 | 17:23 | 11:37 | 151.84 |
| 9 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 20s | 04:56 | 18:19 | 05:24 | 17:51 | 05:52 | 17:23 | 11:37 | 151.85 |
| 10 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 19s | 04:56 | 18:19 | 05:24 | 17:51 | 05:52 | 17:23 | 11:38 | 151.87 |
| 11 |
06:17
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 17s | 04:56 | 18:19 | 05:24 | 17:51 | 05:52 | 17:23 | 11:38 | 151.89 |
| 12 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 15s | 04:57 | 18:19 | 05:25 | 17:51 | 05:53 | 17:23 | 11:38 | 151.90 |
| 13 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 14s | 04:57 | 18:19 | 05:25 | 17:52 | 05:53 | 17:23 | 11:38 | 151.92 |
| 14 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 12s | 04:57 | 18:19 | 05:25 | 17:52 | 05:53 | 17:24 | 11:38 | 151.93 |
| 15 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 10s | 04:58 | 18:20 | 05:25 | 17:52 | 05:54 | 17:24 | 11:39 | 151.95 |
| 16 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 09s | 04:58 | 18:20 | 05:26 | 17:52 | 05:54 | 17:24 | 11:39 | 151.96 |
| 17 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 07s | 04:58 | 18:20 | 05:26 | 17:52 | 05:54 | 17:24 | 11:39 | 151.98 |
| 18 |
06:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 05s | 04:58 | 18:20 | 05:26 | 17:52 | 05:54 | 17:24 | 11:39 | 151.99 |
| 19 |
06:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 03s | 04:59 | 18:20 | 05:26 | 17:53 | 05:55 | 17:24 | 11:39 | 152.00 |
| 20 |
06:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 02s | 04:59 | 18:21 | 05:27 | 17:53 | 05:55 | 17:25 | 11:40 | 152.01 |
| 21 |
06:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 00s | 04:59 | 18:21 | 05:27 | 17:53 | 05:55 | 17:25 | 11:40 | 152.03 |
| 22 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 01s | 04:59 | 18:21 | 05:27 | 17:53 | 05:55 | 17:25 | 11:40 | 152.03 |
| 23 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 03s | 05:00 | 18:21 | 05:27 | 17:53 | 05:55 | 17:25 | 11:40 | 152.04 |
| 24 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 04s | 05:00 | 18:21 | 05:28 | 17:54 | 05:56 | 17:26 | 11:41 | 152.05 |
| 25 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 06s | 05:00 | 18:22 | 05:28 | 17:54 | 05:56 | 17:26 | 11:41 | 152.06 |
| 26 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 08s | 05:00 | 18:22 | 05:28 | 17:54 | 05:56 | 17:26 | 11:41 | 152.07 |
| 27 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 09s | 05:00 | 18:22 | 05:28 | 17:55 | 05:56 | 17:26 | 11:41 | 152.07 |
| 28 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | +0m 11s | 05:00 | 18:23 | 05:28 | 17:55 | 05:56 | 17:27 | 11:41 | 152.08 |
| 29 |
06:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | +0m 13s | 05:01 | 18:23 | 05:28 | 17:55 | 05:56 | 17:27 | 11:42 | 152.08 |
| 30 |
06:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | +0m 15s | 05:01 | 18:23 | 05:28 | 17:55 | 05:56 | 17:27 | 11:42 | 152.08 |
|
All times are in local time for Maxixe. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Maxixe, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.