Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mbuji-Mayi, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:31 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 55m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -20.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.402 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mbuji-Mayi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
72° ENE
18:27
288° WNW
11h 50m +0m 13s 05:24 19:39 05:49 19:14 06:14 18:49 12:32 151.83
2
06:36
72° ENE
18:27
288° WNW
11h 50m +0m 13s 05:23 19:39 05:49 19:14 06:14 18:49 12:31 151.81
3
06:36
72° ENE
18:27
287° WNW
11h 51m +0m 13s 05:23 19:39 05:49 19:14 06:14 18:49 12:31 151.79
4
06:36
73° ENE
18:27
287° WNW
11h 51m +0m 14s 05:23 19:39 05:48 19:14 06:13 18:49 12:31 151.77
5
06:35
73° ENE
18:27
287° WNW
11h 51m +0m 14s 05:23 19:39 05:48 19:14 06:13 18:49 12:31 151.74
6
06:35
73° ENE
18:27
286° WNW
11h 51m +0m 14s 05:23 19:39 05:48 19:14 06:13 18:49 12:31 151.72
7
06:35
74° ENE
18:27
286° WNW
11h 52m +0m 14s 05:23 19:39 05:48 19:14 06:13 18:49 12:31 151.70
8
06:35
74° ENE
18:27
286° WNW
11h 52m +0m 15s 05:23 19:39 05:48 19:14 06:13 18:49 12:31 151.68
9
06:34
74° ENE
18:27
286° WNW
11h 52m +0m 15s 05:23 19:39 05:47 19:14 06:12 18:49 12:31 151.65
10
06:34
74° ENE
18:27
285° WNW
11h 52m +0m 15s 05:22 19:39 05:47 19:14 06:12 18:49 12:31 151.63
11
06:34
75° ENE
18:27
285° WNW
11h 53m +0m 15s 05:22 19:38 05:47 19:14 06:12 18:49 12:30 151.60
12
06:33
75° ENE
18:27
285° WNW
11h 53m +0m 15s 05:22 19:38 05:47 19:14 06:12 18:49 12:30 151.58
13
06:33
75° ENE
18:27
284° WNW
11h 53m +0m 15s 05:22 19:38 05:47 19:13 06:11 18:49 12:30 151.55
14
06:33
76° ENE
18:27
284° WNW
11h 53m +0m 16s 05:22 19:38 05:46 19:13 06:11 18:49 12:30 151.53
15
06:33
76° ENE
18:27
284° WNW
11h 54m +0m 16s 05:21 19:38 05:46 19:13 06:11 18:49 12:30 151.50
16
06:32
76° ENE
18:27
284° WNW
11h 54m +0m 16s 05:21 19:38 05:46 19:13 06:10 18:48 12:29 151.48
17
06:32
77° ENE
18:27
283° WNW
11h 54m +0m 16s 05:21 19:38 05:45 19:13 06:10 18:48 12:29 151.45
18
06:31
77° ENE
18:27
283° WNW
11h 55m +0m 16s 05:21 19:37 05:45 19:13 06:10 18:48 12:29 151.42
19
06:31
77° ENE
18:26
282° WNW
11h 55m +0m 16s 05:20 19:37 05:45 19:13 06:09 18:48 12:29 151.39
20
06:31
78° ENE
18:26
282° WNW
11h 55m +0m 17s 05:20 19:37 05:45 19:13 06:09 18:48 12:29 151.36
21
06:30
78° ENE
18:26
282° WNW
11h 55m +0m 17s 05:20 19:37 05:44 19:12 06:09 18:48 12:28 151.34
22
06:30
78° ENE
18:26
282° WNW
11h 56m +0m 17s 05:19 19:37 05:44 19:12 06:08 18:48 12:28 151.30
23
06:30
79° ENE
18:26
281° W
11h 56m +0m 17s 05:19 19:36 05:44 19:12 06:08 18:48 12:28 151.27
24
06:29
79° E
18:26
281° W
11h 56m +0m 17s 05:19 19:36 05:43 19:12 06:08 18:47 12:28 151.24
25
06:29
79° E
18:26
280° W
11h 57m +0m 17s 05:18 19:36 05:43 19:12 06:07 18:47 12:27 151.21
26
06:28
80° E
18:26
280° W
11h 57m +0m 17s 05:18 19:36 05:42 19:12 06:07 18:47 12:27 151.18
27
06:28
80° E
18:26
280° W
11h 57m +0m 18s 05:18 19:36 05:42 19:11 06:06 18:47 12:27 151.14
28
06:27
80° E
18:25
279° W
11h 58m +0m 18s 05:17 19:35 05:42 19:11 06:06 18:47 12:26 151.11
29
06:27
81° E
18:25
279° W
11h 58m +0m 18s 05:17 19:35 05:41 19:11 06:05 18:47 12:26 151.07
30
06:26
81° E
18:25
279° W
11h 58m +0m 18s 05:16 19:35 05:41 19:11 06:05 18:46 12:26 151.04
31
06:26
82° E
18:25
278° W
11h 58m +0m 18s 05:16 19:35 05:40 19:11 06:05 18:46 12:26 151.00

In Mbuji-Mayi, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 18.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mbuji-Mayi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mbuji-Mayi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mbuji-Mayi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cộng hòa Dân chủ Congo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 19 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí