Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -45.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:04
100° E
19:59
260° W
12h 55m -2m 25s 05:32 21:31 06:05 20:58 06:37 20:26 13:32 148.23
2
07:05
100° E
19:58
260° W
12h 52m -2m 25s 05:34 21:29 06:06 20:57 06:38 20:25 13:32 148.27
3
07:06
99° E
19:56
261° W
12h 50m -2m 26s 05:35 21:27 06:07 20:55 06:39 20:24 13:32 148.30
4
07:07
99° E
19:55
261° W
12h 47m -2m 26s 05:36 21:26 06:09 20:53 06:40 20:22 13:31 148.34
5
07:08
98° E
19:54
262° W
12h 45m -2m 26s 05:37 21:24 06:10 20:52 06:41 20:21 13:31 148.38
6
07:09
98° E
19:52
262° W
12h 42m -2m 26s 05:38 21:22 06:11 20:50 06:42 20:19 13:31 148.41
7
07:10
97° E
19:51
263° W
12h 40m -2m 27s 05:40 21:21 06:12 20:49 06:43 20:18 13:31 148.45
8
07:11
97° E
19:49
263° W
12h 38m -2m 27s 05:41 21:19 06:13 20:47 06:44 20:16 13:30 148.49
9
07:12
96° E
19:48
264° W
12h 35m -2m 27s 05:42 21:17 06:14 20:46 06:45 20:15 13:30 148.53
10
07:13
96° E
19:46
264° W
12h 33m -2m 27s 05:43 21:16 06:15 20:44 06:46 20:13 13:30 148.56
11
07:14
95° E
19:45
265° W
12h 30m -2m 27s 05:44 21:14 06:16 20:42 06:47 20:12 13:30 148.60
12
07:15
95° E
19:43
265° W
12h 28m -2m 27s 05:46 21:12 06:17 20:41 06:48 20:10 13:29 148.64
13
07:16
94° E
19:42
266° W
12h 25m -2m 27s 05:47 21:11 06:18 20:39 06:49 20:08 13:29 148.68
14
07:17
94° E
19:40
266° W
12h 23m -2m 27s 05:48 21:09 06:19 20:38 06:50 20:07 13:29 148.72
15
07:18
93° E
19:39
267° W
12h 20m -2m 27s 05:49 21:07 06:20 20:36 06:51 20:05 13:29 148.76
16
07:19
93° E
19:37
267° W
12h 18m -2m 27s 05:50 21:06 06:21 20:34 06:52 20:04 13:28 148.80
17
07:20
92° E
19:36
268° W
12h 15m -2m 27s 05:51 21:04 06:22 20:33 06:53 20:02 13:28 148.84
18
07:21
92° E
19:34
268° W
12h 13m -2m 27s 05:52 21:02 06:23 20:31 06:54 20:01 13:28 148.89
19
07:22
91° E
19:33
269° W
12h 10m -2m 27s 05:53 21:01 06:24 20:30 06:55 19:59 13:27 148.93
20
07:23
91° E
19:31
269° W
12h 08m -2m 27s 05:54 20:59 06:25 20:28 06:56 19:58 13:27 148.97
21
07:24
90° E
19:30
270° W
12h 06m -2m 27s 05:55 20:58 06:26 20:27 06:57 19:56 13:27 149.01
22
07:24
90° E
19:28
270° W
12h 03m -2m 27s 05:56 20:56 06:27 20:25 06:58 19:55 13:27 149.06
23
07:25
89° E
19:27
271° W
12h 01m -2m 26s 05:57 20:54 06:28 20:24 06:59 19:53 13:26 149.10
24
07:26
89° E
19:25
271° W
11h 58m -2m 26s 05:58 20:53 06:29 20:22 07:00 19:52 13:26 149.14
25
07:27
88° E
19:23
272° W
11h 56m -2m 26s 05:59 20:51 06:30 20:20 07:01 19:50 13:26 149.19
26
07:28
88° E
19:22
272° W
11h 53m -2m 26s 06:00 20:50 06:31 20:19 07:01 19:49 13:25 149.23
27
07:29
87° E
19:20
273° W
11h 51m -2m 26s 06:01 20:48 06:32 20:17 07:02 19:47 13:25 149.27
28
07:30
87° E
19:19
273° W
11h 48m -2m 25s 06:02 20:46 06:33 20:16 07:03 19:46 13:25 149.32
29
07:31
86° E
19:17
274° W
11h 46m -2m 25s 06:03 20:45 06:34 20:14 07:04 19:44 13:24 149.36
30
07:32
86° E
19:16
274° W
11h 44m -2m 25s 06:04 20:43 06:35 20:13 07:05 19:43 13:24 149.40
31
07:33
85° E
19:14
275° W
11h 41m -2m 24s 06:05 20:42 06:36 20:11 07:06 19:41 13:24 149.44

In Melbourne, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí