Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 63.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
84° E
19:01
276° W
12h 32m +1m 59s 05:05 20:25 05:35 19:56 06:04 19:27 12:45 149.52
2
06:28
83° E
19:02
277° W
12h 34m +1m 59s 05:04 20:26 05:33 19:57 06:02 19:27 12:45 149.56
3
06:26
83° E
19:03
277° W
12h 36m +1m 59s 05:02 20:27 05:32 19:57 06:01 19:28 12:45 149.60
4
06:25
82° E
19:04
278° W
12h 38m +1m 59s 05:01 20:28 05:31 19:58 06:00 19:29 12:44 149.64
5
06:24
82° E
19:04
278° W
12h 40m +1m 58s 05:00 20:29 05:29 19:59 05:59 19:30 12:44 149.68
6
06:23
82° E
19:05
279° W
12h 42m +1m 58s 04:58 20:30 05:28 20:00 05:57 19:30 12:44 149.73
7
06:21
81° E
19:06
279° W
12h 44m +1m 58s 04:57 20:31 05:27 20:00 05:56 19:31 12:43 149.77
8
06:20
81° E
19:06
280° W
12h 46m +1m 57s 04:55 20:32 05:25 20:01 05:55 19:32 12:43 149.81
9
06:19
80° E
19:07
280° W
12h 48m +1m 57s 04:54 20:32 05:24 20:02 05:53 19:33 12:43 149.85
10
06:18
80° E
19:08
280° W
12h 50m +1m 56s 04:52 20:33 05:23 20:03 05:52 19:33 12:43 149.89
11
06:16
79° E
19:08
281° W
12h 52m +1m 56s 04:51 20:34 05:21 20:04 05:51 19:34 12:42 149.94
12
06:15
79° E
19:09
281° WNW
12h 54m +1m 56s 04:49 20:35 05:20 20:05 05:50 19:35 12:42 149.98
13
06:14
78° ENE
19:10
282° WNW
12h 55m +1m 55s 04:48 20:36 05:19 20:05 05:48 19:36 12:42 150.02
14
06:13
78° ENE
19:11
282° WNW
12h 57m +1m 55s 04:47 20:37 05:17 20:06 05:47 19:36 12:42 150.06
15
06:12
78° ENE
19:11
283° WNW
12h 59m +1m 54s 04:45 20:38 05:16 20:07 05:46 19:37 12:41 150.10
16
06:10
77° ENE
19:12
283° WNW
13h 01m +1m 53s 04:44 20:39 05:15 20:08 05:45 19:38 12:41 150.15
17
06:09
77° ENE
19:13
284° WNW
13h 03m +1m 53s 04:42 20:40 05:13 20:09 05:43 19:39 12:41 150.19
18
06:08
76° ENE
19:13
284° WNW
13h 05m +1m 52s 04:41 20:41 05:12 20:10 05:42 19:39 12:41 150.23
19
06:07
76° ENE
19:14
284° WNW
13h 07m +1m 52s 04:40 20:42 05:11 20:10 05:41 19:40 12:40 150.27
20
06:06
76° ENE
19:15
285° WNW
13h 09m +1m 51s 04:38 20:43 05:09 20:11 05:40 19:41 12:40 150.32
21
06:05
75° ENE
19:16
285° WNW
13h 11m +1m 50s 04:37 20:44 05:08 20:12 05:39 19:42 12:40 150.36
22
06:04
75° ENE
19:16
286° WNW
13h 12m +1m 50s 04:35 20:45 05:07 20:13 05:37 19:43 12:40 150.40
23
06:02
74° ENE
19:17
286° WNW
13h 14m +1m 49s 04:34 20:46 05:06 20:14 05:36 19:43 12:40 150.44
24
06:01
74° ENE
19:18
286° WNW
13h 16m +1m 48s 04:33 20:47 05:05 20:15 05:35 19:44 12:39 150.48
25
06:00
74° ENE
19:19
287° WNW
13h 18m +1m 47s 04:31 20:48 05:03 20:16 05:34 19:45 12:39 150.52
26
05:59
73° ENE
19:19
287° WNW
13h 20m +1m 46s 04:30 20:49 05:02 20:17 05:33 19:46 12:39 150.56
27
05:58
73° ENE
19:20
288° WNW
13h 21m +1m 46s 04:29 20:50 05:01 20:17 05:32 19:47 12:39 150.60
28
05:57
72° ENE
19:21
288° WNW
13h 23m +1m 45s 04:27 20:51 05:00 20:18 05:31 19:47 12:39 150.64
29
05:56
72° ENE
19:21
288° WNW
13h 25m +1m 44s 04:26 20:52 04:59 20:19 05:30 19:48 12:39 150.68
30
05:55
72° ENE
19:22
289° WNW
13h 27m +1m 43s 04:25 20:53 04:57 20:20 05:29 19:49 12:39 150.71

In Mexicali, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mexicali

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mexicali

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mexicali

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí