Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mayagüez, Puerto Rico 🇵🇷
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 ↑ 111.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 ↑ 248.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 10m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -61.73°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.736 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mayagüez
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +0m 25s | 04:30 | 20:22 | 04:59 | 19:53 | 05:27 | 19:25 | 12:26 | 151.70 |
| 2 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +0m 24s | 04:30 | 20:23 | 04:59 | 19:54 | 05:27 | 19:25 | 12:26 | 151.72 |
| 3 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +0m 23s | 04:30 | 20:23 | 04:59 | 19:54 | 05:27 | 19:26 | 12:26 | 151.75 |
| 4 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +0m 22s | 04:29 | 20:24 | 04:59 | 19:54 | 05:27 | 19:26 | 12:26 | 151.76 |
| 5 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +0m 20s | 04:29 | 20:24 | 04:59 | 19:55 | 05:27 | 19:26 | 12:27 | 151.78 |
| 6 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +0m 19s | 04:29 | 20:25 | 04:59 | 19:55 | 05:27 | 19:27 | 12:27 | 151.80 |
| 7 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 18s | 04:29 | 20:25 | 04:59 | 19:56 | 05:27 | 19:27 | 12:27 | 151.82 |
| 8 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 17s | 04:29 | 20:25 | 04:59 | 19:56 | 05:27 | 19:27 | 12:27 | 151.84 |
| 9 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 15s | 04:29 | 20:26 | 04:59 | 19:56 | 05:27 | 19:28 | 12:27 | 151.86 |
| 10 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 14s | 04:29 | 20:26 | 04:59 | 19:57 | 05:27 | 19:28 | 12:27 | 151.88 |
| 11 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 13s | 04:29 | 20:27 | 04:59 | 19:57 | 05:27 | 19:28 | 12:28 | 151.89 |
| 12 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 11s | 04:29 | 20:27 | 04:59 | 19:57 | 05:27 | 19:29 | 12:28 | 151.91 |
| 13 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 10s | 04:29 | 20:27 | 04:59 | 19:58 | 05:27 | 19:29 | 12:28 | 151.92 |
| 14 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 09s | 04:29 | 20:28 | 04:59 | 19:58 | 05:28 | 19:29 | 12:28 | 151.94 |
| 15 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 07s | 04:30 | 20:28 | 04:59 | 19:58 | 05:28 | 19:30 | 12:29 | 151.95 |
| 16 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 06s | 04:30 | 20:28 | 04:59 | 19:59 | 05:28 | 19:30 | 12:29 | 151.97 |
| 17 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 05s | 04:30 | 20:28 | 04:59 | 19:59 | 05:28 | 19:30 | 12:29 | 151.98 |
| 18 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 03s | 04:30 | 20:29 | 05:00 | 19:59 | 05:28 | 19:30 | 12:29 | 151.99 |
| 19 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 02s | 04:30 | 20:29 | 05:00 | 19:59 | 05:28 | 19:31 | 12:29 | 152.01 |
| 20 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 01s | 04:30 | 20:29 | 05:00 | 20:00 | 05:29 | 19:31 | 12:30 | 152.02 |
| 21 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 00s | 04:31 | 20:29 | 05:00 | 20:00 | 05:29 | 19:31 | 12:30 | 152.03 |
| 22 |
05:54
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 01s | 04:31 | 20:30 | 05:00 | 20:00 | 05:29 | 19:31 | 12:30 | 152.04 |
| 23 |
05:54
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 02s | 04:31 | 20:30 | 05:01 | 20:00 | 05:29 | 19:32 | 12:30 | 152.05 |
| 24 |
05:54
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 04s | 04:31 | 20:30 | 05:01 | 20:00 | 05:30 | 19:32 | 12:30 | 152.06 |
| 25 |
05:54
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 05s | 04:32 | 20:30 | 05:01 | 20:00 | 05:30 | 19:32 | 12:31 | 152.06 |
| 26 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 06s | 04:32 | 20:30 | 05:01 | 20:01 | 05:30 | 19:32 | 12:31 | 152.07 |
| 27 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 08s | 04:32 | 20:30 | 05:02 | 20:01 | 05:30 | 19:32 | 12:31 | 152.07 |
| 28 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 09s | 04:33 | 20:30 | 05:02 | 20:01 | 05:31 | 19:32 | 12:31 | 152.08 |
| 29 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 10s | 04:33 | 20:30 | 05:02 | 20:01 | 05:31 | 19:32 | 12:32 | 152.08 |
| 30 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 12s | 04:33 | 20:30 | 05:03 | 20:01 | 05:31 | 19:32 | 12:32 | 152.08 |
|
All times are in local time for Mayagüez. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mayagüez, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.