Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 62.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:59
107° ESE
17:50
253° WSW
10h 50m -1m 44s 05:36 19:14 06:04 18:45 06:33 18:16 12:25 148.46
2
06:00
107° ESE
16:49
252° WSW
10h 48m -1m 43s 04:36 18:13 05:05 17:44 05:34 17:15 11:25 148.42
3
06:01
108° ESE
16:48
252° WSW
10h 47m -1m 42s 04:37 18:12 05:06 17:43 05:35 17:14 11:25 148.38
4
06:02
108° ESE
16:47
252° WSW
10h 45m -1m 41s 04:38 18:11 05:07 17:42 05:36 17:13 11:25 148.34
5
06:03
108° ESE
16:47
251° WSW
10h 43m -1m 40s 04:39 18:11 05:08 17:42 05:37 17:13 11:25 148.31
6
06:04
109° ESE
16:46
251° WSW
10h 42m -1m 39s 04:39 18:10 05:08 17:41 05:38 17:12 11:25 148.27
7
06:05
109° ESE
16:45
251° WSW
10h 40m -1m 38s 04:40 18:09 05:09 17:40 05:38 17:11 11:25 148.23
8
06:05
110° ESE
16:44
250° WSW
10h 38m -1m 37s 04:41 18:09 05:10 17:40 05:39 17:11 11:25 148.20
9
06:06
110° ESE
16:44
250° WSW
10h 37m -1m 35s 04:42 18:08 05:11 17:39 05:40 17:10 11:25 148.16
10
06:07
110° ESE
16:43
250° WSW
10h 35m -1m 34s 04:42 18:08 05:12 17:39 05:41 17:09 11:25 148.13
11
06:08
110° ESE
16:42
249° WSW
10h 34m -1m 33s 04:43 18:07 05:12 17:38 05:42 17:09 11:25 148.10
12
06:09
111° ESE
16:42
249° WSW
10h 32m -1m 31s 04:44 18:07 05:13 17:37 05:43 17:08 11:25 148.06
13
06:10
111° ESE
16:41
249° WSW
10h 31m -1m 30s 04:45 18:06 05:14 17:37 05:43 17:07 11:26 148.03
14
06:11
112° ESE
16:40
248° WSW
10h 29m -1m 28s 04:46 18:06 05:15 17:37 05:44 17:07 11:26 148.00
15
06:12
112° ESE
16:40
248° WSW
10h 28m -1m 27s 04:46 18:05 05:16 17:36 05:45 17:06 11:26 147.96
16
06:13
112° ESE
16:39
248° WSW
10h 26m -1m 25s 04:47 18:05 05:16 17:36 05:46 17:06 11:26 147.93
17
06:14
112° ESE
16:39
248° WSW
10h 25m -1m 24s 04:48 18:04 05:17 17:35 05:47 17:06 11:26 147.90
18
06:14
113° ESE
16:38
247° WSW
10h 23m -1m 22s 04:49 18:04 05:18 17:35 05:48 17:05 11:26 147.87
19
06:15
113° ESE
16:38
247° WSW
10h 22m -1m 20s 04:49 18:04 05:19 17:35 05:49 17:05 11:27 147.84
20
06:16
113° ESE
16:37
247° WSW
10h 21m -1m 18s 04:50 18:04 05:20 17:34 05:49 17:04 11:27 147.81
21
06:17
114° ESE
16:37
246° WSW
10h 19m -1m 16s 04:51 18:03 05:20 17:34 05:50 17:04 11:27 147.78
22
06:18
114° ESE
16:37
246° WSW
10h 18m -1m 14s 04:52 18:03 05:21 17:34 05:51 17:04 11:27 147.75
23
06:19
114° ESE
16:36
246° WSW
10h 17m -1m 13s 04:53 18:03 05:22 17:33 05:52 17:03 11:28 147.72
24
06:20
114° ESE
16:36
246° WSW
10h 16m -1m 11s 04:53 18:03 05:23 17:33 05:53 17:03 11:28 147.69
25
06:21
114° ESE
16:36
245° WSW
10h 15m -1m 08s 04:54 18:03 05:24 17:33 05:54 17:03 11:28 147.66
26
06:22
115° ESE
16:36
245° WSW
10h 14m -1m 06s 04:55 18:02 05:24 17:33 05:54 17:03 11:29 147.63
27
06:23
115° ESE
16:35
245° WSW
10h 12m -1m 04s 04:56 18:02 05:25 17:33 05:55 17:03 11:29 147.61
28
06:23
115° ESE
16:35
245° WSW
10h 11m -1m 02s 04:56 18:02 05:26 17:33 05:56 17:03 11:29 147.58
29
06:24
115° ESE
16:35
245° WSW
10h 10m -1m 00s 04:57 18:02 05:27 17:33 05:57 17:02 11:30 147.55
30
06:25
116° ESE
16:35
244° WSW
10h 09m -0m 57s 04:58 18:02 05:28 17:33 05:58 17:02 11:30 147.53

In Mexicali, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mexicali

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mexicali

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mexicali

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí