Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medina, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -48.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medina

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
106° ESE
17:41
254° WSW
11h 12m -1m 14s 05:11 18:58 05:37 18:32 06:04 18:05 12:05 148.48
2
06:29
106° ESE
17:40
254° WSW
11h 11m -1m 13s 05:11 18:58 05:38 18:31 06:05 18:04 12:05 148.44
3
06:29
106° ESE
17:40
254° WSW
11h 10m -1m 12s 05:12 18:57 05:38 18:31 06:05 18:04 12:05 148.40
4
06:30
107° ESE
17:39
253° WSW
11h 09m -1m 11s 05:12 18:57 05:39 18:30 06:06 18:03 12:05 148.36
5
06:30
107° ESE
17:39
253° WSW
11h 08m -1m 11s 05:13 18:56 05:39 18:30 06:06 18:03 12:05 148.32
6
06:31
107° ESE
17:38
253° WSW
11h 06m -1m 10s 05:13 18:56 05:40 18:29 06:07 18:02 12:05 148.29
7
06:32
108° ESE
17:37
252° WSW
11h 05m -1m 09s 05:14 18:55 05:41 18:29 06:08 18:02 12:05 148.25
8
06:32
108° ESE
17:37
252° WSW
11h 04m -1m 08s 05:14 18:55 05:41 18:28 06:08 18:01 12:05 148.21
9
06:33
108° ESE
17:36
252° WSW
11h 03m -1m 07s 05:15 18:55 05:42 18:28 06:09 18:01 12:05 148.18
10
06:34
109° ESE
17:36
251° WSW
11h 02m -1m 06s 05:15 18:54 05:42 18:27 06:09 18:00 12:05 148.14
11
06:34
109° ESE
17:36
251° WSW
11h 01m -1m 05s 05:16 18:54 05:43 18:27 06:10 18:00 12:05 148.11
12
06:35
109° ESE
17:35
251° WSW
11h 00m -1m 04s 05:16 18:54 05:43 18:27 06:11 17:59 12:05 148.08
13
06:36
110° ESE
17:35
250° WSW
10h 59m -1m 03s 05:17 18:53 05:44 18:26 06:11 17:59 12:05 148.04
14
06:36
110° ESE
17:34
250° WSW
10h 58m -1m 02s 05:17 18:53 05:45 18:26 06:12 17:59 12:05 148.01
15
06:37
110° ESE
17:34
250° WSW
10h 57m -1m 01s 05:18 18:53 05:45 18:26 06:13 17:59 12:06 147.98
16
06:38
110° ESE
17:34
250° WSW
10h 56m -1m 00s 05:19 18:53 05:46 18:26 06:13 17:58 12:06 147.95
17
06:38
111° ESE
17:33
249° WSW
10h 55m -0m 59s 05:19 18:53 05:46 18:25 06:14 17:58 12:06 147.92
18
06:39
111° ESE
17:33
249° WSW
10h 54m -0m 58s 05:20 18:52 05:47 18:25 06:14 17:58 12:06 147.88
19
06:40
111° ESE
17:33
249° WSW
10h 53m -0m 56s 05:20 18:52 05:48 18:25 06:15 17:58 12:06 147.85
20
06:40
111° ESE
17:33
248° WSW
10h 52m -0m 55s 05:21 18:52 05:48 18:25 06:16 17:57 12:07 147.82
21
06:41
112° ESE
17:32
248° WSW
10h 51m -0m 54s 05:22 18:52 05:49 18:25 06:16 17:57 12:07 147.79
22
06:42
112° ESE
17:32
248° WSW
10h 50m -0m 52s 05:22 18:52 05:50 18:25 06:17 17:57 12:07 147.76
23
06:43
112° ESE
17:32
248° WSW
10h 49m -0m 51s 05:23 18:52 05:50 18:25 06:18 17:57 12:07 147.73
24
06:43
112° ESE
17:32
248° WSW
10h 48m -0m 50s 05:23 18:52 05:51 18:25 06:18 17:57 12:08 147.70
25
06:44
113° ESE
17:32
247° WSW
10h 47m -0m 48s 05:24 18:52 05:51 18:25 06:19 17:57 12:08 147.67
26
06:45
113° ESE
17:32
247° WSW
10h 47m -0m 47s 05:25 18:52 05:52 18:25 06:20 17:57 12:08 147.65
27
06:45
113° ESE
17:32
247° WSW
10h 46m -0m 45s 05:25 18:52 05:53 18:25 06:21 17:57 12:09 147.62
28
06:46
113° ESE
17:32
247° WSW
10h 45m -0m 44s 05:26 18:52 05:53 18:25 06:21 17:57 12:09 147.59
29
06:47
113° ESE
17:32
247° WSW
10h 44m -0m 42s 05:26 18:52 05:54 18:25 06:22 17:57 12:09 147.57
30
06:48
114° ESE
17:32
246° WSW
10h 44m -0m 40s 05:27 18:52 05:55 18:25 06:23 17:57 12:10 147.54

In Medina, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Medina

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Medina

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Medina

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí