Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 4.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.278 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
72° ENE
17:32
289° WNW
10h 31m -2m 02s 05:31 19:02 06:02 18:31 06:33 18:00 12:17 150.72
2
07:02
71° ENE
17:31
289° WNW
10h 29m -2m 01s 05:32 19:01 06:03 18:30 06:34 17:59 12:17 150.76
3
07:03
71° ENE
17:30
290° WNW
10h 27m -2m 00s 05:33 19:00 06:04 18:29 06:35 17:58 12:17 150.80
4
07:03
70° ENE
17:29
290° WNW
10h 25m -1m 58s 05:34 18:59 06:04 18:28 06:35 17:57 12:16 150.83
5
07:04
70° ENE
17:28
290° WNW
10h 23m -1m 57s 05:34 18:58 06:05 18:27 06:36 17:56 12:16 150.87
6
07:05
70° ENE
17:27
291° WNW
10h 21m -1m 55s 05:35 18:57 06:06 18:26 06:37 17:55 12:16 150.91
7
07:06
69° ENE
17:26
291° WNW
10h 19m -1m 54s 05:36 18:56 06:07 18:25 06:38 17:54 12:16 150.94
8
07:07
69° ENE
17:25
291° WNW
10h 17m -1m 52s 05:37 18:55 06:08 18:24 06:39 17:53 12:16 150.98
9
07:08
68° ENE
17:24
292° WNW
10h 16m -1m 51s 05:37 18:54 06:08 18:24 06:40 17:52 12:16 151.01
10
07:09
68° ENE
17:23
292° WNW
10h 14m -1m 49s 05:38 18:54 06:09 18:23 06:40 17:51 12:16 151.04
11
07:10
68° ENE
17:22
292° WNW
10h 12m -1m 48s 05:39 18:53 06:10 18:22 06:41 17:50 12:16 151.08
12
07:11
68° ENE
17:21
293° WNW
10h 10m -1m 46s 05:40 18:52 06:11 18:21 06:42 17:50 12:16 151.11
13
07:11
67° ENE
17:20
293° WNW
10h 08m -1m 44s 05:40 18:51 06:11 18:20 06:43 17:49 12:16 151.14
14
07:12
67° ENE
17:19
293° WNW
10h 07m -1m 42s 05:41 18:51 06:12 18:20 06:44 17:48 12:16 151.18
15
07:13
66° ENE
17:19
294° WNW
10h 05m -1m 41s 05:42 18:50 06:13 18:19 06:44 17:47 12:16 151.21
16
07:14
66° ENE
17:18
294° WNW
10h 03m -1m 39s 05:42 18:49 06:14 18:18 06:45 17:46 12:16 151.24
17
07:15
66° ENE
17:17
294° WNW
10h 02m -1m 37s 05:43 18:49 06:14 18:17 06:46 17:46 12:16 151.28
18
07:16
66° ENE
17:16
294° WNW
10h 00m -1m 35s 05:44 18:48 06:15 18:17 06:47 17:45 12:16 151.31
19
07:16
65° ENE
17:16
295° WNW
9h 59m -1m 33s 05:45 18:47 06:16 18:16 06:48 17:44 12:16 151.34
20
07:17
65° ENE
17:15
295° WNW
9h 57m -1m 31s 05:45 18:47 06:16 18:16 06:48 17:44 12:16 151.37
21
07:18
65° ENE
17:14
295° WNW
9h 56m -1m 28s 05:46 18:46 06:17 18:15 06:49 17:43 12:16 151.40
22
07:19
64° ENE
17:14
296° WNW
9h 54m -1m 26s 05:47 18:46 06:18 18:15 06:50 17:43 12:16 151.43
23
07:20
64° ENE
17:13
296° WNW
9h 53m -1m 24s 05:47 18:45 06:19 18:14 06:51 17:42 12:16 151.46
24
07:20
64° ENE
17:12
296° WNW
9h 51m -1m 22s 05:48 18:45 06:19 18:14 06:51 17:41 12:16 151.49
25
07:21
64° ENE
17:12
296° WNW
9h 50m -1m 19s 05:48 18:44 06:20 18:13 06:52 17:41 12:17 151.52
26
07:22
64° ENE
17:11
296° WNW
9h 49m -1m 17s 05:49 18:44 06:21 18:13 06:53 17:40 12:17 151.54
27
07:23
63° ENE
17:11
297° WNW
9h 47m -1m 14s 05:50 18:44 06:21 18:12 06:53 17:40 12:17 151.57
28
07:23
63° ENE
17:10
297° WNW
9h 46m -1m 12s 05:50 18:43 06:22 18:12 06:54 17:40 12:17 151.60
29
07:24
63° ENE
17:10
297° WNW
9h 45m -1m 09s 05:51 18:43 06:22 18:11 06:55 17:39 12:17 151.62
30
07:25
63° ENE
17:09
297° WNW
9h 44m -1m 07s 05:51 18:43 06:23 18:11 06:55 17:39 12:17 151.64
31
07:26
62° ENE
17:09
298° WNW
9h 43m -1m 04s 05:52 18:42 06:24 18:11 06:56 17:38 12:17 151.67

In Melbourne, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí