Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medellín, Colombia 🇨🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 110.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 249.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 48m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -56.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medellín

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
113° ÉSE
17:58
247° WSZ
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 04s 04:58 19:13 05:24 18:47 05:50 18:21 12:05 147.11
2
06:13
113° ÉSE
17:59
247° WSZ
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:58 19:14 05:24 18:48 05:50 18:22 12:06 147.10
3
06:13
113° ÉSE
17:59
247° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:59 19:14 05:25 18:48 05:50 18:22 12:06 147.10
4
06:14
113° ÉSE
18:00
247° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:59 19:15 05:25 18:49 05:51 18:23 12:07 147.10
5
06:14
113° ÉSE
18:00
248° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:59 19:15 05:25 18:49 05:51 18:23 12:07 147.10
6
06:15
112° ÉSE
18:01
248° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 05:00 19:16 05:26 18:50 05:52 18:24 12:07 147.10
7
06:15
112° ÉSE
18:01
248° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 05:00 19:16 05:26 18:50 05:52 18:24 12:08 147.11
8
06:15
112° ÉSE
18:02
248° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 05:01 19:17 05:27 18:51 05:52 18:25 12:08 147.11
9
06:16
112° ÉSE
18:02
248° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 05:01 19:17 05:27 18:51 05:53 18:25 12:09 147.11
10
06:16
112° ÉSE
18:03
248° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 05:02 19:17 05:27 18:51 05:53 18:26 12:09 147.12
11
06:16
112° ÉSE
18:03
248° WSZ
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 05:02 19:18 05:28 18:52 05:54 18:26 12:10 147.12
12
06:17
112° ÉSE
18:04
248° WSZ
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 05:02 19:18 05:28 18:52 05:54 18:27 12:10 147.13
13
06:17
111° ÉSE
18:04
249° WSZ
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 05:03 19:18 05:28 18:53 05:54 18:27 12:10 147.14
14
06:17
111° ÉSE
18:05
249° WSZ
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 05:03 19:19 05:29 18:53 05:55 18:27 12:11 147.15
15
06:17
111° ÉSE
18:05
249° WSZ
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 05:03 19:19 05:29 18:53 05:55 18:28 12:11 147.15
16
06:18
111° ÉSE
18:06
249° WSZ
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 05:04 19:19 05:29 18:54 05:55 18:28 12:11 147.16
17
06:18
111° ÉSE
18:06
249° WSZ
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 05:04 19:20 05:30 18:54 05:55 18:29 12:12 147.18
18
06:18
110° ÉSE
18:06
250° WSZ
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 05:04 19:20 05:30 18:55 05:56 18:29 12:12 147.19
19
06:18
110° ÉSE
18:07
250° WSZ
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 05:05 19:20 05:30 18:55 05:56 18:29 12:12 147.20
20
06:19
110° ÉSE
18:07
250° WSZ
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 05:05 19:21 05:31 18:55 05:56 18:30 12:13 147.21
21
06:19
110° ÉSE
18:08
250° WSZ
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 05:05 19:21 05:31 18:56 05:56 18:30 12:13 147.23
22
06:19
110° ÉSE
18:08
250° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 05:06 19:21 05:31 18:56 05:56 18:30 12:13 147.24
23
06:19
109° ÉSE
18:08
251° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:06 19:22 05:31 18:56 05:57 18:31 12:14 147.26
24
06:19
109° ÉSE
18:09
251° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:06 19:22 05:31 18:56 05:57 18:31 12:14 147.28
25
06:19
109° ÉSE
18:09
251° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:06 19:22 05:32 18:57 05:57 18:31 12:14 147.29
26
06:19
109° ÉSE
18:09
252° WSZ
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:07 19:22 05:32 18:57 05:57 18:32 12:14 147.31
27
06:20
108° ÉSE
18:10
252° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 05:07 19:22 05:32 18:57 05:57 18:32 12:14 147.33
28
06:20
108° ÉSE
18:10
252° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 05:07 19:23 05:32 18:57 05:57 18:32 12:15 147.35
29
06:20
108° ÉSE
18:10
252° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 05:07 19:23 05:32 18:58 05:57 18:33 12:15 147.37
30
06:20
108° ÉSE
18:11
253° WSZ
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 05:07 19:23 05:32 18:58 05:57 18:33 12:15 147.38
31
06:20
107° ÉSE
18:11
253° WSZ
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 05:07 19:23 05:32 18:58 05:58 18:33 12:15 147.41

In Medellín, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 to 03 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Medellín

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Medellín

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Medellín

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Colombia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí