Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 61.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
94° E
18:25
266° W
11h 49m -1m 59s 05:14 19:47 05:42 19:19 06:11 18:50 12:31 149.75
2
06:37
94° E
18:24
266° W
11h 47m -1m 59s 05:15 19:46 05:43 19:17 06:12 18:49 12:31 149.71
3
06:37
94° E
18:23
265° W
11h 45m -1m 58s 05:15 19:44 05:44 19:16 06:12 18:48 12:30 149.66
4
06:38
95° E
18:21
265° W
11h 43m -1m 58s 05:16 19:43 05:44 19:15 06:13 18:46 12:30 149.62
5
06:39
95° E
18:20
264° W
11h 41m -1m 58s 05:17 19:42 05:45 19:13 06:14 18:45 12:30 149.58
6
06:39
96° E
18:19
264° W
11h 39m -1m 58s 05:17 19:41 05:46 19:12 06:14 18:44 12:29 149.53
7
06:40
96° E
18:17
264° W
11h 37m -1m 58s 05:18 19:39 05:47 19:11 06:15 18:43 12:29 149.49
8
06:41
97° E
18:16
263° W
11h 35m -1m 57s 05:19 19:38 05:47 19:10 06:16 18:41 12:29 149.45
9
06:41
97° E
18:15
263° W
11h 33m -1m 57s 05:19 19:37 05:48 19:08 06:16 18:40 12:29 149.41
10
06:42
98° E
18:14
262° W
11h 31m -1m 57s 05:20 19:36 05:49 19:07 06:17 18:39 12:28 149.36
11
06:43
98° E
18:12
262° W
11h 29m -1m 57s 05:21 19:34 05:49 19:06 06:18 18:38 12:28 149.32
12
06:44
99° E
18:11
261° W
11h 27m -1m 56s 05:21 19:33 05:50 19:05 06:18 18:36 12:28 149.28
13
06:44
99° E
18:10
261° W
11h 25m -1m 56s 05:22 19:32 05:51 19:04 06:19 18:35 12:28 149.24
14
06:45
99° E
18:09
260° W
11h 23m -1m 56s 05:23 19:31 05:51 19:02 06:20 18:34 12:27 149.20
15
06:46
100° E
18:08
260° W
11h 21m -1m 55s 05:24 19:30 05:52 19:01 06:20 18:33 12:27 149.16
16
06:47
100° E
18:06
260° W
11h 19m -1m 55s 05:24 19:29 05:53 19:00 06:21 18:32 12:27 149.12
17
06:47
101° E
18:05
259° W
11h 18m -1m 54s 05:25 19:28 05:53 18:59 06:22 18:31 12:27 149.07
18
06:48
101° E
18:04
259° WSW
11h 16m -1m 54s 05:26 19:26 05:54 18:58 06:23 18:30 12:26 149.03
19
06:49
102° ESE
18:03
258° WSW
11h 14m -1m 53s 05:26 19:25 05:55 18:57 06:23 18:28 12:26 148.99
20
06:50
102° ESE
18:02
258° WSW
11h 12m -1m 53s 05:27 19:24 05:56 18:56 06:24 18:27 12:26 148.95
21
06:50
102° ESE
18:01
257° WSW
11h 10m -1m 52s 05:28 19:23 05:56 18:55 06:25 18:26 12:26 148.91
22
06:51
103° ESE
18:00
257° WSW
11h 08m -1m 52s 05:28 19:22 05:57 18:54 06:26 18:25 12:26 148.87
23
06:52
103° ESE
17:59
256° WSW
11h 06m -1m 51s 05:29 19:21 05:58 18:53 06:26 18:24 12:26 148.83
24
06:53
104° ESE
17:58
256° WSW
11h 04m -1m 51s 05:30 19:20 05:58 18:52 06:27 18:23 12:25 148.78
25
06:54
104° ESE
17:57
256° WSW
11h 03m -1m 50s 05:31 19:19 05:59 18:51 06:28 18:22 12:25 148.74
26
06:54
104° ESE
17:56
255° WSW
11h 01m -1m 49s 05:31 19:19 06:00 18:50 06:29 18:21 12:25 148.70
27
06:55
105° ESE
17:55
255° WSW
10h 59m -1m 48s 05:32 19:18 06:01 18:49 06:29 18:20 12:25 148.66
28
06:56
105° ESE
17:54
254° WSW
10h 57m -1m 48s 05:33 19:17 06:01 18:48 06:30 18:19 12:25 148.62
29
06:57
106° ESE
17:53
254° WSW
10h 55m -1m 47s 05:33 19:16 06:02 18:47 06:31 18:18 12:25 148.58
30
06:58
106° ESE
17:52
254° WSW
10h 54m -1m 46s 05:34 19:15 06:03 18:46 06:32 18:18 12:25 148.54
31
06:59
106° ESE
17:51
253° WSW
10h 52m -1m 45s 05:35 19:14 06:04 18:46 06:33 18:17 12:25 148.50

In Mexicali, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mexicali

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mexicali

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mexicali

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí