Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mek’ī, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 110.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 249.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -25.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.772 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mek’ī

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
112° ESE
18:04
248° WSW
11h 40m -0m 11s 05:08 19:18 05:34 18:52 06:00 18:27 12:13 147.51
2
06:23
112° ESE
18:04
248° WSW
11h 40m -0m 11s 05:09 19:19 05:35 18:53 06:00 18:27 12:14 147.49
3
06:24
112° ESE
18:04
248° WSW
11h 40m -0m 10s 05:09 19:19 05:35 18:53 06:01 18:27 12:14 147.47
4
06:24
112° ESE
18:05
248° WSW
11h 40m -0m 10s 05:10 19:19 05:35 18:53 06:01 18:28 12:14 147.44
5
06:25
112° ESE
18:05
247° WSW
11h 40m -0m 09s 05:10 19:20 05:36 18:54 06:02 18:28 12:15 147.42
6
06:25
113° ESE
18:05
247° WSW
11h 39m -0m 09s 05:10 19:20 05:36 18:54 06:02 18:28 12:15 147.40
7
06:26
113° ESE
18:06
247° WSW
11h 39m -0m 08s 05:11 19:21 05:37 18:55 06:03 18:29 12:16 147.38
8
06:26
113° ESE
18:06
247° WSW
11h 39m -0m 08s 05:11 19:21 05:37 18:55 06:03 18:29 12:16 147.36
9
06:27
113° ESE
18:06
247° WSW
11h 39m -0m 07s 05:12 19:21 05:38 18:55 06:04 18:29 12:16 147.34
10
06:27
113° ESE
18:07
247° WSW
11h 39m -0m 06s 05:12 19:22 05:38 18:56 06:04 18:30 12:17 147.33
11
06:28
113° ESE
18:07
247° WSW
11h 39m -0m 06s 05:13 19:22 05:39 18:56 06:05 18:30 12:17 147.31
12
06:28
113° ESE
18:08
247° WSW
11h 39m -0m 05s 05:13 19:23 05:39 18:57 06:05 18:31 12:18 147.29
13
06:29
113° ESE
18:08
247° WSW
11h 39m -0m 05s 05:14 19:23 05:40 18:57 06:06 18:31 12:18 147.28
14
06:29
113° ESE
18:08
247° WSW
11h 38m -0m 04s 05:14 19:24 05:40 18:58 06:06 18:32 12:19 147.26
15
06:30
113° ESE
18:09
247° WSW
11h 38m -0m 04s 05:15 19:24 05:41 18:58 06:07 18:32 12:19 147.25
16
06:30
114° ESE
18:09
246° WSW
11h 38m -0m 03s 05:15 19:25 05:41 18:59 06:07 18:32 12:20 147.24
17
06:31
114° ESE
18:10
246° WSW
11h 38m -0m 02s 05:16 19:25 05:42 18:59 06:08 18:33 12:20 147.22
18
06:31
114° ESE
18:10
246° WSW
11h 38m -0m 02s 05:16 19:26 05:42 19:00 06:08 18:33 12:21 147.21
19
06:32
114° ESE
18:11
246° WSW
11h 38m -0m 01s 05:17 19:26 05:43 19:00 06:09 18:34 12:21 147.20
20
06:33
114° ESE
18:11
246° WSW
11h 38m -0m 01s 05:17 19:27 05:43 19:01 06:09 18:34 12:22 147.19
21
06:33
114° ESE
18:12
246° WSW
11h 38m -0m 00s 05:18 19:27 05:44 19:01 06:10 18:35 12:22 147.18
22
06:33
114° ESE
18:12
246° WSW
11h 38m +0m 00s 05:18 19:28 05:44 19:02 06:10 18:35 12:23 147.17
23
06:34
114° ESE
18:13
246° WSW
11h 38m +0m 00s 05:19 19:28 05:45 19:02 06:11 18:36 12:23 147.16
24
06:34
114° ESE
18:13
246° WSW
11h 38m +0m 01s 05:19 19:29 05:45 19:03 06:11 18:36 12:24 147.15
25
06:35
114° ESE
18:14
246° WSW
11h 38m +0m 01s 05:20 19:29 05:46 19:03 06:12 18:37 12:24 147.14
26
06:35
114° ESE
18:14
246° WSW
11h 38m +0m 02s 05:20 19:30 05:46 19:04 06:12 18:37 12:25 147.13
27
06:36
113° ESE
18:15
247° WSW
11h 38m +0m 03s 05:20 19:30 05:47 19:04 06:13 18:38 12:25 147.12
28
06:36
113° ESE
18:15
247° WSW
11h 38m +0m 03s 05:21 19:31 05:47 19:05 06:13 18:38 12:26 147.12
29
06:37
113° ESE
18:16
247° WSW
11h 39m +0m 04s 05:21 19:31 05:48 19:05 06:14 18:39 12:26 147.11
30
06:37
113° ESE
18:16
247° WSW
11h 39m +0m 04s 05:22 19:32 05:48 19:06 06:14 18:39 12:27 147.11
31
06:38
113° ESE
18:17
247° WSW
11h 39m +0m 05s 05:22 19:32 05:48 19:06 06:15 18:40 12:27 147.10

In Mek’ī, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc tháng 12 02 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mek’ī

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mek’ī

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mek’ī

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ethiopia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí