Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -47.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
109° ESE
19:54
251° WSW
13h 40m +2m 11s 04:35 21:32 05:11 20:56 05:45 20:23 13:03 148.49
2
06:12
109° ESE
19:55
250° WSW
13h 42m +2m 10s 04:33 21:34 05:10 20:58 05:43 20:24 13:03 148.45
3
06:11
110° ESE
19:56
250° WSW
13h 45m +2m 09s 04:32 21:35 05:08 20:59 05:42 20:25 13:03 148.41
4
06:10
110° ESE
19:57
250° WSW
13h 47m +2m 08s 04:30 21:37 05:07 21:00 05:41 20:26 13:03 148.37
5
06:09
111° ESE
19:58
249° WSW
13h 49m +2m 07s 04:29 21:38 05:06 21:02 05:40 20:27 13:03 148.33
6
06:08
111° ESE
19:59
249° WSW
13h 51m +2m 06s 04:28 21:40 05:04 21:03 05:39 20:28 13:03 148.30
7
06:07
111° ESE
20:00
248° WSW
13h 53m +2m 04s 04:26 21:42 05:03 21:04 05:38 20:30 13:03 148.26
8
06:06
112° ESE
20:01
248° WSW
13h 55m +2m 03s 04:25 21:43 05:02 21:06 05:37 20:31 13:03 148.22
9
06:05
112° ESE
20:03
248° WSW
13h 57m +2m 01s 04:23 21:45 05:01 21:07 05:36 20:32 13:03 148.19
10
06:04
112° ESE
20:04
247° WSW
13h 59m +2m 00s 04:22 21:46 05:00 21:08 05:35 20:33 13:04 148.15
11
06:03
113° ESE
20:05
247° WSW
14h 01m +1m 58s 04:21 21:48 04:59 21:10 05:34 20:34 13:04 148.12
12
06:02
113° ESE
20:06
247° WSW
14h 03m +1m 57s 04:19 21:49 04:57 21:11 05:33 20:35 13:04 148.09
13
06:01
114° ESE
20:07
246° WSW
14h 05m +1m 55s 04:18 21:51 04:56 21:12 05:32 20:37 13:04 148.05
14
06:01
114° ESE
20:08
246° WSW
14h 07m +1m 53s 04:17 21:52 04:55 21:13 05:31 20:38 13:04 148.02
15
06:00
114° ESE
20:09
246° WSW
14h 09m +1m 51s 04:16 21:54 04:54 21:15 05:30 20:39 13:04 147.99
16
05:59
115° ESE
20:10
245° WSW
14h 11m +1m 50s 04:14 21:55 04:53 21:16 05:29 20:40 13:04 147.96
17
05:58
115° ESE
20:11
245° WSW
14h 12m +1m 48s 04:13 21:57 04:52 21:17 05:28 20:41 13:05 147.92
18
05:58
115° ESE
20:12
245° WSW
14h 14m +1m 46s 04:12 21:58 04:52 21:19 05:28 20:43 13:05 147.89
19
05:57
116° ESE
20:13
244° WSW
14h 16m +1m 43s 04:11 22:00 04:51 21:20 05:27 20:44 13:05 147.86
20
05:56
116° ESE
20:15
244° WSW
14h 18m +1m 41s 04:10 22:02 04:50 21:21 05:26 20:45 13:05 147.83
21
05:56
116° ESE
20:16
244° WSW
14h 19m +1m 39s 04:09 22:03 04:49 21:23 05:25 20:46 13:05 147.80
22
05:55
116° ESE
20:17
243° WSW
14h 21m +1m 37s 04:08 22:05 04:48 21:24 05:25 20:47 13:06 147.77
23
05:55
117° ESE
20:18
243° WSW
14h 23m +1m 34s 04:07 22:06 04:47 21:25 05:24 20:48 13:06 147.74
24
05:54
117° ESE
20:19
243° WSW
14h 24m +1m 32s 04:06 22:08 04:47 21:27 05:24 20:49 13:06 147.71
25
05:54
117° ESE
20:20
243° WSW
14h 26m +1m 29s 04:05 22:09 04:46 21:28 05:23 20:51 13:07 147.68
26
05:53
118° ESE
20:21
242° WSW
14h 27m +1m 27s 04:04 22:10 04:45 21:29 05:23 20:52 13:07 147.65
27
05:53
118° ESE
20:22
242° WSW
14h 28m +1m 24s 04:03 22:12 04:45 21:30 05:22 20:53 13:07 147.63
28
05:53
118° ESE
20:23
242° WSW
14h 30m +1m 21s 04:03 22:13 04:44 21:31 05:22 20:54 13:08 147.60
29
05:52
118° ESE
20:24
242° WSW
14h 31m +1m 19s 04:02 22:15 04:44 21:33 05:21 20:55 13:08 147.57
30
05:52
118° ESE
20:25
241° WSW
14h 32m +1m 16s 04:01 22:16 04:43 21:34 05:21 20:56 13:08 147.55

In Melbourne, the earliest sunrise of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí