Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:53 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 58m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -63.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
62° ENE
17:09
298° WNW
9h 42m -1m 01s 05:53 18:42 06:24 18:11 06:57 17:38 12:17 151.69
2
07:27
62° ENE
17:08
298° WNW
9h 41m -0m 59s 05:53 18:42 06:25 18:10 06:57 17:38 12:18 151.71
3
07:27
62° ENE
17:08
298° WNW
9h 40m -0m 56s 05:54 18:42 06:25 18:10 06:58 17:38 12:18 151.73
4
07:28
62° ENE
17:08
298° WNW
9h 39m -0m 53s 05:54 18:42 06:26 18:10 06:58 17:37 12:18 151.75
5
07:29
62° ENE
17:07
298° WNW
9h 38m -0m 50s 05:55 18:41 06:26 18:10 06:59 17:37 12:18 151.77
6
07:29
62° ENE
17:07
298° WNW
9h 37m -0m 47s 05:55 18:41 06:27 18:10 07:00 17:37 12:18 151.79
7
07:30
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 37m -0m 44s 05:56 18:41 06:27 18:09 07:00 17:37 12:19 151.81
8
07:30
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 36m -0m 42s 05:56 18:41 06:28 18:09 07:01 17:37 12:19 151.83
9
07:31
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 35m -0m 39s 05:57 18:41 06:28 18:09 07:01 17:37 12:19 151.85
10
07:31
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 35m -0m 36s 05:57 18:41 06:29 18:09 07:02 17:37 12:19 151.86
11
07:32
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 34m -0m 32s 05:57 18:41 06:29 18:09 07:02 17:36 12:19 151.88
12
07:32
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 34m -0m 29s 05:58 18:41 06:30 18:09 07:02 17:36 12:19 151.90
13
07:33
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 33m -0m 26s 05:58 18:41 06:30 18:09 07:03 17:36 12:20 151.91
14
07:33
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 33m -0m 23s 05:59 18:41 06:31 18:09 07:03 17:37 12:20 151.93
15
07:34
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 32m -0m 20s 05:59 18:41 06:31 18:09 07:04 17:37 12:20 151.94
16
07:34
61° ENE
17:07
299° WNW
9h 32m -0m 17s 05:59 18:41 06:31 18:09 07:04 17:37 12:20 151.96
17
07:34
61° ENE
17:07
300° WNW
9h 32m -0m 14s 06:00 18:42 06:32 18:10 07:04 17:37 12:21 151.97
18
07:35
60° ENE
17:07
300° WNW
9h 32m -0m 11s 06:00 18:42 06:32 18:10 07:05 17:37 12:21 151.99
19
07:35
60° ENE
17:07
300° WNW
9h 32m -0m 07s 06:00 18:42 06:32 18:10 07:05 17:37 12:21 152.00
20
07:35
60° ENE
17:07
300° WNW
9h 32m -0m 04s 06:00 18:42 06:32 18:10 07:05 17:37 12:21 152.01
21
07:35
60° ENE
17:07
300° WNW
9h 32m -0m 01s 06:01 18:42 06:33 18:10 07:05 17:37 12:21 152.02
22
07:36
60° ENE
17:08
300° WNW
9h 32m +0m 01s 06:01 18:42 06:33 18:11 07:06 17:38 12:22 152.03
23
07:36
60° ENE
17:08
300° WNW
9h 32m +0m 04s 06:01 18:43 06:33 18:11 07:06 17:38 12:22 152.04
24
07:36
60° ENE
17:08
300° WNW
9h 32m +0m 07s 06:01 18:43 06:33 18:11 07:06 17:38 12:22 152.05
25
07:36
60° ENE
17:09
299° WNW
9h 32m +0m 11s 06:01 18:43 06:33 18:11 07:06 17:39 12:22 152.06
26
07:36
61° ENE
17:09
299° WNW
9h 32m +0m 14s 06:02 18:44 06:33 18:12 07:06 17:39 12:22 152.06
27
07:36
61° ENE
17:09
299° WNW
9h 32m +0m 17s 06:02 18:44 06:34 18:12 07:06 17:39 12:23 152.07
28
07:36
61° ENE
17:10
299° WNW
9h 33m +0m 20s 06:02 18:44 06:34 18:12 07:06 17:40 12:23 152.08
29
07:36
61° ENE
17:10
299° WNW
9h 33m +0m 23s 06:02 18:45 06:34 18:13 07:06 17:40 12:23 152.08
30
07:36
61° ENE
17:10
299° WNW
9h 34m +0m 26s 06:02 18:45 06:34 18:13 07:06 17:40 12:23 152.08

In Melbourne, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí