Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:30 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -41.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
95° E
18:24
265° W
12h 27m +2m 25s 04:27 19:53 04:58 19:21 05:29 18:51 12:09 149.78
2
05:54
95° E
18:25
265° W
12h 30m +2m 25s 04:25 19:54 04:56 19:22 05:27 18:51 12:09 149.74
3
05:53
96° E
18:25
264° W
12h 32m +2m 25s 04:23 19:55 04:55 19:23 05:26 18:52 12:09 149.69
4
05:51
96° E
18:26
264° W
12h 35m +2m 25s 04:21 19:56 04:53 19:24 05:24 18:53 12:08 149.65
5
06:50
96° E
19:27
263° W
12h 37m +2m 25s 05:20 20:57 05:52 20:25 06:23 19:54 13:08 149.61
6
06:48
97° E
19:28
263° W
12h 40m +2m 25s 05:18 20:59 05:50 20:26 06:21 19:55 13:08 149.56
7
06:47
98° E
19:29
262° W
12h 42m +2m 24s 05:16 21:00 05:48 20:27 06:20 19:56 13:08 149.52
8
06:45
98° E
19:30
262° W
12h 44m +2m 24s 05:15 21:01 05:47 20:28 06:18 19:57 13:07 149.48
9
06:44
98° E
19:31
261° W
12h 47m +2m 24s 05:13 21:02 05:45 20:30 06:17 19:58 13:07 149.44
10
06:42
99° E
19:32
261° W
12h 49m +2m 24s 05:11 21:03 05:44 20:31 06:15 19:59 13:07 149.40
11
06:41
100° E
19:33
260° W
12h 52m +2m 24s 05:09 21:04 05:42 20:32 06:13 20:00 13:06 149.35
12
06:39
100° E
19:34
260° W
12h 54m +2m 23s 05:08 21:06 05:40 20:33 06:12 20:01 13:06 149.31
13
06:38
100° E
19:35
259° W
12h 56m +2m 23s 05:06 21:07 05:39 20:34 06:10 20:02 13:06 149.27
14
06:36
101° E
19:36
259° W
12h 59m +2m 23s 05:04 21:08 05:37 20:35 06:09 20:03 13:06 149.23
15
06:35
101° ESE
19:37
258° WSW
13h 01m +2m 23s 05:03 21:09 05:36 20:36 06:08 20:04 13:05 149.19
16
06:34
102° ESE
19:38
258° WSW
13h 04m +2m 22s 05:01 21:11 05:34 20:37 06:06 20:05 13:05 149.15
17
06:32
102° ESE
19:39
257° WSW
13h 06m +2m 22s 04:59 21:12 05:33 20:38 06:05 20:06 13:05 149.10
18
06:31
103° ESE
19:40
257° WSW
13h 08m +2m 21s 04:58 21:13 05:31 20:39 06:03 20:07 13:05 149.06
19
06:29
103° ESE
19:41
256° WSW
13h 11m +2m 21s 04:56 21:14 05:30 20:41 06:02 20:08 13:05 149.02
20
06:28
104° ESE
19:42
256° WSW
13h 13m +2m 20s 04:54 21:16 05:28 20:42 06:00 20:09 13:04 148.98
21
06:27
104° ESE
19:43
256° WSW
13h 15m +2m 20s 04:53 21:17 05:27 20:43 05:59 20:10 13:04 148.94
22
06:25
105° ESE
19:44
255° WSW
13h 18m +2m 19s 04:51 21:18 05:25 20:44 05:58 20:11 13:04 148.90
23
06:24
105° ESE
19:45
255° WSW
13h 20m +2m 19s 04:49 21:20 05:24 20:45 05:56 20:13 13:04 148.85
24
06:23
106° ESE
19:46
254° WSW
13h 22m +2m 18s 04:48 21:21 05:22 20:46 05:55 20:14 13:04 148.81
25
06:21
106° ESE
19:47
254° WSW
13h 25m +2m 17s 04:46 21:22 05:21 20:48 05:53 20:15 13:04 148.77
26
06:20
106° ESE
19:48
253° WSW
13h 27m +2m 17s 04:44 21:24 05:19 20:49 05:52 20:16 13:04 148.73
27
06:19
107° ESE
19:49
253° WSW
13h 29m +2m 16s 04:43 21:25 05:18 20:50 05:51 20:17 13:04 148.69
28
06:18
107° ESE
19:50
252° WSW
13h 31m +2m 15s 04:41 21:27 05:16 20:51 05:50 20:18 13:03 148.65
29
06:17
108° ESE
19:51
252° WSW
13h 34m +2m 14s 04:40 21:28 05:15 20:53 05:48 20:19 13:03 148.61
30
06:15
108° ESE
19:52
252° WSW
13h 36m +2m 13s 04:38 21:30 05:14 20:54 05:47 20:20 13:03 148.57
31
06:14
108° ESE
19:53
251° WSW
13h 38m +2m 12s 04:36 21:31 05:12 20:55 05:46 20:21 13:03 148.53

In Melbourne, the earliest sunrise of October is on tháng 10 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí