Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mek’ī, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 110.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 249.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 47.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.789 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mek’ī

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
93° Đông
18:15
267° Tây
12h 02m -0m 26s 05:03 19:25 05:27 19:00 05:51 18:36 12:14 149.77
2
06:13
94° Đông
18:14
266° Tây
12h 01m -0m 26s 05:03 19:24 05:27 19:00 05:51 18:36 12:14 149.73
3
06:12
94° Đông
18:14
266° Tây
12h 01m -0m 26s 05:03 19:24 05:27 18:59 05:51 18:35 12:13 149.68
4
06:12
94° Đông
18:13
266° Tây
12h 01m -0m 26s 05:03 19:23 05:27 18:59 05:51 18:35 12:13 149.64
5
06:12
95° Đông
18:13
265° Tây
12h 00m -0m 26s 05:02 19:23 05:27 18:58 05:51 18:34 12:13 149.60
6
06:12
95° Đông
18:12
265° Tây
12h 00m -0m 26s 05:02 19:22 05:27 18:58 05:51 18:34 12:12 149.55
7
06:12
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 59m -0m 26s 05:02 19:22 05:27 18:57 05:51 18:33 12:12 149.51
8
06:12
96° Đông
18:11
264° Tây
11h 59m -0m 26s 05:02 19:21 05:26 18:57 05:51 18:33 12:12 149.47
9
06:12
96° Đông
18:11
264° Tây
11h 58m -0m 25s 05:02 19:21 05:26 18:56 05:51 18:32 12:12 149.43
10
06:12
97° Đông
18:10
263° Tây
11h 58m -0m 25s 05:02 19:20 05:26 18:56 05:50 18:32 12:11 149.38
11
06:12
97° Đông
18:10
263° Tây
11h 58m -0m 25s 05:02 19:20 05:26 18:56 05:50 18:31 12:11 149.34
12
06:12
97° Đông
18:09
262° Tây
11h 57m -0m 25s 05:02 19:19 05:26 18:55 05:50 18:31 12:11 149.30
13
06:12
98° Đông
18:09
262° Tây
11h 57m -0m 25s 05:02 19:19 05:26 18:55 05:50 18:30 12:11 149.26
14
06:12
98° Đông
18:08
262° Tây
11h 56m -0m 25s 05:02 19:19 05:26 18:54 05:50 18:30 12:10 149.22
15
06:12
99° Đông
18:08
261° Tây
11h 56m -0m 25s 05:02 19:18 05:26 18:54 05:50 18:30 12:10 149.17
16
06:12
99° Đông
18:08
261° Tây
11h 55m -0m 25s 05:01 19:18 05:26 18:54 05:50 18:29 12:10 149.13
17
06:12
99° Đông
18:07
260° Tây
11h 55m -0m 25s 05:01 19:18 05:26 18:53 05:50 18:29 12:10 149.09
18
06:12
100° Đông
18:07
260° Tây
11h 55m -0m 24s 05:01 19:17 05:26 18:53 05:50 18:28 12:09 149.05
19
06:12
100° Đông
18:06
260° Tây
11h 54m -0m 24s 05:01 19:17 05:26 18:52 05:50 18:28 12:09 149.01
20
06:12
100° Đông
18:06
259° Tây
11h 54m -0m 24s 05:01 19:17 05:26 18:52 05:50 18:28 12:09 148.97
21
06:12
101° Đông
18:06
259° Tây
11h 53m -0m 24s 05:01 19:16 05:26 18:52 05:50 18:27 12:09 148.93
22
06:12
101° Đông
18:05
259° Tây Tây Nam
11h 53m -0m 24s 05:01 19:16 05:26 18:51 05:50 18:27 12:09 148.88
23
06:12
102° Đông Đông Nam
18:05
258° Tây Tây Nam
11h 53m -0m 24s 05:01 19:16 05:26 18:51 05:50 18:27 12:09 148.84
24
06:12
102° Đông Đông Nam
18:05
258° Tây Tây Nam
11h 52m -0m 24s 05:01 19:16 05:26 18:51 05:50 18:26 12:08 148.80
25
06:12
102° Đông Đông Nam
18:04
258° Tây Tây Nam
11h 52m -0m 23s 05:01 19:15 05:26 18:51 05:50 18:26 12:08 148.76
26
06:12
102° Đông Đông Nam
18:04
257° Tây Tây Nam
11h 51m -0m 23s 05:01 19:15 05:26 18:50 05:50 18:26 12:08 148.72
27
06:12
103° Đông Đông Nam
18:04
257° Tây Tây Nam
11h 51m -0m 23s 05:01 19:15 05:26 18:50 05:50 18:26 12:08 148.68
28
06:12
103° Đông Đông Nam
18:03
257° Tây Tây Nam
11h 51m -0m 23s 05:01 19:15 05:26 18:50 05:51 18:25 12:08 148.64
29
06:12
104° Đông Đông Nam
18:03
256° Tây Tây Nam
11h 50m -0m 23s 05:01 19:15 05:26 18:50 05:51 18:25 12:08 148.60
30
06:13
104° Đông Đông Nam
18:03
256° Tây Tây Nam
11h 50m -0m 22s 05:01 19:14 05:26 18:50 05:51 18:25 12:08 148.56
31
06:13
104° Đông Đông Nam
18:03
256° Tây Tây Nam
11h 49m -0m 22s 05:01 19:14 05:26 18:49 05:51 18:25 12:08 148.52

In Mek’ī, the earliest sunrise of October is on tháng 10 03 to 29 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mek’ī

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mek’ī

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mek’ī

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ethiopia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí