Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medina, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -48.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medina

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
73° ENE
18:50
287° WNW
13h 04m +1m 12s 04:25 20:12 04:54 19:43 05:22 19:15 12:18 150.74
2
05:46
73° ENE
18:51
288° WNW
13h 05m +1m 11s 04:24 20:13 04:53 19:44 05:21 19:15 12:18 150.77
3
05:45
72° ENE
18:51
288° WNW
13h 06m +1m 10s 04:23 20:13 04:52 19:44 05:20 19:16 12:18 150.81
4
05:44
72° ENE
18:52
288° WNW
13h 07m +1m 10s 04:22 20:14 04:51 19:45 05:20 19:16 12:18 150.84
5
05:44
72° ENE
18:52
288° WNW
13h 08m +1m 09s 04:21 20:15 04:51 19:45 05:19 19:17 12:18 150.88
6
05:43
71° ENE
18:53
289° WNW
13h 09m +1m 08s 04:20 20:16 04:50 19:46 05:18 19:17 12:18 150.92
7
05:42
71° ENE
18:53
289° WNW
13h 11m +1m 07s 04:20 20:16 04:49 19:47 05:18 19:18 12:18 150.95
8
05:42
71° ENE
18:54
289° WNW
13h 12m +1m 06s 04:19 20:17 04:48 19:47 05:17 19:19 12:18 150.99
9
05:41
70° ENE
18:54
290° WNW
13h 13m +1m 05s 04:18 20:18 04:48 19:48 05:16 19:19 12:18 151.02
10
05:40
70° ENE
18:55
290° WNW
13h 14m +1m 04s 04:17 20:18 04:47 19:48 05:16 19:20 12:17 151.05
11
05:40
70° ENE
18:55
290° WNW
13h 15m +1m 03s 04:16 20:19 04:46 19:49 05:15 19:20 12:17 151.09
12
05:39
70° ENE
18:56
291° WNW
13h 16m +1m 02s 04:16 20:20 04:46 19:50 05:14 19:21 12:17 151.12
13
05:39
69° ENE
18:56
291° WNW
13h 17m +1m 01s 04:15 20:20 04:45 19:50 05:14 19:21 12:17 151.15
14
05:38
69° ENE
18:57
291° WNW
13h 18m +1m 00s 04:14 20:21 04:44 19:51 05:13 19:22 12:17 151.19
15
05:38
69° ENE
18:57
291° WNW
13h 19m +0m 59s 04:13 20:22 04:44 19:52 05:13 19:22 12:17 151.22
16
05:37
68° ENE
18:58
292° WNW
13h 20m +0m 58s 04:13 20:23 04:43 19:52 05:12 19:23 12:17 151.25
17
05:37
68° ENE
18:58
292° WNW
13h 21m +0m 57s 04:12 20:23 04:43 19:53 05:12 19:23 12:17 151.28
18
05:36
68° ENE
18:59
292° WNW
13h 22m +0m 55s 04:12 20:24 04:42 19:53 05:11 19:24 12:17 151.32
19
05:36
68° ENE
18:59
292° WNW
13h 23m +0m 54s 04:11 20:25 04:41 19:54 05:11 19:25 12:18 151.35
20
05:36
68° ENE
19:00
293° WNW
13h 24m +0m 53s 04:10 20:25 04:41 19:55 05:10 19:25 12:18 151.38
21
05:35
67° ENE
19:00
293° WNW
13h 24m +0m 52s 04:10 20:26 04:40 19:55 05:10 19:26 12:18 151.41
22
05:35
67° ENE
19:01
293° WNW
13h 25m +0m 50s 04:09 20:27 04:40 19:56 05:10 19:26 12:18 151.44
23
05:35
67° ENE
19:01
293° WNW
13h 26m +0m 49s 04:09 20:27 04:40 19:56 05:09 19:27 12:18 151.47
24
05:34
67° ENE
19:02
294° WNW
13h 27m +0m 48s 04:08 20:28 04:39 19:57 05:09 19:27 12:18 151.50
25
05:34
66° ENE
19:02
294° WNW
13h 28m +0m 46s 04:08 20:29 04:39 19:58 05:09 19:28 12:18 151.52
26
05:34
66° ENE
19:03
294° WNW
13h 28m +0m 45s 04:07 20:29 04:38 19:58 05:08 19:28 12:18 151.55
27
05:34
66° ENE
19:03
294° WNW
13h 29m +0m 43s 04:07 20:30 04:38 19:59 05:08 19:29 12:18 151.58
28
05:33
66° ENE
19:04
294° WNW
13h 30m +0m 42s 04:06 20:31 04:38 19:59 05:08 19:29 12:18 151.60
29
05:33
66° ENE
19:04
294° WNW
13h 31m +0m 40s 04:06 20:31 04:37 20:00 05:07 19:30 12:18 151.63
30
05:33
66° ENE
19:05
295° WNW
13h 31m +0m 39s 04:06 20:32 04:37 20:00 05:07 19:30 12:19 151.65
31
05:33
65° ENE
19:05
295° WNW
13h 32m +0m 37s 04:05 20:32 04:37 20:01 05:07 19:31 12:19 151.67

In Medina, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Medina

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Medina

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Medina

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí