Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -47.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melbourne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
80° E
17:58
280° W
11h 16m +2m 17s 05:14 19:26 05:45 18:55 06:15 18:25 12:20 150.98
2
06:40
80° E
17:59
279° W
11h 18m +2m 18s 05:13 19:27 05:43 18:56 06:13 18:26 12:19 150.94
3
06:39
81° E
18:00
279° W
11h 21m +2m 18s 05:11 19:27 05:42 18:57 06:12 18:27 12:19 150.91
4
06:37
82° E
18:01
278° W
11h 23m +2m 19s 05:10 19:28 05:40 18:58 06:11 18:28 12:19 150.87
5
06:36
82° E
18:02
278° W
11h 25m +2m 19s 05:08 19:29 05:39 18:59 06:09 18:28 12:18 150.83
6
06:34
82° E
18:02
277° W
11h 28m +2m 20s 05:07 19:30 05:37 18:59 06:08 18:29 12:18 150.79
7
06:33
83° E
18:03
277° W
11h 30m +2m 20s 05:05 19:31 05:36 19:00 06:06 18:30 12:18 150.76
8
06:31
83° E
18:04
276° W
11h 32m +2m 21s 05:04 19:32 05:34 19:01 06:05 18:31 12:17 150.72
9
06:30
84° E
18:05
276° W
11h 35m +2m 21s 05:02 19:32 05:33 19:02 06:03 18:32 12:17 150.68
10
06:28
84° E
18:06
276° W
11h 37m +2m 21s 05:01 19:33 05:31 19:03 06:02 18:32 12:17 150.64
11
06:27
85° E
18:07
275° W
11h 39m +2m 22s 04:59 19:34 05:30 19:04 06:00 18:33 12:16 150.60
12
06:25
85° E
18:07
274° W
11h 42m +2m 22s 04:58 19:35 05:28 19:04 05:59 18:34 12:16 150.57
13
06:24
86° E
18:08
274° W
11h 44m +2m 22s 04:56 19:36 05:27 19:05 05:57 18:35 12:16 150.53
14
06:22
86° E
18:09
274° W
11h 46m +2m 23s 04:55 19:37 05:25 19:06 05:55 18:36 12:15 150.49
15
06:21
87° E
18:10
273° W
11h 49m +2m 23s 04:53 19:38 05:24 19:07 05:54 18:37 12:15 150.45
16
06:19
87° E
18:11
272° W
11h 51m +2m 23s 04:51 19:38 05:22 19:08 05:52 18:37 12:15 150.41
17
06:17
88° E
18:12
272° W
11h 54m +2m 23s 04:50 19:39 05:21 19:09 05:51 18:38 12:14 150.37
18
06:16
88° E
18:12
272° W
11h 56m +2m 24s 04:48 19:40 05:19 19:10 05:49 18:39 12:14 150.33
19
06:14
89° E
18:13
271° W
11h 58m +2m 24s 04:47 19:41 05:17 19:10 05:48 18:40 12:14 150.29
20
06:13
89° E
18:14
271° W
12h 01m +2m 24s 04:45 19:42 05:16 19:11 05:46 18:41 12:13 150.25
21
06:11
90° E
18:15
270° W
12h 03m +2m 24s 04:43 19:43 05:14 19:12 05:45 18:42 12:13 150.21
22
06:10
90° E
18:16
270° W
12h 06m +2m 24s 04:42 19:44 05:13 19:13 05:43 18:43 12:12 150.17
23
06:08
91° E
18:17
269° W
12h 08m +2m 24s 04:40 19:45 05:11 19:14 05:41 18:43 12:12 150.13
24
06:07
91° E
18:18
269° W
12h 11m +2m 25s 04:38 19:46 05:09 19:15 05:40 18:44 12:12 150.08
25
06:05
92° E
18:18
268° W
12h 13m +2m 25s 04:37 19:47 05:08 19:16 05:38 18:45 12:11 150.04
26
06:03
92° E
18:19
268° W
12h 15m +2m 25s 04:35 19:48 05:06 19:17 05:37 18:46 12:11 150.00
27
06:02
93° E
18:20
267° W
12h 18m +2m 25s 04:33 19:49 05:05 19:18 05:35 18:47 12:11 149.96
28
06:00
93° E
18:21
267° W
12h 20m +2m 25s 04:32 19:50 05:03 19:19 05:34 18:48 12:10 149.91
29
05:59
94° E
18:22
266° W
12h 23m +2m 25s 04:30 19:51 05:01 19:20 05:32 18:49 12:10 149.87
30
05:57
94° E
18:23
266° W
12h 25m +2m 25s 04:28 19:52 05:00 19:20 05:30 18:50 12:10 149.83

In Melbourne, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Melbourne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Melbourne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Melbourne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí