Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -27.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:36
61° ENE
17:11
299° WNW
9h 34m +0m 29s 06:02 18:45 06:34 18:14 07:06 17:41 12:24 152.09
2
07:36
61° ENE
17:11
299° WNW
9h 35m +0m 32s 06:02 18:46 06:34 18:14 07:06 17:41 12:24 152.09
3
07:36
61° ENE
17:12
299° WNW
9h 35m +0m 35s 06:02 18:46 06:34 18:14 07:06 17:42 12:24 152.09
4
07:36
61° ENE
17:12
299° WNW
9h 36m +0m 38s 06:02 18:47 06:33 18:15 07:06 17:42 12:24 152.09
5
07:36
61° ENE
17:13
299° WNW
9h 37m +0m 41s 06:02 18:47 06:33 18:15 07:06 17:43 12:24 152.09
6
07:36
62° ENE
17:13
298° WNW
9h 37m +0m 44s 06:01 18:48 06:33 18:16 07:06 17:43 12:24 152.09
7
07:35
62° ENE
17:14
298° WNW
9h 38m +0m 47s 06:01 18:48 06:33 18:16 07:06 17:44 12:25 152.08
8
07:35
62° ENE
17:15
298° WNW
9h 39m +0m 50s 06:01 18:49 06:33 18:17 07:05 17:44 12:25 152.08
9
07:35
62° ENE
17:15
298° WNW
9h 40m +0m 53s 06:01 18:49 06:33 18:17 07:05 17:45 12:25 152.08
10
07:34
62° ENE
17:16
298° WNW
9h 41m +0m 55s 06:01 18:50 06:32 18:18 07:05 17:45 12:25 152.08
11
07:34
62° ENE
17:16
298° WNW
9h 42m +0m 58s 06:01 18:50 06:32 18:18 07:05 17:46 12:25 152.07
12
07:34
62° ENE
17:17
298° WNW
9h 43m +1m 01s 06:00 18:51 06:32 18:19 07:04 17:47 12:25 152.07
13
07:33
63° ENE
17:18
297° WNW
9h 44m +1m 04s 06:00 18:51 06:32 18:20 07:04 17:47 12:25 152.06
14
07:33
63° ENE
17:18
297° WNW
9h 45m +1m 06s 06:00 18:52 06:31 18:20 07:03 17:48 12:26 152.06
15
07:32
63° ENE
17:19
297° WNW
9h 46m +1m 09s 05:59 18:52 06:31 18:21 07:03 17:48 12:26 152.05
16
07:32
63° ENE
17:20
297° WNW
9h 47m +1m 11s 05:59 18:53 06:30 18:21 07:03 17:49 12:26 152.04
17
07:31
63° ENE
17:21
296° WNW
9h 49m +1m 14s 05:59 18:53 06:30 18:22 07:02 17:50 12:26 152.04
18
07:31
64° ENE
17:21
296° WNW
9h 50m +1m 16s 05:58 18:54 06:30 18:23 07:02 17:50 12:26 152.03
19
07:30
64° ENE
17:22
296° WNW
9h 51m +1m 18s 05:58 18:55 06:29 18:23 07:01 17:51 12:26 152.02
20
07:30
64° ENE
17:23
296° WNW
9h 53m +1m 21s 05:57 18:55 06:29 18:24 07:01 17:52 12:26 152.01
21
07:29
64° ENE
17:23
296° WNW
9h 54m +1m 23s 05:57 18:56 06:28 18:25 07:00 17:53 12:26 152.00
22
07:28
65° ENE
17:24
295° WNW
9h 55m +1m 25s 05:56 18:56 06:27 18:25 06:59 17:53 12:26 151.99
23
07:28
65° ENE
17:25
295° WNW
9h 57m +1m 27s 05:56 18:57 06:27 18:26 06:59 17:54 12:26 151.98
24
07:27
65° ENE
17:26
295° WNW
9h 58m +1m 29s 05:55 18:58 06:26 18:26 06:58 17:55 12:26 151.97
25
07:26
66° ENE
17:27
294° WNW
10h 00m +1m 32s 05:54 18:58 06:26 18:27 06:57 17:55 12:26 151.95
26
07:25
66° ENE
17:27
294° WNW
10h 01m +1m 34s 05:54 18:59 06:25 18:28 06:57 17:56 12:26 151.94
27
07:25
66° ENE
17:28
294° WNW
10h 03m +1m 35s 05:53 19:00 06:24 18:29 06:56 17:57 12:26 151.92
28
07:24
66° ENE
17:29
294° WNW
10h 05m +1m 37s 05:52 19:00 06:24 18:29 06:55 17:58 12:26 151.91
29
07:23
67° ENE
17:30
293° WNW
10h 06m +1m 39s 05:52 19:01 06:23 18:30 06:54 17:58 12:26 151.89
30
07:22
67° ENE
17:31
293° WNW
10h 08m +1m 41s 05:51 19:02 06:22 18:31 06:54 17:59 12:26 151.87
31
07:21
67° ENE
17:31
293° WNW
10h 10m +1m 43s 05:50 19:02 06:21 18:31 06:53 18:00 12:26 151.85

In Melbourne, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí