Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:53 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 58m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -63.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
120° ESE
20:45
240° WSW
14h 43m -0m 37s 04:07 22:39 04:51 21:55 05:30 21:16 13:23 147.11
2
06:02
120° ESE
20:45
240° WSW
14h 42m -0m 41s 04:08 22:39 04:52 21:55 05:30 21:16 13:24 147.11
3
06:03
120° ESE
20:45
240° WSW
14h 41m -0m 44s 04:09 22:39 04:53 21:55 05:31 21:17 13:24 147.10
4
06:04
120° ESE
20:45
240° WSW
14h 41m -0m 48s 04:10 22:38 04:54 21:55 05:32 21:17 13:24 147.10
5
06:05
120° ESE
20:45
240° WSW
14h 40m -0m 51s 04:11 22:38 04:55 21:55 05:33 21:16 13:25 147.10
6
06:06
120° ESE
20:45
240° WSW
14h 39m -0m 55s 04:12 22:38 04:56 21:55 05:34 21:16 13:25 147.10
7
06:07
120° ESE
20:45
241° WSW
14h 38m -0m 58s 04:14 22:37 04:57 21:54 05:35 21:16 13:26 147.11
8
06:08
119° ESE
20:45
241° WSW
14h 37m -1m 01s 04:15 22:37 04:58 21:54 05:36 21:16 13:26 147.11
9
06:08
119° ESE
20:45
241° WSW
14h 36m -1m 05s 04:16 22:37 04:59 21:54 05:37 21:16 13:27 147.11
10
06:09
119° ESE
20:44
241° WSW
14h 35m -1m 08s 04:18 22:36 05:00 21:54 05:38 21:16 13:27 147.11
11
06:10
119° ESE
20:44
241° WSW
14h 33m -1m 11s 04:19 22:35 05:01 21:53 05:39 21:15 13:27 147.12
12
06:11
119° ESE
20:44
242° WSW
14h 32m -1m 14s 04:20 22:35 05:02 21:53 05:40 21:15 13:28 147.13
13
06:12
118° ESE
20:44
242° WSW
14h 31m -1m 17s 04:22 22:34 05:04 21:52 05:41 21:15 13:28 147.13
14
06:13
118° ESE
20:43
242° WSW
14h 29m -1m 20s 04:23 22:33 05:05 21:52 05:42 21:14 13:29 147.14
15
06:15
118° ESE
20:43
242° WSW
14h 28m -1m 23s 04:25 22:33 05:06 21:51 05:44 21:14 13:29 147.15
16
06:16
118° ESE
20:43
242° WSW
14h 27m -1m 25s 04:26 22:32 05:07 21:51 05:45 21:13 13:29 147.16
17
06:17
117° ESE
20:42
243° WSW
14h 25m -1m 28s 04:28 22:31 05:09 21:50 05:46 21:13 13:30 147.17
18
06:18
117° ESE
20:42
243° WSW
14h 24m -1m 31s 04:29 22:30 05:10 21:49 05:47 21:12 13:30 147.18
19
06:19
117° ESE
20:41
243° WSW
14h 22m -1m 33s 04:31 22:29 05:11 21:49 05:48 21:12 13:30 147.19
20
06:20
116° ESE
20:41
244° WSW
14h 20m -1m 36s 04:32 22:28 05:13 21:48 05:49 21:11 13:31 147.20
21
06:21
116° ESE
20:40
244° WSW
14h 19m -1m 38s 04:34 22:27 05:14 21:47 05:51 21:11 13:31 147.22
22
06:22
116° ESE
20:40
244° WSW
14h 17m -1m 41s 04:35 22:26 05:15 21:46 05:52 21:10 13:31 147.23
23
06:23
116° ESE
20:39
244° WSW
14h 15m -1m 43s 04:37 22:25 05:17 21:45 05:53 21:09 13:31 147.25
24
06:24
115° ESE
20:39
245° WSW
14h 14m -1m 45s 04:38 22:24 05:18 21:45 05:54 21:09 13:32 147.26
25
06:25
115° ESE
20:38
245° WSW
14h 12m -1m 47s 04:40 22:23 05:19 21:44 05:55 21:08 13:32 147.28
26
06:27
115° ESE
20:37
246° WSW
14h 10m -1m 49s 04:42 22:22 05:21 21:43 05:57 21:07 13:32 147.30
27
06:28
114° ESE
20:36
246° WSW
14h 08m -1m 51s 04:43 22:21 05:22 21:42 05:58 21:06 13:32 147.32
28
06:29
114° ESE
20:36
246° WSW
14h 06m -1m 53s 04:45 22:19 05:24 21:41 05:59 21:05 13:33 147.33
29
06:30
114° ESE
20:35
247° WSW
14h 04m -1m 55s 04:46 22:18 05:25 21:40 06:00 21:04 13:33 147.35
30
06:31
113° ESE
20:34
247° WSW
14h 02m -1m 57s 04:48 22:17 05:26 21:39 06:02 21:04 13:33 147.37
31
06:32
113° ESE
20:33
247° WSW
14h 00m -1m 59s 04:50 22:16 05:28 21:38 06:03 21:03 13:33 147.39

In Melbourne, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 01 to 09.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí